Vòng 31
18:00 ngày 09/04/2023
Dundee United
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Hibernian
Địa điểm: Tannadice Park
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.72
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
4.10
X
3.60
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.12
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Dundee United Dundee United
Phút
Hibernian Hibernian
Steven Fletcher 1 - 0
Kiến tạo: Aziz Behich
match goal
8'
27'
match yellow.png James Jeggo
38'
match yellow.png Conrad Egan-Riley
58'
match change Mykola Kukharevych
Ra sân: Josh Campbell
Ilmari Niskanen
Ra sân: Kai Fotheringham
match change
61'
70'
match goal 1 - 1 Mykola Kukharevych
Kiến tạo: Marijan Cabraja
75'
match change Ewan Henderson
Ra sân: Harry McKirdy
75'
match change Lewis Stevenson
Ra sân: Marijan Cabraja
86'
match change Jair Veiga Vieira Tavares
Ra sân: Thody Elie Youan
Sadat Anaku
Ra sân: Ian Harkes
match change
88'
Ryan Edwards
Ra sân: Steven Fletcher
match change
90'
Jamie McGrath 2 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee United Dundee United
Hibernian Hibernian
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
8
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
247
 
Số đường chuyền
 
464
64%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
49
 
Đánh đầu
 
49
27
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
83
 
Pha tấn công
 
115
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ilmari Niskanen
12
Ryan Edwards
20
Sadat Anaku
10
Arnaud Sutchuin Djoum
28
Mathew Anim Cudjoe
39
Miller Thomson
44
Rory Macleod
31
Jack Newman
6
Ross Graham
Dundee United Dundee United 4-1-4-1
4-2-3-1 Hibernian Hibernian
1
Birighit...
3
McMann
4
Mulgrew
27
Ayina
22
Freeman
14
Sibbald
16
Behich
18
McGrath
23
Harkes
25
Fotherin...
9
Fletcher
1
Marshall
12
Cadden
25
Fish
26
Egan-Ril...
3
Cabraja
14
Jeggo
11
Newell
22
McKirdy
32
Campbell
23
Youan
15
Nisbet

Substitutes

10
Jair Veiga Vieira Tavares
99
Mykola Kukharevych
18
Ewan Henderson
16
Lewis Stevenson
2
Lewis Miller
8
Jake Doyle-Hayes
13
Matthew Hoppe
31
Murray Johnson
17
Michael Devlin
Đội hình dự bị
Dundee United Dundee United
Ilmari Niskanen 7
Ryan Edwards 12
Sadat Anaku 20
Arnaud Sutchuin Djoum 10
Mathew Anim Cudjoe 28
Miller Thomson 39
Rory Macleod 44
Jack Newman 31
Ross Graham 6
Dundee United Hibernian
10 Jair Veiga Vieira Tavares
99 Mykola Kukharevych
18 Ewan Henderson
16 Lewis Stevenson
2 Lewis Miller
8 Jake Doyle-Hayes
13 Matthew Hoppe
31 Murray Johnson
17 Michael Devlin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 8.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
50% Kiểm soát bóng 57%
0.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
0.6 Bàn thua 1.3
6.9 Phạt góc 7.2
5.9 Sút trúng cầu môn 5.4
50% Kiểm soát bóng 53.2%
2 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee United (43trận)
Chủ Khách
Hibernian (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
6
5
HT-H/FT-T
3
1
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
3
3
HT-B/FT-B
0
10
7
3

Dundee United Dundee United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Charlie Mulgrew Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 4 32 7.07
9 Steven Fletcher Tiền đạo cắm 3 1 1 31 15 48.39% 0 13 48 8.4
16 Aziz Behich Hậu vệ cánh trái 1 0 4 18 13 72.22% 9 0 36 7.28
14 Craig Sibbald Cánh trái 0 0 0 32 22 68.75% 0 1 40 6.78
1 Mark Birighitti Thủ môn 0 0 0 23 13 56.52% 0 0 27 6.48
12 Ryan Edwards Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.02
7 Ilmari Niskanen Cánh phải 1 0 0 9 5 55.56% 1 1 15 6.14
3 Scott McMann Hậu vệ cánh trái 1 1 0 19 10 52.63% 1 1 43 6.98
18 Jamie McGrath Tiền vệ công 1 1 1 30 21 70% 3 0 52 7.52
23 Ian Harkes Tiền vệ trụ 2 0 0 21 17 80.95% 0 3 34 6.65
22 Kieran Ewan Freeman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 7 46.67% 2 0 39 6.42
25 Kai Fotheringham Cánh trái 1 0 0 11 6 54.55% 1 1 26 6.2
27 Loick Ayina 0 0 1 14 11 78.57% 0 3 33 7.61
20 Sadat Anaku Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.1

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 David Marshall Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 37 5.91
16 Lewis Stevenson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 11 5.89
11 Joseph Peter Newell Tiền vệ trụ 1 0 1 55 46 83.64% 2 1 73 7.25
14 James Jeggo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 26 72.22% 0 0 45 6.08
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 33 75% 3 0 57 6.14
15 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 3 1 1 16 13 81.25% 0 3 29 6.72
22 Harry McKirdy Tiền đạo cắm 0 0 3 17 13 76.47% 6 0 31 6.6
18 Ewan Henderson Tiền vệ công 1 1 0 4 1 25% 0 1 7 6.36
3 Marijan Cabraja Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 28 77.78% 5 0 60 6.96
23 Thody Elie Youan Tiền đạo cắm 1 0 1 32 25 78.13% 5 4 56 6.76
32 Josh Campbell Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 15 9 60% 0 3 19 6.16
10 Jair Veiga Vieira Tavares Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.87
99 Mykola Kukharevych Tiền đạo cắm 3 1 1 4 4 100% 0 2 10 7.05
25 William Fish Defender 3 0 0 87 69 79.31% 0 6 99 6.35
26 Conrad Egan-Riley Trung vệ 0 0 1 83 70 84.34% 0 2 94 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ