Vòng 17
23:30 ngày 04/12/2023
Dynamo Moscow
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Rubin Kazan
Địa điểm: VTB Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, -10℃~-9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.88
O 2.5
0.83
U 2.5
0.78
1
1.66
X
3.50
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
Rubin Kazan Rubin Kazan
2'
match yellow.png Aleksandr Martynovich
Konstantin Tyukavin 1 - 0
Kiến tạo: Dmitri Skopintsev
match goal
26'
Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Konstantin Tyukavin
match change
65'
Luka Gagnidze
Ra sân: Diego Sebastian Laxalt Suarez
match change
65'
79'
match change Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Nikola Cumic
Denis Makarov
Ra sân: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
match change
86'
Nicolas Marichal Perez
Ra sân: Jorge Carrascal
match change
86'
Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Nicolas Moumi Ngamaleu
match change
90'
90'
match change Joel Fameyeh
Ra sân: Aleksandr Martynovich

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Rubin Kazan Rubin Kazan
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
12
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
522
 
Số đường chuyền
 
448
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
7
 
Đánh đầu
 
15
6
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
15
18
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Ném biên
 
17
23
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
80
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Luka Gagnidze
91
Iaroslav Gladyshev
10
Fyodor Mikhailovich Smolov
77
Denis Makarov
18
Nicolas Marichal Perez
21
Ivan Zazvonkin
1
Anton Shunin
11
Danylo Lisovy
27
Ruslan Shagiakhmetov
38
Aleksandr Chupaev
56
Leon Zaydenzal
59
Ivan Lepskii
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-3-3
3-4-3 Rubin Kazan Rubin Kazan
31
Leshchuk
7
Skopints...
74
Fomin
3
Gonzalez
4
Parshivl...
24
Chavez
8
Carrasca...
93
Suarez
13
Ngamaleu
70
Tyukavin
89
Mares,Bi...
22
Dyupin
4
Martynov...
15
Vujacic
27
Gritsaen...
70
Kabutov
6
Iwu
7
Randelov...
23
Bezrukov
30
Vada
44
Daku
24
Cumic

Substitutes

20
Joel Fameyeh
9
Alexander Lomovitskiy
21
Aleksandr Vladimirovich Zotov
66
Nikita Yanovich
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
50
Egor Shamov
51
Ilya Rozhkov
18
Marat Apshatsev
26
Uros Drezgic
5
Rustamjon Ashurmatov
11
Daniil Kuznetsov
33
Umarali Rakhmonaliev
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Luka Gagnidze 34
Iaroslav Gladyshev 91
Fyodor Mikhailovich Smolov 10
Denis Makarov 77
Nicolas Marichal Perez 18
Ivan Zazvonkin 21
Anton Shunin 1
Danylo Lisovy 11
Ruslan Shagiakhmetov 27
Aleksandr Chupaev 38
Leon Zaydenzal 56
Ivan Lepskii 59
Dynamo Moscow Rubin Kazan
20 Joel Fameyeh
9 Alexander Lomovitskiy
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov
66 Nikita Yanovich
19 Ivanov Oleg Alexandrovich
50 Egor Shamov
51 Ilya Rozhkov
18 Marat Apshatsev
26 Uros Drezgic
5 Rustamjon Ashurmatov
11 Daniil Kuznetsov
33 Umarali Rakhmonaliev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4
46.33% Kiểm soát bóng 36.67%
11 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 3.6
1.3 Thẻ vàng 2
4.9 Sút trúng cầu môn 2.6
44.4% Kiểm soát bóng 37.1%
7.8 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (36trận)
Chủ Khách
Rubin Kazan (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
5
HT-H/FT-T
5
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
3
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
4
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
3
HT-B/FT-B
2
5
3
3

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Fyodor Mikhailovich Smolov Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Anton Shunin Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Sergey Parshivlyuk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
31 Igor Leshchuk Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Luis Chavez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
74 Daniil Fomin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Nicolas Moumi Ngamaleu Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Dmitri Skopintsev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Danylo Lisovy Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
77 Denis Makarov Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
70 Konstantin Tyukavin Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Nicolas Marichal Perez Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
89 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
34 Luka Gagnidze Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
91 Iaroslav Gladyshev Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Ivan Zazvonkin Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Ruslan Shagiakhmetov 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
59 Ivan Lepskii Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
38 Aleksandr Chupaev Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
56 Leon Zaydenzal Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Rubin Kazan Rubin Kazan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Ivanov Oleg Alexandrovich Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Aleksandr Martynovich Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Rustamjon Ashurmatov Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
70 Dmitry Kabutov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Valentin Vada Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Joel Fameyeh Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Aleksey Gritsaenko Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Yuri Dyupin Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Nikola Cumic Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
50 Egor Shamov Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Alexander Lomovitskiy Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Lazar Randelovic Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
44 Mirlind Daku Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Igor Vujacic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
66 Nikita Yanovich Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Uros Drezgic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Ugochukwu Iwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Daniil Kuznetsov Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Ruslan Bezrukov Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Marat Apshatsev Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Umarali Rakhmonaliev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
51 Ilya Rozhkov Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ