Vòng 33
22:59 ngày 20/04/2024
Empoli
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Napoli
Địa điểm: Carlo Castellani
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.88
-0.75
1.02
O 2.75
1.04
U 2.75
0.82
1
4.33
X
3.90
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.93
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Empoli Empoli
Phút
Napoli Napoli
Alberto Cerri 1 - 0
Kiến tạo: Emmanuel Gyasi
match goal
4'
MBaye Niang
Ra sân: Alberto Cerri
match change
20'
37'
match yellow.png Juan Guilherme Nunes Jesus
46'
match change Pasquale Mazzocchi
Ra sân: Natan Bernardo De Souza
Giuseppe Pezzella match yellow.png
54'
Bartosz Bereszynski match yellow.png
58'
Szymon Zurkowski
Ra sân: Jacopo Fazzini
match change
70'
Matteo Cancellieri
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
match change
70'
72'
match change Giacomo Raspadori
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
72'
match change Cyril Ngonge
Ra sân: Matteo Politano
Liberato Cacace
Ra sân: Giuseppe Pezzella
match change
82'
Simone Bastoni
Ra sân: Alberto Grassi
match change
82'
89'
match change Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Andre Zambo Anguissa
90'
match yellow.png Cyril Ngonge

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Empoli Empoli
Napoli Napoli
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
7
17
 
Sút Phạt
 
15
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
237
 
Số đường chuyền
 
656
71%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
32
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
0
23
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
31
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
63
 
Pha tấn công
 
122
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Simone Bastoni
20
Matteo Cancellieri
13
Liberato Cacace
27
Szymon Zurkowski
10
MBaye Niang
2
Saba Goglichidze
23
Mattia Destro
9
Francesco Caputo
1
Samuele Perisan
12
Jacopo Seghetti
18
Razvan Marin
8
Viktor Kovalenko
7
Steven Shpendi
Empoli Empoli 3-4-2-1
4-3-3 Napoli Napoli
25
Caprile
33
Luperto
4
Walukiew...
19
Bereszyn...
3
Pezzella
29
Maleh
5
Grassi
11
Gyasi
28
Cambiagh...
21
Fazzini
17
Cerri
1
Meret
22
Lorenzo
55
Ostigard
5
Jesus
3
Souza
99
Anguissa
68
Lobotka
20
Zielinsk...
21
Politano
9
Osimhen
77
Kvaratsk...

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
26
Cyril Ngonge
81
Giacomo Raspadori
30
Pasquale Mazzocchi
32
Leander Dendoncker
29
Jesper Lindstrom
14
Nikita Contini
95
Pierluigi Gollini
8
Hamed Junior Traore
50
Luigi DAvino
24
Jens Cajuste
Đội hình dự bị
Empoli Empoli
Simone Bastoni 30
Matteo Cancellieri 20
Liberato Cacace 13
Szymon Zurkowski 27
MBaye Niang 10
Saba Goglichidze 2
Mattia Destro 23
Francesco Caputo 9
Samuele Perisan 1
Jacopo Seghetti 12
Razvan Marin 18
Viktor Kovalenko 8
Steven Shpendi 7
Empoli Napoli
18 Giovanni Pablo Simeone
26 Cyril Ngonge
81 Giacomo Raspadori
30 Pasquale Mazzocchi
32 Leander Dendoncker
29 Jesper Lindstrom
14 Nikita Contini
95 Pierluigi Gollini
8 Hamed Junior Traore
50 Luigi DAvino
24 Jens Cajuste

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
1 Sút trúng cầu môn 6.33
38.33% Kiểm soát bóng 62.33%
14.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 1.7
3.4 Phạt góc 7
2.1 Thẻ vàng 1.7
2.5 Sút trúng cầu môn 6.4
39.9% Kiểm soát bóng 61.7%
14.4 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Empoli (35trận)
Chủ Khách
Napoli (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
4
5
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
3
2
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
5
1
4
1
HT-B/FT-B
4
3
3
7

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 MBaye Niang Tiền đạo cắm 0 0 1 5 4 80% 0 1 11 6.34
19 Bartosz Bereszynski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 1 0 32 6.82
17 Alberto Cerri Tiền đạo cắm 2 1 0 4 2 50% 0 2 11 7.12
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 0 0 1 10 9 90% 2 1 17 7.04
5 Alberto Grassi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 6.56
33 Sebastiano Luperto Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 26 7.01
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 5 50% 3 0 27 6.72
29 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 2 1 28 6.77
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 16 8 50% 0 2 24 7.02
25 Elia Caprile Thủ môn 0 0 0 11 4 36.36% 0 1 19 6.8
28 Nicolo Cambiaghi Cánh trái 2 0 0 8 8 100% 1 1 20 6.68
21 Jacopo Fazzini Tiền vệ trụ 3 0 2 16 12 75% 2 0 37 7.17

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Juan Guilherme Nunes Jesus Trung vệ 1 0 0 45 41 91.11% 0 1 54 6.11
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 45 88.24% 0 1 57 6.07
20 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 1 0 0 40 35 87.5% 3 0 50 6.28
21 Matteo Politano Cánh phải 1 0 1 24 19 79.17% 5 0 37 6.01
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 23 5.91
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 0 0 1 35 33 94.29% 0 2 39 6.65
9 Victor James Osimhen Tiền đạo cắm 1 1 0 9 9 100% 0 1 15 6.36
55 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 0 3 56 6.33
30 Pasquale Mazzocchi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.07
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 1 0 2 53 45 84.91% 6 0 82 5.93
77 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 29 5.81
3 Natan Bernardo De Souza Defender 0 0 0 42 30 71.43% 0 3 53 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ