Dynamo Kyiv 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Fenerbahce
Địa điểm: Stadion Cracovii im. Jozefa Pilsudskiego
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.94
0.94
-0.75
0.90
0.90
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.80
0.80
1
4.50
4.50
X
3.80
3.80
2
1.70
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.87
0.87
-0.25
0.97
0.97
O
1
0.86
0.86
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Dynamo Kyiv
Phút
Fenerbahce
23'
0 - 1 Arda Guler
45'
0 - 2 Willian Souza Arao da Silva
Kiến tạo: Arda Guler
Kiến tạo: Arda Guler
Denys Garmash
Ra sân: Volodymyr Shepelev
Ra sân: Volodymyr Shepelev
46'
Vladyslav Kabaev
Ra sân: Artem Besyedin
Ra sân: Artem Besyedin
46'
Denys Garmash
51'
Ilya Zabarnyi
57'
64'
Emre Mor
Ra sân: Arda Guler
Ra sân: Arda Guler
64'
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Ra sân: Michy Batshuayi
Ra sân: Michy Batshuayi
64'
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Enner Valencia
Ra sân: Enner Valencia
64'
Attila Szalai
Ilya Zabarnyi
68'
Oleksandr Karavaev
Ra sân: Vitaliy Buyalskyi
Ra sân: Vitaliy Buyalskyi
70'
Oleksandr Syrota
Ra sân: Kostyantyn Vivcharenko
Ra sân: Kostyantyn Vivcharenko
70'
73'
Miha Zajc
Ra sân: Willian Souza Arao da Silva
Ra sân: Willian Souza Arao da Silva
79'
Ezgjan Alioski
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Diallo Samba
Ra sân: Viktor Tsygankov
Ra sân: Viktor Tsygankov
86'
90'
Emre Mor
Serhiy Sydorchuk
90'
90'
Irfan Can Kahveci
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Kyiv
Fenerbahce
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
6
22
Sút Phạt
23
39%
Kiểm soát bóng
61%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
314
Số đường chuyền
475
73%
Chuyền chính xác
84%
19
Phạm lỗi
19
3
Việt vị
2
31
Đánh đầu
21
15
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
0
29
Rê bóng thành công
18
2
Đánh chặn
6
17
Ném biên
20
17
Cản phá thành công
5
8
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
87
Pha tấn công
107
25
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Dynamo Kyiv
4-2-3-1
4-3-3
Fenerbahce
1
Bushchan
2
Vivchare...
4
Popov
25
Zabarnyi
24
Tymchyk
8
Shepelev
5
Sydorchu...
11
Vanat
29
Buyalsky...
15
Tsyganko...
41
Besyedin
1
Bayindi
21
Samuel
4
Aziz
41
Szalai
7
Kadioglu
10
Guler
5
Silva
27
Silva
13
Valencia
23
Batshuay...
18
Santos
Đội hình dự bị
Dynamo Kyiv
Oleksandr Karavaev
20
Oleksandr Syrota
34
Denys Garmash
19
Vladyslav Kabaev
7
Diallo Samba
30
Tomasz Kedziora
94
Ruslan Neshcheret
35
Denys Ihnatenko
74
Oleksandr Andrievsky
18
Mykyta Kravchenko
21
Kaheem Parris
9
Fenerbahce
20
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
6
Ezgjan Alioski
26
Miha Zajc
99
Emre Mor
17
Irfan Can Kahveci
15
Joshua King
80
Ismail Yuksek
69
Yusuf Kocaturk
97
Furkan Akyuz
54
Osman Ertugrul Cetin
94
Yigit Efe Demir
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
3.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4
51.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
12.67
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
2.1
1.4
Bàn thua
1.1
5.3
Phạt góc
5.2
1.7
Thẻ vàng
2.9
5.8
Sút trúng cầu môn
4.7
46.3%
Kiểm soát bóng
53.7%
5.8
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Kyiv (26trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
1
12
3
HT-H/FT-T
2
4
4
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
8
HT-B/FT-B
2
3
1
11