Vòng 3
08:00 ngày 16/03/2023
El Paso Locomotive FC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Colorado Springs Switchbacks FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.90
O 2.75
0.88
U 2.75
0.90
1
2.02
X
3.45
2
2.98
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 1
0.67
U 1
1.11

Diễn biến chính

El Paso Locomotive FC El Paso Locomotive FC
Phút
Colorado Springs Switchbacks FC Colorado Springs Switchbacks FC
2'
match goal 0 - 1 Jairo Henriquez
Kiến tạo: Maalique Foster
Ricardo Zacarias 1 - 1 match goal
48'
Bence pavkovics match yellow.png
56'
64'
match yellow.png Romario Williams
Louis Chapa Herrera match yellow.png
82'
90'
match goal 1 - 2 Markhus Duke Lacroix
Kiến tạo: Deshane Beckford
90'
match yellow.png Drew Skundrich

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

El Paso Locomotive FC El Paso Locomotive FC
Colorado Springs Switchbacks FC Colorado Springs Switchbacks FC
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
488
 
Số đường chuyền
 
349
13
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
4
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
6
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
5
5
 
Thử thách
 
18

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2
50.33% Kiểm soát bóng 49%
15 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.4
2.9 Phạt góc 5.1
3.7 Thẻ vàng 2.7
3.3 Sút trúng cầu môn 2.5
50.9% Kiểm soát bóng 49.5%
15.9 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

El Paso Locomotive FC (8trận)
Chủ Khách
Colorado Springs Switchbacks FC (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0