Elfsborg
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
IFK Goteborg
Địa điểm: Boras Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
0.94
+1.5
0.75
0.75
O
3
0.73
0.73
U
3
0.92
0.92
1
1.33
1.33
X
5.00
5.00
2
9.00
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.91
0.91
+0.5
0.97
0.97
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Elfsborg
Phút
IFK Goteborg
29'
0 - 1 Adam Carlen
Kiến tạo: Arbnor Mucolli
Kiến tạo: Arbnor Mucolli
Alexander Bernhardsson
37'
Per Frick 1 - 1
Kiến tạo: Jeppe Okkels
Kiến tạo: Jeppe Okkels
46'
Per Frick
Ra sân: Sveinn Aron Gudjohnsen
Ra sân: Sveinn Aron Gudjohnsen
46'
Emmanuel Boateng
Ra sân: Ahmed Qasem
Ra sân: Ahmed Qasem
46'
63'
Marcus Berg
Gustaf Lagerbielke
63'
Johan Larsson
68'
72'
Gustaf Norlin
Ra sân: Thomas Santos
Ra sân: Thomas Santos
72'
Linus Carlstrand
Ra sân: Marcus Berg
Ra sân: Marcus Berg
Jalal Abdullai
Ra sân: Andre Ibsen Romer
Ra sân: Andre Ibsen Romer
80'
Besfort Zeneli
Ra sân: Alexander Bernhardsson
Ra sân: Alexander Bernhardsson
80'
81'
Eman Markovic
Ra sân: Arbnor Mucolli
Ra sân: Arbnor Mucolli
90'
Gustaf Norlin
90'
Sebastian Eriksson
Ra sân: Salaou Hachimou
Ra sân: Salaou Hachimou
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Elfsborg
IFK Goteborg
5
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
2
14
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
1
17
Sút Phạt
12
69%
Kiểm soát bóng
31%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
581
Số đường chuyền
265
9
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
2
18
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
25
13
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
15
Thử thách
14
168
Pha tấn công
62
92
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Elfsborg
4-3-3
4-3-3
IFK Goteborg
30
Valdimar...
23
Hult
2
Lagerbie...
8
Holmen
13
Larsson
6
Romer
10
Baidoo
18
Qasem
12
Bernhard...
11
Gudjohns...
19
Okkels
1
Dahlberg
15
Hausner
13
Svensson
3
Bangsbo
17
Wendt
28
Kahed
21
Carlen
24
Hachimou
29
Santos
9
Berg
19
Mucolli
Đội hình dự bị
Elfsborg
Jalal Abdullai
14
Emmanuel Boateng
26
Andre Boman
21
Ibrahim Buhari
29
Per Frick
17
Gustav Henriksson
4
Tim Ronning
31
Noah Soderberg
28
Besfort Zeneli
27
IFK Goteborg
22
Filip Ambroz
12
Adam Ingi Benediktsson
16
Linus Carlstrand
18
Felix Eriksson
7
Sebastian Eriksson
27
Alai Ghasem
8
Elias Kristoffersen Hagen
11
Eman Markovic
14
Gustaf Norlin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
4.33
3
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
5
33.33%
Kiểm soát bóng
54.67%
14
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.2
1.5
Bàn thua
1.4
4.8
Phạt góc
4.3
2.7
Thẻ vàng
2.1
4.5
Sút trúng cầu môn
4
31.5%
Kiểm soát bóng
37.1%
11.7
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elfsborg (14trận)
Chủ
Khách
IFK Goteborg (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
0
4
3