Vòng 27
02:00 ngày 02/04/2023
Elche
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Barcelona
Địa điểm: Martinez Valero
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.78
-1.5
0.91
O 2.75
0.76
U 2.75
0.90
1
8.00
X
5.50
2
1.28
Hiệp 1
+0.5
1.00
-0.5
0.88
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Elche Elche
Phút
Barcelona Barcelona
20'
match goal 0 - 1 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Ronald Federico Araujo da Silva
Jose Raul Gutierrez
Ra sân: Jose Angel Carmona
match change
54'
56'
match goal 0 - 2 Anssumane Fati
Kiến tạo: Ferran Torres
60'
match yellow.png Pablo Martin Paez Gaviria
Jose Antonio Fernandez Pomares
Ra sân: Tete Morente
match change
65'
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
Ra sân: Lautaro Blanco
match change
65'
66'
match goal 0 - 3 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Pablo Martin Paez Gaviria
68'
match change Franck Kessie
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
70'
match goal 0 - 4 Ferran Torres
Kiến tạo: Robert Lewandowski
74'
match yellow.png Ronald Federico Araujo da Silva
Ezequiel Ponce
Ra sân: Pere Milla Pena
match change
76'
78'
match change Pablo Torre
Ra sân: Ronald Federico Araujo da Silva
84'
match change Aleix Garrido
Ra sân: Anssumane Fati
87'
match yellow.png Robert Lewandowski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Elche Elche
Barcelona Barcelona
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
331
 
Số đường chuyền
 
521
76%
 
Chuyền chính xác
 
87%
11
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
22
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
11
12
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
100
 
Pha tấn công
 
90
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Ezequiel Ponce
8
Jose Raul Gutierrez
17
Jose Antonio Fernandez Pomares
22
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
1
Axel Werner
7
Lisandro Rodriguez Magallan
24
Pol Mikel Lirola Kosok
5
Gonzalo Cacicedo Verdu
15
Alex Collado Gutierrez
26
John Nwankwo Donald
4
Diego Gonzalez Polanco
Elche Elche 4-4-1-1
4-3-3 Barcelona Barcelona
13
Badia
23
Martinez
21
Gonzalez
6
Rigo
14
Zapata
2
Blanco
20
Gumbau
40
Carmona
11
Morente
16
Torre
10
Pena
1
Stegen
23
Kounde
4
Silva
17
Alonso
18
Ramos
30
Gaviria
24
Erick
20
Carnicer
11
Torres
9
2
Lewandow...
10
Fati

Substitutes

32
Pablo Torre
19
Franck Kessie
40
Aleix Garrido
29
Marc Casado
5
Sergi Busquets Burgos
39
Estanis Pedrola
13
Ignacio Pena Sotorres
38
Angel Alarcon
36
Arnau Urena Tenas
28
Alejandro Balde
Đội hình dự bị
Elche Elche
Ezequiel Ponce 19
Jose Raul Gutierrez 8
Jose Antonio Fernandez Pomares 17
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau 22
Axel Werner 1
Lisandro Rodriguez Magallan 7
Pol Mikel Lirola Kosok 24
Gonzalo Cacicedo Verdu 5
Alex Collado Gutierrez 15
John Nwankwo Donald 26
Diego Gonzalez Polanco 4
Elche Barcelona
32 Pablo Torre
19 Franck Kessie
40 Aleix Garrido
29 Marc Casado
5 Sergi Busquets Burgos
39 Estanis Pedrola
13 Ignacio Pena Sotorres
38 Angel Alarcon
36 Arnau Urena Tenas
28 Alejandro Balde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 4
4.33 Sút trúng cầu môn 4
63.33% Kiểm soát bóng 45.33%
11.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 0.8
6.6 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 2.8
4.9 Sút trúng cầu môn 5.2
63.5% Kiểm soát bóng 55.2%
13 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Elche (38trận)
Chủ Khách
Barcelona (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
1
HT-H/FT-T
5
2
8
1
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
4
2
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
2
5
2
9

Elche Elche
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Fidel Chaves De la Torre Cánh trái 2 0 2 38 28 73.68% 4 0 55 6.29
23 Carlos Clerc Martinez Hậu vệ cánh trái 2 0 1 22 17 77.27% 2 0 40 5.9
21 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 29 87.88% 2 1 50 7.42
14 Helibelton Palacios Zapata Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 19 67.86% 2 1 49 5.74
17 Jose Antonio Fernandez Pomares Cánh phải 1 0 1 16 13 81.25% 2 0 24 6.34
6 Pedro Bigas Rigo Trung vệ 3 1 0 28 19 67.86% 0 3 52 6.67
19 Ezequiel Ponce Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.07
20 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 37 32 86.49% 9 1 60 6.31
10 Pere Milla Pena Cánh trái 0 0 0 23 13 56.52% 0 0 30 5.71
13 Edgar Badia Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 30 5.18
8 Jose Raul Gutierrez Tiền vệ trụ 2 0 1 22 20 90.91% 1 0 28 5.91
11 Tete Morente Cánh trái 1 0 0 15 10 66.67% 1 3 25 5.77
22 Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau Hậu vệ cánh trái 1 0 2 14 11 78.57% 2 0 22 6.18
2 Lautaro Blanco 0 0 0 11 5 45.45% 3 0 26 5.84
40 Jose Angel Carmona Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 1 20 6.46

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jordi Alba Ramos Hậu vệ cánh trái 1 0 1 54 45 83.33% 4 0 79 7.8
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 5 2 1 25 17 68% 0 1 44 8.98
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 41 7.06
32 Pablo Torre Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.18
17 Marcos Alonso Hậu vệ cánh trái 1 1 0 70 66 94.29% 0 4 84 7.71
20 Sergi Roberto Carnicer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 43 95.56% 1 1 58 7.15
19 Franck Kessie Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.22
23 Jules Kounde Trung vệ 1 1 0 52 46 88.46% 0 2 81 7.97
11 Ferran Torres Cánh trái 1 1 3 26 19 73.08% 6 1 51 8.72
24 Garcia Erick Trung vệ 0 0 0 52 47 90.38% 0 0 65 7.1
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 1 53 47 88.68% 0 1 65 7.72
10 Anssumane Fati Cánh trái 2 1 0 32 26 81.25% 2 1 46 7.48
30 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 0 0 4 28 23 82.14% 0 2 49 8.29
40 Aleix Garrido Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ