Vòng 29
02:45 ngày 16/03/2024
Empoli
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Bologna
Địa điểm: Carlo Castellani
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.08
O 2.25
0.86
U 2.25
1.02
1
4.00
X
3.10
2
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 1
1.16
U 1
0.74

Diễn biến chính

Empoli Empoli
Phút
Bologna Bologna
Sebastiano Luperto match yellow.png
28'
Giuseppe Pezzella match yellow.png
30'
Liberato Cacace
Ra sân: Giuseppe Pezzella
match change
46'
57'
match change Riccardo Orsolini
Ra sân: Dan Ndoye
Viktor Kovalenko
Ra sân: Szymon Zurkowski
match change
66'
Tyronne Ebuehi
Ra sân: Emmanuel Gyasi
match change
66'
72'
match change Santiago Thomas Castro
Ra sân: Jens Odgaard
72'
match change Tommaso Corazza
Ra sân: Sam Beukema
Francesco Caputo
Ra sân: MBaye Niang
match change
75'
Alberto Cerri
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
match change
75'
79'
match change Giovanni Fabbian
Ra sân: Kacper Urbanski
79'
match change Michel Aebischer
Ra sân: Lewis Ferguson
Youssef Maleh match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Remo Freuler
90'
match goal 0 - 1 Giovanni Fabbian

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Empoli Empoli
Bologna Bologna
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
20
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
19
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
251
 
Số đường chuyền
 
681
73%
 
Chuyền chính xác
 
90%
19
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
31
11
 
Đánh đầu thành công
 
21
8
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
3
8
 
Ném biên
 
25
17
 
Cản phá thành công
 
9
4
 
Thử thách
 
7
80
 
Pha tấn công
 
131
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Alberto Cerri
9
Francesco Caputo
13
Liberato Cacace
24
Tyronne Ebuehi
8
Viktor Kovalenko
99
Etrit Berisha
2
Saba Goglichidze
30
Simone Bastoni
23
Mattia Destro
1
Samuele Perisan
7
Steven Shpendi
Empoli Empoli 3-4-2-1
4-3-3 Bologna Bologna
25
Caprile
33
Luperto
4
Walukiew...
19
Bereszyn...
3
Pezzella
29
Maleh
18
Marin
11
Gyasi
28
Cambiagh...
27
Zurkowsk...
10
Niang
28
Skorupsk...
31
Beukema
26
Lucumi
33
Calafior...
15
Kristans...
19
Ferguson
8
Freuler
82
Urbanski
11
Ndoye
21
Odgaard
56
Saelemae...

Substitutes

18
Santiago Thomas Castro
7
Riccardo Orsolini
80
Giovanni Fabbian
20
Michel Aebischer
16
Tommaso Corazza
6
Nikola Moro
22
Charalampos Lykogiannis
29
Lorenzo De Silvestri
34
Federico Ravaglia
23
Nicola Bagnolini
17
Oussama El Azzouzi
4
Mihajlo Ilic
Đội hình dự bị
Empoli Empoli
Alberto Cerri 17
Francesco Caputo 9
Liberato Cacace 13
Tyronne Ebuehi 24
Viktor Kovalenko 8
Etrit Berisha 99
Saba Goglichidze 2
Simone Bastoni 30
Mattia Destro 23
Samuele Perisan 1
Steven Shpendi 7
Empoli Bologna
18 Santiago Thomas Castro
7 Riccardo Orsolini
80 Giovanni Fabbian
20 Michel Aebischer
16 Tommaso Corazza
6 Nikola Moro
22 Charalampos Lykogiannis
29 Lorenzo De Silvestri
34 Federico Ravaglia
23 Nicola Bagnolini
17 Oussama El Azzouzi
4 Mihajlo Ilic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
2 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 3
1.33 Sút trúng cầu môn 5
36% Kiểm soát bóng 58.33%
14 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 0.4
4.1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.1
2.6 Sút trúng cầu môn 4.9
39.6% Kiểm soát bóng 59.2%
14.7 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Empoli (34trận)
Chủ Khách
Bologna (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
9
1
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
8
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
5
1
0
2
HT-B/FT-B
4
3
2
2

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 MBaye Niang Tiền đạo cắm 4 1 2 5 3 60% 2 3 27 6.92
19 Bartosz Bereszynski Hậu vệ cánh phải 1 0 2 28 23 82.14% 0 1 35 6.65
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 0 0 0 14 8 57.14% 1 0 25 6.37
24 Tyronne Ebuehi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
33 Sebastiano Luperto Trung vệ 1 0 0 30 25 83.33% 0 2 39 6.63
8 Viktor Kovalenko Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.03
18 Razvan Marin Tiền vệ trụ 1 0 2 23 21 91.3% 8 0 45 7.43
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 15 6.49
29 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 0 0 1 17 13 76.47% 1 0 30 6.49
27 Szymon Zurkowski Tiền vệ trụ 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 21 5.99
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 27 18 66.67% 0 1 38 7.18
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 2 0 10 6.08
25 Elia Caprile Thủ môn 0 0 1 21 14 66.67% 0 0 32 7.88
28 Nicolo Cambiaghi Cánh trái 2 0 1 14 13 92.86% 4 0 30 6.57

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 0 0 0 69 63 91.3% 0 1 80 6.47
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 25 6.62
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 0 0 1 56 53 94.64% 1 1 65 6.64
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 70 67 95.71% 0 0 77 6.81
21 Jens Odgaard Cánh phải 4 0 0 14 9 64.29% 0 2 25 6.18
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 6.11
31 Sam Beukema Trung vệ 3 2 0 73 61 83.56% 0 3 90 7.57
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 0 0 6 30 27 90% 8 0 52 7.3
11 Dan Ndoye Cánh phải 1 1 1 25 23 92% 1 0 36 6.28
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 42 93.33% 0 2 56 6.95
82 Kacper Urbanski Tiền vệ phòng ngự 5 1 1 46 36 78.26% 0 8 64 7.32
15 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 49 46 93.88% 1 1 63 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ