Vòng 31
18:00 ngày 27/04/2024
Eintracht Braunschweig
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Hamburger SV
Địa điểm: Eintracht-Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.91
O 3
1.00
U 3
0.88
1
3.00
X
3.30
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.71
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
9'
match goal 0 - 1 Robert-Nesta Glatzel
Kiến tạo: Lukasz Poreba
22'
match goal 0 - 2 Robert-Nesta Glatzel
Kiến tạo: Ransford Yeboah Konigsdorffer
33'
match yellow.png Ransford Yeboah Konigsdorffer
Anderson Lucoqui
Ra sân: Anton Donkor
match change
46'
Hampus Finndell
Ra sân: Robin Krausse
match change
46'
Johan Gomez Goal Disallowed match var
49'
67'
match change Bakery Jatta
Ra sân: Jean-Luc Dompe
67'
match change Andras Nemeth
Ra sân: Robert-Nesta Glatzel
67'
match change Okugawa Masaya
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Youssef Amyn
Ra sân: Fabio Kaufmann
match change
67'
69'
match goal 0 - 3 Bakery Jatta
74'
match change Anssi Suhonen
Ra sân: Immanuel Pherai
Anthony Ujah
Ra sân: Johan Gomez
match change
76'
84'
match goal 0 - 4 Ludovit Reis
Kiến tạo: Anssi Suhonen
Robert Ivanov
Ra sân: Rayan Philippe
match change
86'
86'
match change Moritz Heyer
Ra sân: Jonas Meffert

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Hamburger SV Hamburger SV
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
10
11
 
Sút Phạt
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
349
 
Số đường chuyền
 
544
76%
 
Chuyền chính xác
 
84%
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
22
12
 
Đánh chặn
 
16
21
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
22
14
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
94
 
Pha tấn công
 
114
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Robert Ivanov
17
Youssef Amyn
15
Anderson Lucoqui
14
Anthony Ujah
12
Hampus Finndell
13
Tino Casali
33
Sebastian Griesbeck
7
Maurice Multhaup
10
Florian Kruger
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig 3-5-2
4-3-3 Hamburger SV Hamburger SV
1
Hoffmann
4
Nikolaou
6
Bicakcic
29
Kurucay
19
Donkor
20
Helgason
39
Krausse
37
Kaufmann
18
Rittmull...
9
Philippe
44
Gomez
19
Raab
14
Reis
5
Hadzikad...
4
Schonlau
28
Muheim
6
Poreba
23
Meffert
10
Pherai
11
Konigsdo...
9
2
Glatzel
27
Dompe

Substitutes

36
Anssi Suhonen
18
Bakery Jatta
3
Moritz Heyer
20
Andras Nemeth
17
Okugawa Masaya
35
Stephen Ambrosius
21
Levin Oztunali
33
Noah Katterbach
1
Daniel Heuer Fernandes
Đội hình dự bị
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Robert Ivanov 5
Youssef Amyn 17
Anderson Lucoqui 15
Anthony Ujah 14
Hampus Finndell 12
Tino Casali 13
Sebastian Griesbeck 33
Maurice Multhaup 7
Florian Kruger 10
Eintracht Braunschweig Hamburger SV
36 Anssi Suhonen
18 Bakery Jatta
3 Moritz Heyer
20 Andras Nemeth
17 Okugawa Masaya
35 Stephen Ambrosius
21 Levin Oztunali
33 Noah Katterbach
1 Daniel Heuer Fernandes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4.67
40.67% Kiểm soát bóng 56%
10.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 0.9
3.8 Phạt góc 7.1
2.1 Thẻ vàng 1.6
3.8 Sút trúng cầu môn 4.8
41.6% Kiểm soát bóng 57.6%
11 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Braunschweig (32trận)
Chủ Khách
Hamburger SV (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
6
4
HT-H/FT-T
2
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
5
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
4
3
HT-B/FT-B
5
1
1
2

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ermin Bicakcic 0 0 1 38 32 84.21% 0 0 45 5.55
14 Anthony Ujah Forward 0 0 0 5 1 20% 0 2 6 6.03
37 Fabio Kaufmann Midfielder 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 39 7.07
4 Jannis Nikolaou Defender 1 0 0 61 52 85.25% 0 2 72 5.67
39 Robin Krausse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 8 61.54% 2 0 21 5.66
19 Anton Donkor Defender 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 29 6.3
15 Anderson Lucoqui Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 22 5.8
29 Hasan Kurucay Defender 0 0 0 51 40 78.43% 1 1 73 6.42
5 Robert Ivanov Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.03
1 Ron Ron Hoffmann Thủ môn 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 44 5.46
12 Hampus Finndell Tiền vệ trụ 2 0 1 12 6 50% 0 0 19 5.98
20 Thorir Helgason Midfielder 2 1 1 29 23 79.31% 2 0 39 5.97
9 Rayan Philippe Forward 1 1 0 17 14 82.35% 3 2 33 5.88
18 Marvin Rittmuller Defender 0 0 1 27 14 51.85% 1 2 47 5.67
44 Johan Gomez Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 1 2 26 6.21
17 Youssef Amyn Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 7 6.12

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 88 82 93.18% 0 1 98 7.15
4 Sebastian Schonlau Defender 0 0 0 79 71 89.87% 0 2 94 7.86
17 Okugawa Masaya Cánh trái 1 0 2 8 5 62.5% 0 0 18 6.58
3 Moritz Heyer Defender 0 0 0 1 1 100% 0 1 1 6.1
27 Jean-Luc Dompe Midfielder 0 0 1 14 11 78.57% 3 1 25 7.13
9 Robert-Nesta Glatzel Forward 5 3 0 14 10 71.43% 0 2 27 8.36
18 Bakery Jatta Tiền vệ công 1 1 2 9 9 100% 0 0 12 7.2
5 Dennis Hadzikadunic Defender 2 0 0 43 34 79.07% 0 2 54 6.94
14 Ludovit Reis Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 68 58 85.29% 0 1 91 8.48
28 Miro Muheim Defender 2 0 4 76 63 82.89% 7 0 123 8.71
6 Lukasz Poreba Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 38 27 71.05% 1 1 48 8.17
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Midfielder 1 0 2 24 21 87.5% 2 0 33 7.34
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 0 0 0 13 8 61.54% 1 0 26 6.9
20 Andras Nemeth Forward 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.56
36 Anssi Suhonen Tiền vệ trụ 2 1 1 11 10 90.91% 0 0 14 6.74
19 Matheo Raab Thủ môn 0 0 0 42 34 80.95% 0 0 52 7.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ