Vòng 16
02:30 ngày 21/12/2023
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Monchengladbach 1
Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 3
0.93
U 3
0.81
1
1.91
X
3.80
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 1.25
0.98
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
27'
match goal 0 - 1 Maximilian Wober
Kiến tạo: Franck Honorat
35'
match yellow.png Nico Elvedi
49'
match yellow.png Kouadio Kone
Hugo Emanuel Larsson
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
match change
60'
63'
match change Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Robin Hack
69'
match yellow.png Maximilian Wober
Willian Joel Pacho Tenorio match yellow.png
71'
Jessic Ngankam
Ra sân: Mario Gotze
match change
77'
77'
match change Christoph Kramer
Ra sân: Rocco Reitz
77'
match change Tomas Cvancara
Ra sân: Alassane Plea
Niels Nkounkou
Ra sân: Philipp Max
match change
78'
79'
match yellow.png Joseph Scally
Aurelio Buta
Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta
match change
83'
Jens Petter Hauge
Ra sân: Ansgar Knauff
match change
83'
88'
match yellow.pngmatch red Maximilian Wober
Robin Koch 1 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Moritz Nicolas
90'
match change Fabio Chiarodia
Ra sân: Franck Honorat
Aurelio Buta 2 - 1
Kiến tạo: Niels Nkounkou
match goal
90'
90'
match change Marvin Friedrich
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Monchengladbach Monchengladbach
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
12
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
617
 
Số đường chuyền
 
375
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
17
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
12
21
 
Cản phá thành công
 
22
7
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
145
 
Pha tấn công
 
91
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Niels Nkounkou
18
Jessic Ngankam
23
Jens Petter Hauge
24
Aurelio Buta
16
Hugo Emanuel Larsson
5
Hrvoje Smolcic
33
Jens Grahl
20
Makoto HASEBE
47
Elias Baum
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 4-4-2
3-4-2-1 Monchengladbach Monchengladbach
1
Trapp
31
Max
3
Tenorio
4
Koch
35
Melo,Tut...
26
Ebimbe
27
Gotze
15
Skhiri
36
Knauff
7
Marmoush
8
Chaibi
33
Nicolas
29
Scally
30
Elvedi
39
Wober
9
Honorat
8
Weigl
17
Kone
20
Netz
27
Reitz
25
Hack
14
Plea

Substitutes

31
Tomas Cvancara
19
Nathan NGoumou Minpole
23
Christoph Kramer
5
Marvin Friedrich
2
Fabio Chiarodia
7
Patrick Herrmann
41
Jan Olschowsky
45
Simon Walde
10
Florian Neuhaus
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Niels Nkounkou 29
Jessic Ngankam 18
Jens Petter Hauge 23
Aurelio Buta 24
Hugo Emanuel Larsson 16
Hrvoje Smolcic 5
Jens Grahl 33
Makoto HASEBE 20
Elias Baum 47
Eintracht Frankfurt Monchengladbach
31 Tomas Cvancara
19 Nathan NGoumou Minpole
23 Christoph Kramer
5 Marvin Friedrich
2 Fabio Chiarodia
7 Patrick Herrmann
41 Jan Olschowsky
45 Simon Walde
10 Florian Neuhaus

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 46.67%
9 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 4.9
2.3 Thẻ vàng 1.4
4.7 Sút trúng cầu môn 4.6
52.9% Kiểm soát bóng 48.8%
9.2 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (46trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
4
HT-H/FT-T
4
4
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
4
3
7
3
HT-B/FT-H
2
3
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
7
3
2

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.12
27 Mario Gotze Tiền vệ công 0 0 0 38 31 81.58% 0 1 41 6.13
31 Philipp Max Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 30 90.91% 2 0 42 5.94
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 45 90% 1 1 60 6.61
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 57 52 91.23% 0 1 61 6.23
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 1 0 2 43 33 76.74% 0 1 55 6.52
26 Eric Junior Dina Ebimbe Tiền vệ trụ 1 0 1 18 13 72.22% 0 0 27 6.15
3 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 2 1 0 54 47 87.04% 0 1 63 6.58
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 17 5.73
36 Ansgar Knauff Tiền vệ phải 0 0 0 23 14 60.87% 0 3 33 6.63
8 Fares Chaibi Cánh trái 0 0 1 16 10 62.5% 4 0 26 5.87

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Alassane Plea Tiền đạo cắm 0 0 2 17 11 64.71% 0 1 21 6.44
9 Franck Honorat Cánh phải 0 0 1 18 14 77.78% 1 0 30 7.25
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 26 92.86% 0 0 38 6.68
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 2 40 7.3
39 Maximilian Wober Trung vệ 2 2 0 34 31 91.18% 0 0 41 7.73
33 Moritz Nicolas Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 23 6.82
25 Robin Hack Cánh trái 1 0 0 16 12 75% 0 0 32 6.1
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 1 0 0 22 17 77.27% 0 0 32 6.47
17 Kouadio Kone Tiền vệ trụ 0 0 1 18 16 88.89% 0 2 29 6.51
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 31 6.39
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 0 0 1 22 17 77.27% 0 0 36 6.73

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ