Vòng 25
22:15 ngày 11/03/2023
Elche
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Valladolid 2
Địa điểm: Martinez Valero
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
0.80
O 2.25
0.77
U 2.25
0.89
1
2.75
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Elche Elche
Phút
Valladolid Valladolid
4'
match goal 0 - 1 Cyle Larin
Kiến tạo: Lucas Olaza
Gerard Gumbau match yellow.png
20'
Ezequiel Ponce
Ra sân: Randy Nteka
match change
46'
Tete Morente
Ra sân: Jose Angel Carmona
match change
46'
57'
match change Roque Mesa Quevedo
Ra sân: Alvaro Aguado
62'
match change Javi Sanchez
Ra sân: Joaquin Fernandez Moreno
63'
match change Darwin Machis
Ra sân: Ivan Sanchez Aguayo
Lautaro Blanco
Ra sân: Carlos Clerc Martinez
match change
63'
Tete Morente match yellow.png
71'
Jose Raul Gutierrez
Ra sân: Gerard Gumbau
match change
72'
72'
match yellow.png Oscar Plano Pedreno
73'
match change Sergio Escudero Palomo
Ra sân: Lucas Olaza
73'
match change Enrique Perez Munoz
Ra sân: Oscar Plano Pedreno
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
Ra sân: Enzo Pablo Andia Roco
match change
86'
Pere Milla Pena match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red Martin Hongla
90'
match yellow.png Martin Hongla
Tete Morente 1 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Roque Mesa Quevedo
90'
match yellow.pngmatch red Roque Mesa Quevedo
90'
match yellow.png Cyle Larin
Omar Mascarell Gonzalez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Elche Elche
Valladolid Valladolid
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
20
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
361
 
Số đường chuyền
 
312
77%
 
Chuyền chính xác
 
72%
19
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
31
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
9
20
 
Rê bóng thành công
 
26
9
 
Đánh chặn
 
10
38
 
Ném biên
 
24
20
 
Cản phá thành công
 
26
9
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
97
 
Pha tấn công
 
96
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Ezequiel Ponce
2
Lautaro Blanco
11
Tete Morente
8
Jose Raul Gutierrez
22
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
1
Axel Werner
5
Gonzalo Cacicedo Verdu
4
Diego Gonzalez Polanco
6
Pedro Bigas Rigo
24
Pol Mikel Lirola Kosok
17
Jose Antonio Fernandez Pomares
10
Pere Milla Pena
Elche Elche 5-3-2
4-1-4-1 Valladolid Valladolid
13
Badia
23
Martinez
7
Magallan
3
Roco
14
Zapata
40
Carmona
16
Torre
21
Gonzalez
20
Gumbau
18
Nteka
9
Boye
13
Andres
27
Corraliz...
24
Moreno
15
Yamiq
12
Olaza
20
Hongla
11
Jimenez
6
Aguado
21
Aguayo
10
Pedreno
25
Larin

Substitutes

4
Enrique Perez Munoz
5
Javi Sanchez
18
Sergio Escudero Palomo
17
Roque Mesa Quevedo
22
Darwin Machis
39
Lucas Rosales
7
Sergio Leon Limones
32
David Torres
8
Monchu
31
Alvaro Aceves
Đội hình dự bị
Elche Elche
Ezequiel Ponce 19
Lautaro Blanco 2
Tete Morente 11
Jose Raul Gutierrez 8
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau 22
Axel Werner 1
Gonzalo Cacicedo Verdu 5
Diego Gonzalez Polanco 4
Pedro Bigas Rigo 6
Pol Mikel Lirola Kosok 24
Jose Antonio Fernandez Pomares 17
Pere Milla Pena 10
Elche Valladolid
4 Enrique Perez Munoz
5 Javi Sanchez
18 Sergio Escudero Palomo
17 Roque Mesa Quevedo
22 Darwin Machis
39 Lucas Rosales
7 Sergio Leon Limones
32 David Torres
8 Monchu
31 Alvaro Aceves

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua
4.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
56.33% Kiểm soát bóng 55.33%
12 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 0.5
5.2 Phạt góc 5.1
2.4 Thẻ vàng 2
4.9 Sút trúng cầu môn 3.8
60.1% Kiểm soát bóng 53.9%
12.6 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Elche (41trận)
Chủ Khách
Valladolid (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
9
HT-H/FT-T
5
2
4
0
HT-B/FT-T
0
2
2
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
5
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
2
5
2
5

Elche Elche
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Lisandro Rodriguez Magallan Trung vệ 1 1 1 31 23 74.19% 1 5 46 7.09
3 Enzo Pablo Andia Roco Trung vệ 1 1 0 22 16 72.73% 0 2 37 6.63
16 Fidel Chaves De la Torre Cánh trái 0 0 3 39 31 79.49% 2 0 57 6.21
23 Carlos Clerc Martinez Hậu vệ cánh trái 0 0 2 15 10 66.67% 5 0 39 6.52
21 Omar Mascarell Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 46 41 89.13% 4 2 58 6.87
14 Helibelton Palacios Zapata Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 33 76.74% 2 3 58 6.3
19 Ezequiel Ponce Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 12 5.98
9 Lucas Boye Tiền đạo cắm 8 2 1 21 19 90.48% 2 3 51 6.83
20 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 31 24 77.42% 3 0 45 6.27
13 Edgar Badia Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 18 5.78
8 Jose Raul Gutierrez Tiền vệ trụ 2 2 0 7 5 71.43% 0 1 9 6.24
11 Tete Morente Cánh trái 2 1 0 16 12 75% 8 2 29 6.66
18 Randy Nteka Tiền vệ công 2 0 1 9 4 44.44% 0 2 30 5.97
22 Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau Hậu vệ cánh trái 1 0 1 4 2 50% 3 0 11 6.3
2 Lautaro Blanco 0 0 2 9 5 55.56% 5 0 25 6.74
40 Jose Angel Carmona Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 13 76.47% 2 1 31 6.07

Valladolid Valladolid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Sergio Asenjo Andres Thủ môn 0 0 0 30 17 56.67% 0 0 44 8.51
18 Sergio Escudero Palomo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 6 6.2
10 Oscar Plano Pedreno Cánh phải 1 0 1 16 12 75% 0 0 33 6.99
22 Darwin Machis Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 12 5.88
12 Lucas Olaza Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 13 61.9% 2 0 44 7.27
17 Roque Mesa Quevedo Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 19 6.42
21 Ivan Sanchez Aguayo Cánh phải 1 0 0 24 18 75% 2 0 36 6.81
25 Cyle Larin Tiền đạo cắm 3 1 1 15 5 33.33% 0 3 41 6.89
24 Joaquin Fernandez Moreno Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 2 30 7.02
20 Martin Hongla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 2 41 7.52
6 Alvaro Aguado Tiền vệ trụ 0 0 0 28 25 89.29% 2 0 41 7.34
15 Jawad El Yamiq Trung vệ 0 0 0 37 29 78.38% 0 2 51 7.18
5 Javi Sanchez Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 12 6.5
11 Gonzalo Jordy Plata Jimenez Cánh phải 0 0 1 23 15 65.22% 0 1 39 6.19
4 Enrique Perez Munoz Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 18 6.35
27 Ivan Fresneda Corraliza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 21 80.77% 3 1 54 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ