Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Monchengladbach
Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.04
1.04
O
3.25
1.04
1.04
U
3.25
0.84
0.84
1
2.03
2.03
X
3.65
3.65
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
1.25
0.80
0.80
U
1.25
1.08
1.08
Diễn biến chính
Eintracht Frankfurt
Phút
Monchengladbach
4'
0 - 1 Alassane Plea
Kiến tạo: Stefan Lainer
Kiến tạo: Stefan Lainer
Filip Kostic
Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta
Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta
46'
Stefan Ilsanker
56'
Daichi Kamada
Ra sân: Sam Lammers
Ra sân: Sam Lammers
58'
Jens Petter Hauge
Ra sân: Aymen Barkok
Ra sân: Aymen Barkok
58'
Goncalo Paciencia 1 - 1
Kiến tạo: Daichi Kamada
Kiến tạo: Daichi Kamada
65'
Djibril Sow
Ra sân: Stefan Ilsanker
Ra sân: Stefan Ilsanker
65'
Christopher Lenz
Ra sân: Danny Vieira da Costa
Ra sân: Danny Vieira da Costa
83'
86'
Patrick Herrmann
Ra sân: Alassane Plea
Ra sân: Alassane Plea
86'
Joe Scally
Ra sân: Louis Beyer
Ra sân: Louis Beyer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Eintracht Frankfurt
Monchengladbach
Giao bóng trước
9
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
18
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
7
9
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
3
6
Sút Phạt
7
47%
Kiểm soát bóng
53%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
482
Số đường chuyền
560
85%
Chuyền chính xác
86%
6
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
15
Đánh đầu
15
9
Đánh đầu thành công
6
5
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
25
5
Đánh chặn
7
15
Ném biên
16
11
Cản phá thành công
25
14
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
81
Pha tấn công
111
46
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Eintracht Frankfurt
3-5-2
3-4-2-1
Monchengladbach
1
Trapp
2
Ndicka
20
HASEBE
35
Melo,Tut...
22
Chandler
27
Barkok
3
Ilsanker
7
Hrustic
24
Costa
39
Pacienci...
9
Lammers
21
Sippel
15
Beyer
5
Friedric...
25
Bensebai...
18
Lainer
23
Hofmann
32
Neuhaus
20
Netz
13
Stindl
14
Plea
36
Embolo
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt
Jens Grahl
31
Filip Kostic
10
Eric Durm
37
Djibril Sow
8
Daichi Kamada
15
Christopher Lenz
25
Jens Petter Hauge
23
Ragnar Ache
21
Ansgar Knauff
36
Monchengladbach
1
Yann Sommer
7
Patrick Herrmann
28
Matthias Ginter
37
Keanan Bennetts
29
Joe Scally
34
Conor Noss
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
2.33
1
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
46.67%
9
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.4
1.8
Bàn thua
1.6
5.7
Phạt góc
4.9
2.3
Thẻ vàng
1.4
4.7
Sút trúng cầu môn
4.6
52.9%
Kiểm soát bóng
48.8%
9.2
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt (46trận)
Chủ
Khách
Monchengladbach (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
4
HT-H/FT-T
4
4
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
4
3
7
3
HT-B/FT-H
2
3
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
7
3
2