Vòng 30
02:00 ngày 18/04/2024
Dundee
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Dens Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.99
-1.5
0.89
O 3.25
1.02
U 3.25
0.84
1
9.00
X
5.50
2
1.29
Hiệp 1
+0.75
0.81
-0.75
1.09
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Dundee Dundee
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Juan Antonio Portales Villarreal
Ra sân: Joseph Shaughnessy
match change
10'
56'
match change Cyriel Dessers
Ra sân: Kemar Roofe
56'
match change Kieran Dowell
Ra sân: Todd Cantwell
56'
match change Rabbi Matondo
Ra sân: Fabio Silva
Dara Costelloe
Ra sân: Scott Tiffoney
match change
63'
Curtis Main
Ra sân: Amadou Bakayoko
match change
63'
79'
match change Ross McCausland
Ra sân: Abdallah Sima
Owen Dodgson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee Dundee
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
9
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
290
 
Số đường chuyền
 
539
59%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
49
20
 
Đánh đầu thành công
 
27
5
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
13
23
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
5
88
 
Pha tấn công
 
109
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Dara Costelloe
8
Curtis Main
29
Juan Antonio Portales Villarreal
19
Finlay Robertson
26
Michael Mellon
4
Ryan Astley
31
Trevor Carson
25
Aaron Martin Donnelly
15
Josh Mulligan
Dundee Dundee 4-1-3-2
4-2-3-1 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
22
Mccracke...
3
Dodgson
12
Lamie
5
Shaughne...
6
McGhee
28
Sylla
17
McCowan
23
Boateng
10
Cameron
7
Tiffoney
9
Bakayoko
1
Butland
2
Tavernie...
6
Goldson
5
Souttar
21
Sterling
11
Lawrence
4
Lundstra...
19
Sima
13
Cantwell
7
Silva
25
Roofe

Substitutes

9
Cyriel Dessers
20
Kieran Dowell
17
Rabbi Matondo
45
Ross McCausland
43
Nicolas Raskin
31
Borna Barisic
26
Ben Davies
28
Robbie McCrorie
38
Leon Thomson King
Đội hình dự bị
Dundee Dundee
Dara Costelloe 44
Curtis Main 8
Juan Antonio Portales Villarreal 29
Finlay Robertson 19
Michael Mellon 26
Ryan Astley 4
Trevor Carson 31
Aaron Martin Donnelly 25
Josh Mulligan 15
Dundee Glasgow Rangers
9 Cyriel Dessers
20 Kieran Dowell
17 Rabbi Matondo
45 Ross McCausland
43 Nicolas Raskin
31 Borna Barisic
26 Ben Davies
28 Robbie McCrorie
38 Leon Thomson King

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
37% Kiểm soát bóng 64.33%
12.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 8.7
1.9 Thẻ vàng 1.2
3.8 Sút trúng cầu môn 6.6
42.9% Kiểm soát bóng 59.9%
10.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee (39trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
16
3
HT-H/FT-T
4
3
4
1
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
2
0
2
HT-B/FT-H
1
3
2
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
3
2
3
12

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Curtis Main 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 11 6.12
6 Jordan McGhee Defender 1 0 0 18 11 61.11% 2 2 45 6.71
5 Joseph Shaughnessy Defender 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.24
12 Ricki Lamie Trung vệ 0 0 0 19 10 52.63% 0 1 26 6.36
9 Amadou Bakayoko Tiền vệ công 0 0 0 24 11 45.83% 1 8 31 6.61
29 Juan Antonio Portales Villarreal Defender 0 0 0 23 17 73.91% 0 1 26 6.23
7 Scott Tiffoney Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 14 5.89
17 Luke McCowan Tiền vệ công 2 1 0 36 25 69.44% 2 0 56 6.78
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 0 2 32 7.32
10 Lyall Cameron Midfielder 1 0 0 36 24 66.67% 0 0 47 6.58
44 Dara Costelloe Cánh trái 0 0 0 10 4 40% 1 0 17 6.08
22 Jon Mccracken Thủ môn 0 0 0 33 9 27.27% 0 0 43 7.73
23 Malachi Boateng Midfielder 1 0 0 17 12 70.59% 0 1 27 6.58
3 Owen Dodgson Defender 0 0 0 40 25 62.5% 1 3 60 6.91

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Defender 4 1 4 61 43 70.49% 10 1 94 7.63
6 Connor Goldson Defender 2 1 0 68 53 77.94% 0 8 76 7.58
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 28 7.06
25 Kemar Roofe Tiền vệ công 1 0 0 15 8 53.33% 0 2 24 6.79
4 John Lundstram Defender 0 0 1 95 83 87.37% 0 1 104 6.85
11 Tom Lawrence Tiền vệ công 1 0 0 53 45 84.91% 1 1 64 6.75
9 Cyriel Dessers Forward 1 1 0 9 4 44.44% 0 1 15 6.09
5 John Souttar Defender 0 0 0 83 75 90.36% 0 5 98 7.48
20 Kieran Dowell Tiền vệ công 0 0 2 14 9 64.29% 0 1 22 6.34
17 Rabbi Matondo Tiền vệ công 2 0 0 11 9 81.82% 0 0 22 6.45
13 Todd Cantwell Tiền vệ công 2 0 2 21 18 85.71% 0 0 32 6.66
21 Dujon Sterling Defender 0 0 2 41 30 73.17% 5 2 73 6.95
7 Fabio Silva Tiền đạo cắm 1 0 1 20 13 65% 0 2 33 7.05
19 Abdallah Sima Tiền vệ công 3 2 0 22 18 81.82% 4 2 37 6.46
45 Ross McCausland Midfielder 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ