Vòng 31
17:15 ngày 07/05/2023
Emmen
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
FC Twente Enschede
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
3.10
X
3.60
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
0.85
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Emmen Emmen
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
46'
match change Ricky van Wolfswinkel
Ra sân: Virgil Misidjan
Julius Dirksen
Ra sân: Lorenzo Burnet
match change
46'
49'
match yellow.png Robin Propper
51'
match yellow.png Joshua Brenet
Oussama Darfalou
Ra sân: Jeremy Antonisse
match change
65'
70'
match goal 0 - 1 Michel Vlap
74'
match change Alfons Sampsted
Ra sân: Joshua Brenet
Mohamed Bouchouari
Ra sân: Richairo Zivkovic
match change
74'
Lucas Bernadou
Ra sân: Jeroen Veldmate
match change
74'
75'
match goal 0 - 2 Vaclav Cerny
Kiến tạo: Michel Vlap
85'
match change Mees Hilgers
Ra sân: Robin Propper
89'
match change Denilho Cleonise
Ra sân: Vaclav Cerny
89'
match change Mathias Ullereng Kjolo
Ra sân: Ramiz Zerrouki
90'
match goal 0 - 3 Michel Vlap
Kiến tạo: Denilho Cleonise

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Emmen Emmen
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
8
18
 
Sút Phạt
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
407
 
Số đường chuyền
 
469
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
33
9
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
105
 
Pha tấn công
 
129
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Oussama Darfalou
34
Mohamed Bouchouari
8
Lucas Bernadou
24
Julius Dirksen
13
Michael Heylen
29
Arnaud Luzayadio
27
Azzeddine Toufiqui
1
Eric Oelschlagel
16
Kyan van Dorp
19
Ben Scholte
20
Jari Vlak
11
Jasin-Amin Assehnoun
21
Dave Funke
Emmen Emmen 4-2-3-1
4-3-3 FC Twente Enschede FC Twente Enschede
32
Haart
18
Burnet
4
Veldmate
5
Blanco
17
Wierik
23
Messaoud...
2
Veendorp
57
Antoniss...
10
Diemers
77
Romeny
9
Zivkovic
1
Unnersta...
20
Brenet
4
Pleguezu...
3
Propper
5
Smal
8
Zerrouki
18
2
Vlap
23
Sadilek
7
Cerny
27
Arce
10
Misidjan

Substitutes

12
Alfons Sampsted
9
Ricky van Wolfswinkel
26
Denilho Cleonise
2
Mees Hilgers
21
Mathias Ullereng Kjolo
16
Issam El Maach
6
Wout Brama
14
Sem Steijn
11
Daan Rots
22
Przemyslaw Tyton
Đội hình dự bị
Emmen Emmen
Oussama Darfalou 28
Mohamed Bouchouari 34
Lucas Bernadou 8
Julius Dirksen 24
Michael Heylen 13
Arnaud Luzayadio 29
Azzeddine Toufiqui 27
Eric Oelschlagel 1
Kyan van Dorp 16
Ben Scholte 19
Jari Vlak 20
Jasin-Amin Assehnoun 11
Dave Funke 21
Emmen FC Twente Enschede
12 Alfons Sampsted
9 Ricky van Wolfswinkel
26 Denilho Cleonise
2 Mees Hilgers
21 Mathias Ullereng Kjolo
16 Issam El Maach
6 Wout Brama
14 Sem Steijn
11 Daan Rots
22 Przemyslaw Tyton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6.33
45.67% Kiểm soát bóng 55.67%
13.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 7.3
1.6 Thẻ vàng 1.2
5.1 Sút trúng cầu môn 4.6
50.3% Kiểm soát bóng 55%
13.5 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Emmen (38trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
8
2
HT-H/FT-T
2
4
6
4
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
2
1
0
3
HT-T/FT-B
3
2
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
3
HT-B/FT-B
4
2
2
4

Emmen Emmen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jeroen Veldmate Trung vệ 1 0 0 49 41 83.67% 0 2 62 6.71
17 Mike te Wierik Trung vệ 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 56 5.86
18 Lorenzo Burnet Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 13 86.67% 1 2 26 6.83
10 Mark Diemers Tiền vệ trụ 2 1 5 53 43 81.13% 5 0 75 7.33
5 Miguel Araujo Blanco Trung vệ 0 0 0 50 36 72% 0 2 62 6.5
32 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 38 27 71.05% 0 0 51 6.17
9 Richairo Zivkovic Tiền đạo cắm 3 1 0 9 7 77.78% 0 0 17 5.94
23 Ahmed El Messaoudi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 41 35 85.37% 0 1 64 6.62
28 Oussama Darfalou Tiền đạo cắm 1 1 0 6 3 50% 0 1 13 5.79
2 Keziah Veendorp Trung vệ 0 0 0 47 38 80.85% 1 1 63 6.66
77 Ole ter Haar Romeny Tiền đạo cắm 1 0 0 22 17 77.27% 0 0 38 5.56
34 Mohamed Bouchouari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 1 1 9 5.96
8 Lucas Bernadou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 10 6.11
57 Jeremy Antonisse Cánh trái 0 0 1 23 17 73.91% 1 0 37 6.3
24 Julius Dirksen Trung vệ 1 1 0 12 9 75% 1 0 27 6.47

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 2 1 1 21 17 80.95% 0 1 28 7.02
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 27 7.15
10 Virgil Misidjan Cánh phải 2 0 1 15 14 93.33% 0 1 25 6.44
3 Robin Propper Trung vệ 0 0 0 49 39 79.59% 0 4 61 7.36
20 Joshua Brenet Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 22 75.86% 1 1 50 6.72
7 Vaclav Cerny Cánh phải 6 3 3 37 27 72.97% 2 0 58 7.76
12 Alfons Sampsted Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 11 91.67% 0 1 16 6.52
18 Michel Vlap Tiền vệ công 2 2 3 33 28 84.85% 2 0 52 9.25
4 Julio Pleguezuelo Trung vệ 1 0 0 43 37 86.05% 1 3 55 7.27
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 1 0 1 49 40 81.63% 1 0 60 6.71
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 1 0 2 63 47 74.6% 3 3 84 7.4
8 Ramiz Zerrouki Tiền vệ trụ 0 0 0 55 45 81.82% 1 3 68 7.36
26 Denilho Cleonise Cánh trái 0 0 1 3 3 100% 0 0 8 7.12
27 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo cắm 3 1 1 21 16 76.19% 0 2 37 7.17
21 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.16
2 Mees Hilgers Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ