Vòng 22
21:00 ngày 11/02/2024
Dundee
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Saint Johnstone
Địa điểm: Dens Park
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.83
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.05
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.73
O 0.75
0.77
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Dundee Dundee
Phút
Saint Johnstone Saint Johnstone
9'
match goal 0 - 1 Matthew Smith
Kiến tạo: Graham Carey
Jordan McGhee match yellow.png
17'
Dara Costelloe
Ra sân: Zach Robinson
match change
46'
Dara Costelloe match yellow.png
48'
58'
match change Maksym Kucheriavyi
Ra sân: Benjamin Mbunga Kimpioka
58'
match change Connor Smith
Ra sân: Oludare Olufunwa
Michael Mellon
Ra sân: Scott Tiffoney
match change
67'
Amadou Bakayoko match yellow.png
69'
69'
match change Sven Sprangler
Ra sân: Kerr Smith
Amadou Bakayoko Penalty awarded match var
73'
74'
match yellow.png Liam Gordon
Luke McCowan 1 - 1 match pen
75'
75'
match yellow.png Dimitar Mitov
79'
match change Ryan McGowan
Ra sân: David Keltjens
Michael Mellon match yellow.png
83'
88'
match yellow.png Maksym Kucheriavyi
Jordan McGhee 2 - 1
Kiến tạo: Owen Beck
match goal
89'
Ricki Lamie
Ra sân: Aaron Martin Donnelly
match change
89'
Lee Ashcroft
Ra sân: Michael Mellon
match change
90'
90'
match change Diallang Jaiyesimi
Ra sân: Matthew Smith

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee Dundee
Saint Johnstone Saint Johnstone
13
 
Phạt góc
 
7
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
26
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Cản sút
 
7
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
424
 
Số đường chuyền
 
295
72%
 
Chuyền chính xác
 
60%
6
 
Phạm lỗi
 
15
90
 
Đánh đầu
 
72
44
 
Đánh đầu thành công
 
37
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
8
37
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
20
3
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
104
 
Pha tấn công
 
97
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Dara Costelloe
12
Ricki Lamie
14
Lee Ashcroft
26
Michael Mellon
3
Owen Dodgson
19
Finlay Robertson
30
Harry Sharp
4
Ryan Astley
15
Josh Mulligan
Dundee Dundee 4-1-3-2
3-4-1-2 Saint Johnstone Saint Johnstone
31
Carson
63
Beck
25
Donnelly
5
Shaughne...
6
McGhee
28
Sylla
7
Tiffoney
17
McCowan
10
Cameron
16
Robinson
9
Bakayoko
1
Mitov
35
Smith
6
Gordon
4
Considin...
17
Olufunwa
33
Keltjens
22
Smith
19
Robinson
11
Carey
29
Kimpioka
16
Sidibeh

Substitutes

5
Ryan McGowan
23
Sven Sprangler
15
Maksym Kucheriavyi
13
Diallang Jaiyesimi
50
Connor Smith
10
Nicky Clark
3
Tony Gallacher
9
Christopher Kane
31
Dave Richards
Đội hình dự bị
Dundee Dundee
Dara Costelloe 44
Ricki Lamie 12
Lee Ashcroft 14
Michael Mellon 26
Owen Dodgson 3
Finlay Robertson 19
Harry Sharp 30
Ryan Astley 4
Josh Mulligan 15
Dundee Saint Johnstone
5 Ryan McGowan
23 Sven Sprangler
15 Maksym Kucheriavyi
13 Diallang Jaiyesimi
50 Connor Smith
10 Nicky Clark
3 Tony Gallacher
9 Christopher Kane
31 Dave Richards

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
37% Kiểm soát bóng 44%
12.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 2.4
3.8 Sút trúng cầu môn 2.5
42.9% Kiểm soát bóng 45.5%
10.2 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee (39trận)
Chủ Khách
Saint Johnstone (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
1
7
HT-H/FT-T
4
3
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
2
2
4
HT-B/FT-H
1
3
2
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
3
2
6
3

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Trevor Carson Thủ môn 0 0 0 32 20 62.5% 0 0 39 6.35
6 Jordan McGhee Defender 3 1 0 45 32 71.11% 0 2 67 7.17
5 Joseph Shaughnessy Defender 4 0 0 42 31 73.81% 1 5 62 6.63
12 Ricki Lamie Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 2 6 6.42
9 Amadou Bakayoko Tiền vệ công 2 1 0 23 10 43.48% 0 11 37 7.77
7 Scott Tiffoney Forward 5 2 2 15 11 73.33% 3 1 36 6.27
17 Luke McCowan Tiền vệ công 2 1 4 42 33 78.57% 1 0 59 7.32
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 43 28 65.12% 1 7 55 7.12
10 Lyall Cameron Midfielder 2 0 3 51 41 80.39% 2 1 63 6.9
16 Zach Robinson Forward 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 19 6.08
44 Dara Costelloe Cánh trái 2 0 0 11 8 72.73% 2 1 26 6.68
63 Owen Beck Hậu vệ cánh trái 3 0 5 49 38 77.55% 15 0 89 7.91
26 Michael Mellon Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.21
25 Aaron Martin Donnelly Hậu vệ cánh trái 3 1 3 56 47 83.93% 2 7 73 7.46

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ryan McGowan Defender 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 13 6.02
4 Andrew Considine Defender 2 0 0 31 20 64.52% 0 5 42 6.66
11 Graham Carey Tiền vệ công 0 0 5 27 21 77.78% 9 0 44 7.49
23 Sven Sprangler Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.11
6 Liam Gordon Defender 2 0 1 21 5 23.81% 0 9 42 6.9
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 28 13 46.43% 0 2 41 7
33 David Keltjens Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 9 47.37% 0 3 37 7.03
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 1 1 0 12 9 75% 0 0 22 7.15
22 Matthew Smith Midfielder 1 1 3 35 23 65.71% 1 0 52 8.02
50 Connor Smith Tiền vệ công 0 0 1 12 8 66.67% 2 1 19 5.92
19 Luke Robinson Defender 0 0 1 31 20 64.52% 6 4 53 7.08
35 Kerr Smith Trung vệ 0 0 0 14 6 42.86% 0 4 28 7.01
15 Maksym Kucheriavyi Midfielder 2 0 0 12 9 75% 2 1 18 5.85
17 Oludare Olufunwa Defender 0 0 0 13 8 61.54% 1 0 25 6.28
16 Adama Sidibeh Midfielder 6 1 0 15 10 66.67% 4 8 42 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ