Vòng Group
02:00 ngày 27/10/2023
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 6 - 0 (4 - 0)
HJK Helsinki
Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.82
+2
1.00
O 3.5
1.00
U 3.5
0.80
1
1.14
X
7.00
2
19.00
Hiệp 1
-0.75
0.75
+0.75
1.09
O 1.5
1.01
U 1.5
0.79

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
HJK Helsinki HJK Helsinki
Omar Marmoush Penalty awarded match var
10'
Eric Junior Dina Ebimbe 1 - 0 match pen
12'
26'
match yellow.png Miro Tenho
Robin Koch 2 - 0
Kiến tạo: Fares Chaibi
match goal
27'
29'
match yellow.png Topi Keskinen
Omar Marmoush 3 - 0 match goal
31'
42'
match yellow.png Matti Peltola
Lucas Silva Melo,Tuta 4 - 0
Kiến tạo: Fares Chaibi
match goal
45'
46'
match change Santeri Hostikka
Ra sân: Joona Toivio
46'
match change Niko Hamalainen
Ra sân: Jukka Raitala
46'
match change Georgios Kanellopoulos
Ra sân: Perparim Hetemaj
Ellyes Skhiri 5 - 0
Kiến tạo: Eric Junior Dina Ebimbe
match goal
55'
Makoto HASEBE
Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta
match change
56'
Paxten Aaronson
Ra sân: Fares Chaibi
match change
56'
Jessic Ngankam
Ra sân: Omar Marmoush
match change
56'
Kristijan Jakic
Ra sân: Ellyes Skhiri
match change
65'
Robin Koch match yellow.png
75'
77'
match change Atomu Tanaka
Ra sân: Lucas Lingman
77'
match change Kevin Kouassivi-Benissan
Ra sân: Topi Keskinen
Timothy Chandler
Ra sân: Ansgar Knauff
match change
79'
Eric Junior Dina Ebimbe 6 - 0
Kiến tạo: Timothy Chandler
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
HJK Helsinki HJK Helsinki
9
 
Phạt góc
 
5
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
25
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
16
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
7
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
555
 
Số đường chuyền
 
393
8
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
6
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Thử thách
 
5
101
 
Pha tấn công
 
73
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Paxten Aaronson
47
Elias Baum
24
Aurelio Buta
22
Timothy Chandler
42
Luke Gauer
20
Makoto HASEBE
23
Jens Petter Hauge
6
Kristijan Jakic
16
Hugo Emanuel Larsson
48
Nacho Ferri
18
Jessic Ngankam
3
Willian Joel Pacho Tenorio
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 3-4-3
3-4-3 HJK Helsinki HJK Helsinki
33
Grahl
5
Smolcic
4
Koch
35
Melo,Tut...
29
Nkounkou
15
Skhiri
26
Ebimbe
36
Knauff
27
Gotze
7
Marmoush
8
Chaibi
1
Ost
4
Toivio
15
Tenho
6
Halme
23
Soiri
14
Peltola
10
Lingman
22
Raitala
56
Hetemaj
9
Samoukov...
18
Keskinen

Substitutes

5
Kristopher da Graca
3
Niko Hamalainen
7
Santeri Hostikka
24
Georgios Kanellopoulos
27
Kevin Kouassivi-Benissan
2
Tuomas Ollila
29
Anthony Olusanya
19
Aleksi Paananen
78
Alex Ramula
11
Roope Riski
8
Filip Rogic
37
Atomu Tanaka
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Paxten Aaronson 30
Elias Baum 47
Aurelio Buta 24
Timothy Chandler 22
Luke Gauer 42
Makoto HASEBE 20
Jens Petter Hauge 23
Kristijan Jakic 6
Hugo Emanuel Larsson 16
Nacho Ferri 48
Jessic Ngankam 18
Willian Joel Pacho Tenorio 3
Eintracht Frankfurt HJK Helsinki
5 Kristopher da Graca
3 Niko Hamalainen
7 Santeri Hostikka
24 Georgios Kanellopoulos
27 Kevin Kouassivi-Benissan
2 Tuomas Ollila
29 Anthony Olusanya
19 Aleksi Paananen
78 Alex Ramula
11 Roope Riski
8 Filip Rogic
37 Atomu Tanaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 50%
9 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.2
1.8 Bàn thua 1.1
5.7 Phạt góc 5.9
2.3 Thẻ vàng 1.4
4.7 Sút trúng cầu môn 5.2
52.9% Kiểm soát bóng 39.4%
9.2 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (46trận)
Chủ Khách
HJK Helsinki (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
1
HT-H/FT-T
4
4
0
4
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
3
0
1
HT-B/FT-H
2
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
7
1
0