Vòng 26
21:00 ngày 11/03/2023
Empoli
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Udinese
Địa điểm: Carlo Castellani
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.75
-0.25
0.95
O 2.5
0.91
U 2.5
0.75
1
3.20
X
2.70
2
2.35
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.72
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Empoli Empoli
Phút
Udinese Udinese
19'
match yellow.png Jaka Bijol
Sebastiano Luperto match yellow.png
28'
45'
match yellow.png Rodrigo Becao
Jacopo Fazzini
Ra sân: Filippo Bandinelli
match change
49'
54'
match goal 0 - 1 Rodrigo Becao
Kiến tạo: Sandi Lovric
67'
match yellow.png Beto Betuncal
Marko Pjaca
Ra sân: Razvan Marin
match change
72'
Liberato Cacace
Ra sân: Fabiano Parisi
match change
72'
73'
match yellow.png Sandi Lovric
Jacopo Fazzini match yellow.png
74'
77'
match change Festy Ebosele
Ra sân: Kingsley Ehizibue
81'
match change Tolgay Arslan
Ra sân: Sandi Lovric
86'
match change Florian Thauvin
Ra sân: Success Isaac
87'
match change Lazar Samardzic
Ra sân: Roberto Maximiliano Pereyra
Alberto Grassi
Ra sân: Petar Stojanovic
match change
90'
Herculano Nabian
Ra sân: Baldanzi Tommaso
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Empoli Empoli
Udinese Udinese
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
448
 
Số đường chuyền
 
283
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
23
7
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
23
11
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
23
17
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
96
 
Pha tấn công
 
75
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Marko Pjaca
21
Jacopo Fazzini
5
Alberto Grassi
3
Liberato Cacace
87
Herculano Nabian
6
Koni De Winter
20
Duccio Degli Innocenti
55
Emanuel Vignato
26
Lorenzo Tonelli
24
Tyronne Ebuehi
4
Sebastian Walukiewicz
40
Lovro ?tubljar
32
Nicolas Haas
8
Liam Henderson
22
Samir Ujkani
Empoli Empoli 4-3-1-2
3-5-2 Udinese Udinese
1
Perisan
65
Parisi
33
Luperto
34
Ismajli
30
Stojanov...
25
Bandinel...
18
Marin
11
Akpa-Akp...
35
Tommaso
9
Satriano
19
Caputo
1
Silvestr...
50
Becao
29
Bijol
18
Perez
19
Ehizibue
37
Pereyra
11
Silva
4
Lovric
13
Udogie
9
Betuncal
7
Isaac

Substitutes

26
Florian Thauvin
24
Lazar Samardzic
5
Tolgay Arslan
2
Festy Ebosele
14
James Abankwah
20
Daniele Padelli
99
Edoardo Piana
80
Simone Pafundi
8
Marvin Zeegelaar
Đội hình dự bị
Empoli Empoli
Marko Pjaca 14
Jacopo Fazzini 21
Alberto Grassi 5
Liberato Cacace 3
Herculano Nabian 87
Koni De Winter 6
Duccio Degli Innocenti 20
Emanuel Vignato 55
Lorenzo Tonelli 26
Tyronne Ebuehi 24
Sebastian Walukiewicz 4
Lovro ?tubljar 40
Nicolas Haas 32
Liam Henderson 8
Samir Ujkani 22
Empoli Udinese
26 Florian Thauvin
24 Lazar Samardzic
5 Tolgay Arslan
2 Festy Ebosele
14 James Abankwah
20 Daniele Padelli
99 Edoardo Piana
80 Simone Pafundi
8 Marvin Zeegelaar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 3
43% Kiểm soát bóng 34.33%
14.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 3.6
1.8 Thẻ vàng 3.1
1.9 Sút trúng cầu môn 2.8
40% Kiểm soát bóng 36.5%
14.5 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Empoli (37trận)
Chủ Khách
Udinese (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
1
5
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
4
2
7
5
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
5
1
1
2
HT-B/FT-B
4
3
4
2

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Francesco Caputo Tiền đạo cắm 2 0 3 16 14 87.5% 0 0 25 5.95
14 Marko Pjaca Cánh trái 0 0 2 11 7 63.64% 7 0 24 6.56
11 Jean-Daniel Akpa-Akpro Tiền vệ trụ 0 0 1 29 22 75.86% 0 0 55 7.85
30 Petar Stojanovic Hậu vệ cánh phải 2 0 0 43 35 81.4% 4 0 63 5.87
5 Alberto Grassi Tiền vệ trụ 1 0 0 1 1 100% 0 1 5 6.15
33 Sebastiano Luperto Trung vệ 2 0 0 61 53 86.89% 0 2 74 6.34
1 Samuele Perisan Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 29 6.36
18 Razvan Marin Tiền vệ trụ 1 0 3 46 41 89.13% 9 0 61 6.37
25 Filippo Bandinelli Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 3 0 24 6.32
34 Ardian Ismajli Trung vệ 1 0 0 47 42 89.36% 0 3 57 6.61
3 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 21 100% 4 0 29 6.22
9 Martin Satriano Tiền đạo cắm 2 1 0 15 9 60% 3 1 31 6.08
35 Baldanzi Tommaso Tiền vệ công 4 2 1 34 30 88.24% 3 0 54 6.86
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 62 51 82.26% 4 0 88 7.15
87 Herculano Nabian Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
21 Jacopo Fazzini 2 0 1 31 31 100% 0 0 44 6

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Marco Silvestri Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 35 7.27
5 Tolgay Arslan Tiền vệ trụ 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 5.99
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ trụ 0 0 3 26 20 76.92% 4 0 49 7.86
26 Florian Thauvin Cánh phải 0 0 2 5 5 100% 1 0 6 6.22
7 Success Isaac Tiền đạo cắm 2 0 0 18 12 66.67% 0 2 38 6.76
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 0 0 2 23 19 82.61% 3 0 40 6.6
4 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 3 0 4 21 19 90.48% 5 1 38 7.56
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 42 7.02
29 Jaka Bijol Trung vệ 1 0 0 34 29 85.29% 0 4 51 7.66
50 Rodrigo Becao Trung vệ 2 1 0 35 31 88.57% 1 4 65 8.28
18 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 44 7.32
13 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 2 2 0 34 28 82.35% 0 0 53 7.22
9 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 3 1 1 9 6 66.67% 0 0 32 6.74
24 Lazar Samardzic Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.03
2 Festy Ebosele Hậu vệ cánh phải 0 0 1 1 1 100% 1 0 8 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ