Vòng 22
23:30 ngày 29/03/2024
Dynamo Moscow
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 3)
Rostov FK
Địa điểm: VTB Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.93
O 2.75
0.96
U 2.75
0.86
1
1.72
X
3.70
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 1
0.73
U 1
1.09

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
Rostov FK Rostov FK
22'
match goal 0 - 1 Kirill Shchetinin
32'
match goal 0 - 2 Danil Glebov
Kiến tạo: Mohammad Mohebi
42'
match goal 0 - 3 Mohammad Mohebi
Dmitri Skopintsev
Ra sân: Sergey Parshivlyuk
match change
46'
Nicolas Moumi Ngamaleu
Ra sân: Denis Makarov
match change
46'
52'
match yellow.png Ronaldo Cesar Soares dos Santos
56'
match goal 0 - 4 Mohammad Mohebi
Kiến tạo: Khoren Bayramyan
Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Luis Chavez
match change
67'
Daniil Fomin
Ra sân: Konstantin Tyukavin
match change
67'
71'
match change Nikolay Komlichenko
Ra sân: Egor Golenkov
71'
match change Ivan Komarov
Ra sân: Mohammad Mohebi
Joao Paulo de Souza Mares,Bitello 1 - 4
Kiến tạo: Eli Dasa
match goal
79'
Vyacheslav Grulev
Ra sân: Eli Dasa
match change
82'
84'
match yellow.png Ivan Komarov
Nicolas Moumi Ngamaleu match yellow.png
84'
Goal Disallowed match var
89'
90'
match change Viktor Melekhin
Ra sân: Khoren Bayramyan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Rostov FK Rostov FK
9
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
16
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
431
 
Số đường chuyền
 
352
79%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
41
13
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
8
12
 
Rê bóng thành công
 
22
17
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
22
3
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
66
 
Pha tấn công
 
62
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Nicolas Moumi Ngamaleu
74
Daniil Fomin
7
Dmitri Skopintsev
20
Vyacheslav Grulev
10
Fyodor Mikhailovich Smolov
47
Andrey Kudravets
34
Luka Gagnidze
1
Anton Shunin
50
Aleksandr Kutitskiy
91
Iaroslav Gladyshev
5
Milan Majstorovic
18
Nicolas Marichal Perez
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-3-3
4-3-3 Rostov FK Rostov FK
31
Leshchuk
4
Parshivl...
6
Urbieta
3
Gonzalez
2
Dasa
24
Chavez
93
Suarez
8
Carrasca...
89
Mares,Bi...
70
Tyukavin
77
Makarov
30
Pesyakov
40
Vakhania
3
Sako
55
Osipenko
28
Chernov
19
Bayramya...
15
Glebov
88
Shchetin...
7
Santos
69
Golenkov
9
2
Mohebi

Substitutes

27
Nikolay Komlichenko
62
Ivan Komarov
4
Viktor Melekhin
5
Denis Terentjev
1
Nikita Medvedev
87
Andrey Langovich
44
Ilya Kirsch
34
Eyad El Askalany
51
Aleksey Koltakov
97
Ilya Zubenko
73
Imran Aznaurov
58
Daniel Shantaliy
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Nicolas Moumi Ngamaleu 13
Daniil Fomin 74
Dmitri Skopintsev 7
Vyacheslav Grulev 20
Fyodor Mikhailovich Smolov 10
Andrey Kudravets 47
Luka Gagnidze 34
Anton Shunin 1
Aleksandr Kutitskiy 50
Iaroslav Gladyshev 91
Milan Majstorovic 5
Nicolas Marichal Perez 18
Dynamo Moscow Rostov FK
27 Nikolay Komlichenko
62 Ivan Komarov
4 Viktor Melekhin
5 Denis Terentjev
1 Nikita Medvedev
87 Andrey Langovich
44 Ilya Kirsch
34 Eyad El Askalany
51 Aleksey Koltakov
97 Ilya Zubenko
73 Imran Aznaurov
58 Daniel Shantaliy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 50%
8 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.2
5.9 Phạt góc 4.7
1.5 Thẻ vàng 2.5
5.2 Sút trúng cầu môn 4.9
45.2% Kiểm soát bóng 45.7%
8.4 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (35trận)
Chủ Khách
Rostov FK (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
6
6
HT-H/FT-T
4
1
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
0
4
2
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
2
5
1
1

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sergey Parshivlyuk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 0 21 5.8
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 1 0 20 5.64
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 1 0 15 5.7
3 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez Defender 0 0 0 26 23 88.46% 0 2 31 5.9
31 Igor Leshchuk Thủ môn 0 0 0 12 6 50% 0 0 17 4.82
24 Luis Chavez Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 12 12 100% 0 0 16 6.05
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 0 0 0 20 16 80% 1 0 29 6.28
77 Denis Makarov Tiền vệ phải 0 0 0 10 6 60% 0 0 13 5.8
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 4 30 6.2
70 Konstantin Tyukavin Tiền đạo cắm 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 13 6.02
89 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Tiền vệ công 0 0 0 14 11 78.57% 1 1 21 5.97

Rostov FK Rostov FK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Sergey Pesyakov Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 6.86
19 Khoren Bayramyan Tiền vệ công 0 0 0 20 15 75% 1 0 23 6.34
28 Evgeny Chernov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 22 6.82
55 Maksim Osipenko Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 2 35 7
69 Egor Golenkov Tiền đạo cắm 0 0 1 10 2 20% 0 4 13 6.78
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 19 16 84.21% 0 0 25 7.66
9 Mohammad Mohebi Cánh phải 0 0 1 6 3 50% 0 2 11 7.07
3 Oumar Sako Trung vệ 1 0 0 24 19 79.17% 0 0 27 6.52
88 Kirill Shchetinin Tiền vệ công 1 1 1 9 6 66.67% 1 0 18 7.68
40 Ilya Vakhania Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 28 6.67
7 Ronaldo Cesar Soares dos Santos Forward 3 1 0 5 5 100% 0 1 15 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ