Vòng 25
23:30 ngày 10/03/2024
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
TSG Hoffenheim 2
Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2.75
0.85
U 2.75
1.03
1
2.05
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
6'
match goal 0 - 1 John Anthony Brooks
Kiến tạo: Anton Stach
9'
match yellow.png Ozan Kabak
Fares Chaibi match yellow.png
12'
22'
match red John Anthony Brooks
Robin Koch 1 - 1
Kiến tạo: Omar Marmoush
match goal
32'
Ansgar Knauff
Ra sân: Fares Chaibi
match change
42'
Eric Junior Dina Ebimbe 2 - 1
Kiến tạo: Mario Gotze
match goal
50'
55'
match change David Jurasek
Ra sân: Stanley NSoki
57'
match yellow.png Kevin Akpoguma
Mario Gotze 3 - 1
Kiến tạo: Ansgar Knauff
match goal
64'
72'
match change Bambase Conte
Ra sân: Andrej Kramaric
Hugo Ekitike
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
match change
72'
72'
match change Tim Drexler
Ra sân: Anton Stach
Donny van de Beek
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
match change
72'
Donny van de Beek match yellow.png
74'
78'
match yellow.pngmatch red Ozan Kabak
Makoto HASEBE
Ra sân: Ellyes Skhiri
match change
85'
86'
match change Kasim Adams
Ra sân: Florian Grillitsch
Timothy Chandler
Ra sân: Mario Gotze
match change
86'
86'
match change Tom Bischof
Ra sân: Finn Ole Becker

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Sút Phạt
 
15
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
624
 
Số đường chuyền
 
350
86%
 
Chuyền chính xác
 
75%
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
34
10
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
16
22
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
124
 
Pha tấn công
 
89
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Hugo Ekitike
36
Ansgar Knauff
20
Makoto HASEBE
25
Donny van de Beek
22
Timothy Chandler
5
Hrvoje Smolcic
33
Jens Grahl
31
Philipp Max
24
Aurelio Buta
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
3-4-1-2 TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
1
Trapp
3
Tenorio
4
Koch
35
Melo,Tut...
29
Nkounkou
16
Larsson
15
Skhiri
26
Ebimbe
8
Chaibi
27
Gotze
7
Marmoush
1
Baumann
5
Kabak
11
Grillits...
23
Brooks
25
Akpoguma
16
Stach
20
Becker
34
NSoki
27
Kramaric
9
Bebou
14
Beier

Substitutes

19
David Jurasek
39
Tom Bischof
31
Bambase Conte
15
Kasim Adams
35
Tim Drexler
37
Luca Philipp
10
Wout Weghorst
33
Max Moerstedt
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Hugo Ekitike 11
Ansgar Knauff 36
Makoto HASEBE 20
Donny van de Beek 25
Timothy Chandler 22
Hrvoje Smolcic 5
Jens Grahl 33
Philipp Max 31
Aurelio Buta 24
Eintracht Frankfurt TSG Hoffenheim
19 David Jurasek
39 Tom Bischof
31 Bambase Conte
15 Kasim Adams
35 Tim Drexler
37 Luca Philipp
10 Wout Weghorst
33 Max Moerstedt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 4.67
5 Sút trúng cầu môn 7
52% Kiểm soát bóng 56.33%
6.33 Phạm lỗi 7.67
2 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.9 Bàn thua 2.3
5.4 Phạt góc 4.2
5 Sút trúng cầu môn 4.5
52.9% Kiểm soát bóng 46.6%
9.1 Phạm lỗi 9.2
2.5 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (45trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
4
HT-H/FT-T
4
4
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
2
2
0
HT-B/FT-H
2
3
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
7
5
4

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 14 5.87
27 Mario Gotze Tiền vệ công 0 0 2 20 18 90% 1 0 25 6.47
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 27 93.1% 0 1 33 6.34
4 Robin Koch Trung vệ 1 1 0 27 26 96.3% 0 0 29 6.87
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 1 30 28 93.33% 0 0 37 6.4
26 Eric Junior Dina Ebimbe Tiền vệ trụ 2 2 2 13 9 69.23% 0 0 25 6.74
29 Niels Nkounkou Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 20 80% 4 1 46 6.76
3 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 0 44 5.8
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 2 0 1 12 8 66.67% 0 1 25 7.16
8 Fares Chaibi Cánh trái 2 0 0 21 18 85.71% 4 0 32 5.82
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 0 0 1 29 22 75.86% 1 1 33 6.24

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 1 19 6.61
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 5.99
23 John Anthony Brooks Trung vệ 1 1 0 16 13 81.25% 0 0 19 6.32
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 2 25 7.21
9 Ihlas Bebou Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 1 2 25 6.63
11 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 25 6.59
34 Stanley NSoki Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 1 2 18 6.56
5 Ozan Kabak Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 2 25 6.43
20 Finn Ole Becker Tiền vệ trụ 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 22 6.08
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 14 6.16
16 Anton Stach Tiền vệ trụ 0 0 1 13 11 84.62% 1 2 20 7.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ