Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 07/09/2022
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Sporting CP
Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2.5
0.99
U 2.5
0.91
1
1.86
X
3.40
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
Sporting CP Sporting CP
6'
match yellow.png Hidemasa Morita
12'
match var Marcus Edwards Penalty cancelled
Obite Ndicka match yellow.png
38'
Luca Pellegrini
Ra sân: Christopher Lenz
match change
46'
52'
match change Luis Carlos Novo Neto
Ra sân: Jeremiah St. Juste
Kristijan Jakic match yellow.png
55'
65'
match goal 0 - 1 Marcus Edwards
Kiến tạo: Hidemasa Morita
Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
match change
66'
67'
match goal 0 - 2 Francisco Trincao
Kiến tạo: Marcus Edwards
73'
match change Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Ra sân: Marcus Edwards
Lucas Alario
Ra sân: Jesper Lindstrom
match change
74'
79'
match change Nuno Santos
Ra sân: Pedro Goncalves
79'
match change Joao Paulo Dias Fernandes
Ra sân: Francisco Trincao
82'
match goal 0 - 3 Nuno Santos
Kiến tạo: Pedro Porro
Ansgar Knauff
Ra sân: Kristijan Jakic
match change
84'
Makoto HASEBE
Ra sân: Daichi Kamada
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Sporting CP Sporting CP
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
16
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
432
 
Số đường chuyền
 
555
81%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
17
12
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
24
4
 
Đánh chặn
 
8
30
 
Ném biên
 
21
24
 
Cản phá thành công
 
24
16
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
119
 
Pha tấn công
 
107
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Rafael Santos Borre Maury
4
Jerome Junior Onguene
33
Luca Pellegrini
20
Makoto HASEBE
31
Jens Grahl
40
Diant Ramaj
22
Timothy Chandler
5
Hrvoje Smolcic
36
Ansgar Knauff
21
Lucas Alario
11
Faride Alidou
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 4-2-3-1
3-4-2-1 Sporting CP Sporting CP
1
Trapp
25
Lenz
2
Ndicka
35
Melo,Tut...
6
Jakic
8
Sow
26
Ebimbe
15
Kamada
27
Gotze
29
Lindstro...
9
Muani
1
Garrido
3
Juste
4
Nion
25
Inacio
24
Porro
15
Ugarte
5
Morita
2
Lima
17
Trincao
28
Goncalve...
10
Edwards

Substitutes

22
André Filipe Eusébio Paulo
63
Jose Martinez Marsa
13
Luis Carlos Novo Neto
33
Arthur Gomes
20
Joao Paulo Dias Fernandes
6
Sotiris Alexandropoulos
12
Franco Israel
16
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
11
Nuno Santos
47
Ricardo Esgaio Souza
18
Issahaku Fataw
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Rafael Santos Borre Maury 19
Jerome Junior Onguene 4
Luca Pellegrini 33
Makoto HASEBE 20
Jens Grahl 31
Diant Ramaj 40
Timothy Chandler 22
Hrvoje Smolcic 5
Ansgar Knauff 36
Lucas Alario 21
Faride Alidou 11
Eintracht Frankfurt Sporting CP
22 André Filipe Eusébio Paulo
63 Jose Martinez Marsa
13 Luis Carlos Novo Neto
33 Arthur Gomes
20 Joao Paulo Dias Fernandes
6 Sotiris Alexandropoulos
12 Franco Israel
16 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
11 Nuno Santos
47 Ricardo Esgaio Souza
18 Issahaku Fataw

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 8.67
5 Sút trúng cầu môn 7
52% Kiểm soát bóng 62%
6.33 Phạm lỗi 10
2 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.6
1.9 Bàn thua 0.9
5.4 Phạt góc 6.5
5 Sút trúng cầu môn 5.9
52.9% Kiểm soát bóng 59.3%
9.1 Phạm lỗi 11
2.5 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (45trận)
Chủ Khách
Sporting CP (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
17
0
HT-H/FT-T
4
4
5
2
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
2
3
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
4
HT-B/FT-B
2
7
1
12