Vòng 32
21:00 ngày 06/04/2024
Dundee
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Motherwell
Địa điểm: Dens Park
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
2.40
X
3.50
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.15
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Dundee Dundee
Phút
Motherwell Motherwell
Jordan McGhee 1 - 0
Kiến tạo: Amadou Bakayoko
match goal
36'
46'
match change Stephen Odonnell
Ra sân: Adam Devine
Michael Mellon
Ra sân: Scott Tiffoney
match change
68'
Luke McCowan 2 - 0 match goal
70'
74'
match change Moses Ebiye
Ra sân: Andy Halliday
74'
match change Lennon Miller
Ra sân: Davor Zdravkovski
Amadou Bakayoko match yellow.png
74'
79'
match hong pen Thelonius Bair
79'
match goal 2 - 1 Georgie Gent
81'
match goal 2 - 2 Thelonius Bair
Kiến tạo: Lennon Miller
Michael Mellon match yellow.png
82'
Zach Robinson
Ra sân: Lyall Cameron
match change
90'
90'
match goal 2 - 3 Moses Ebiye
Kiến tạo: Jackson Valencia Mosquera
90'
match change Calum Butcher
Ra sân: Jackson Valencia Mosquera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee Dundee
Motherwell Motherwell
3
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
22
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
17
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
337
 
Số đường chuyền
 
364
69%
 
Chuyền chính xác
 
69%
7
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
42
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
29
8
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
80
 
Pha tấn công
 
108
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Zach Robinson
26
Michael Mellon
1
Adam Legzdins
23
Malachi Boateng
3
Owen Dodgson
30
Harry Sharp
19
Finlay Robertson
4
Ryan Astley
49
Euan Mutale
Dundee Dundee 3-5-2
3-4-1-2 Motherwell Motherwell
22
Mccracke...
25
Donnelly
5
Shaughne...
29
Villarre...
44
Costello...
17
McCowan
28
Sylla
10
Cameron
6
McGhee
7
Tiffoney
9
Bakayoko
1
Kelly
15
Casey
16
McGinn
20
Blaney
21
Devine
11
Halliday
17
Zdravkov...
3
Gent
7
Spittal
28
Mosquera
14
Bair

Substitutes

24
Moses Ebiye
66
Calum Butcher
2
Stephen Odonnell
38
Lennon Miller
5
Bevis Mugabi
13
Aston Oxborough
39
Luca Ross
19
Sam Nicholson
18
Oliver Shaw
Đội hình dự bị
Dundee Dundee
Zach Robinson 16
Michael Mellon 26
Adam Legzdins 1
Malachi Boateng 23
Owen Dodgson 3
Harry Sharp 30
Finlay Robertson 19
Ryan Astley 4
Euan Mutale 49
Dundee Motherwell
24 Moses Ebiye
66 Calum Butcher
2 Stephen Odonnell
38 Lennon Miller
5 Bevis Mugabi
13 Aston Oxborough
39 Luca Ross
19 Sam Nicholson
18 Oliver Shaw

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
37% Kiểm soát bóng 48%
12.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.6
4.3 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 1.5
3.8 Sút trúng cầu môn 4.5
42.9% Kiểm soát bóng 44%
10.2 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee (39trận)
Chủ Khách
Motherwell (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
4
HT-H/FT-T
4
3
2
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
4
5
HT-B/FT-H
1
3
2
2
HT-T/FT-B
2
0
1
2
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
3
2
4
3

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jordan McGhee Defender 1 1 0 30 22 73.33% 0 1 41 6.96
5 Joseph Shaughnessy Defender 0 0 0 30 27 90% 0 0 43 5.69
9 Amadou Bakayoko Tiền vệ công 0 0 1 19 18 94.74% 0 2 31 6.67
29 Juan Antonio Portales Villarreal Defender 1 0 0 46 33 71.74% 0 4 64 6.43
7 Scott Tiffoney Forward 1 0 0 19 14 73.68% 0 1 31 6.59
17 Luke McCowan Tiền vệ công 2 1 0 34 15 44.12% 2 0 48 6.95
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 19 82.61% 0 1 39 6.6
10 Lyall Cameron Midfielder 1 0 1 31 24 77.42% 3 0 48 6.4
44 Dara Costelloe Cánh trái 0 0 0 24 20 83.33% 3 4 42 6.27
22 Jon Mccracken Thủ môn 0 0 0 28 14 50% 0 0 38 7.21
26 Michael Mellon Tiền đạo cắm 0 0 0 4 0 0% 0 0 4 5.64
25 Aaron Martin Donnelly Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 29 63.04% 1 2 64 6.09

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 20 13 65% 0 3 25 5.94
2 Stephen Odonnell Defender 0 0 0 25 15 60% 3 0 32 6.53
7 Blair Spittal Midfielder 2 0 2 38 29 76.32% 11 1 62 6.58
16 Paul McGinn Defender 0 0 0 33 29 87.88% 0 1 43 6.47
1 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 31 5.64
24 Moses Ebiye Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 1 6 7.34
17 Davor Zdravkovski Midfielder 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 40 6.07
20 Shane Blaney Trung vệ 0 0 1 38 23 60.53% 1 5 57 6.84
14 Thelonius Bair Tiền vệ công 6 3 4 32 20 62.5% 0 5 46 7.29
15 Dan Casey Defender 0 0 0 25 21 84% 1 0 45 6.14
28 Jackson Valencia Mosquera 6 0 2 30 21 70% 5 3 52 7.62
21 Adam Devine Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 14 6.26
38 Lennon Miller Midfielder 1 0 2 15 12 80% 1 0 17 7.04
3 Georgie Gent Hậu vệ cánh trái 1 1 2 24 16 66.67% 15 0 50 7.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ