Vòng Qual.
00:00 ngày 17/11/2023
Estonia
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Áo
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.04
-1.25
0.86
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
9.50
X
4.80
2
1.33
Hiệp 1
+0.5
0.97
-0.5
0.91
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Estonia Estonia
Phút
Áo Áo
25'
match goal 0 - 1 Konrad Laimer
Kiến tạo: Xaver Schlager
39'
match goal 0 - 2 Philipp Lienhart
Kiến tạo: David Alaba
46'
match change Marko Arnautovic
Ra sân: Konrad Laimer
Rocco Robert Shein
Ra sân: Georgi Tunjov
match change
60'
Oliver Jurgens
Ra sân: Henri Anier
match change
60'
63'
match change Romano Schmid
Ra sân: Christoph Baumgartner
63'
match change Sasa Kalajdzic
Ra sân: Michael Gregoritsch
Sergei Zenjov
Ra sân: Bogdan Vastsuk
match change
71'
Artur Pikk
Ra sân: Martin Miller
match change
71'
76'
match change Matthias Seidl
Ra sân: Xaver Schlager
Rasmus Peetson
Ra sân: Markus Poom
match change
83'
89'
match change Florian Kainz
Ra sân: Marcel Sabitzer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estonia Estonia
Áo Áo
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
16
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
5
6
 
Sút Phạt
 
12
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
335
 
Số đường chuyền
 
737
70%
 
Chuyền chính xác
 
87%
7
 
Phạm lỗi
 
5
5
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
16
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
15
6
 
Cản phá thành công
 
16
13
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
70
 
Pha tấn công
 
154
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Artur Pikk
5
Rocco Robert Shein
10
Sergei Zenjov
6
Rasmus Peetson
9
Oliver Jurgens
2
Marten Kuusk
15
Michael Lilander
19
Edgar Tur
11
Alex Tamm
1
Matvei Igonen
22
Karl Andre Vallner
Estonia Estonia 5-3-2
4-3-3 Áo Áo
12
Hein
23
Sinyavsk...
18
Mets
13
Paskotsi
16
Tamm
17
Miller
20
Poom
14
Vetkal
7
Tunjov
21
Vastsuk
8
Anier
1
Schlager
5
Posch
15
Lienhart
8
Alaba
2
Wober
19
Baumgart...
6
Seiwald
4
Schlager
20
Laimer
11
Gregorit...
9
Sabitzer

Substitutes

21
Sasa Kalajdzic
7
Marko Arnautovic
17
Florian Kainz
18
Romano Schmid
22
Matthias Seidl
23
Manprit Sarkaria
3
Kevin Danso
14
Maximilian Entrup
13
Patrick Pentz
10
Florian Grillitsch
12
Tobias Lawal
16
Phillipp Mwene
Đội hình dự bị
Estonia Estonia
Artur Pikk 3
Rocco Robert Shein 5
Sergei Zenjov 10
Rasmus Peetson 6
Oliver Jurgens 9
Marten Kuusk 2
Michael Lilander 15
Edgar Tur 19
Alex Tamm 11
Matvei Igonen 1
Karl Andre Vallner 22
Estonia Áo
21 Sasa Kalajdzic
7 Marko Arnautovic
17 Florian Kainz
18 Romano Schmid
22 Matthias Seidl
23 Manprit Sarkaria
3 Kevin Danso
14 Maximilian Entrup
13 Patrick Pentz
10 Florian Grillitsch
12 Tobias Lawal
16 Phillipp Mwene

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
3 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 6
27.67% Kiểm soát bóng 52.67%
11.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 2.2
2.9 Bàn thua 0.7
2.4 Phạt góc 4.9
1.6 Thẻ vàng 2.2
1.9 Sút trúng cầu môn 5.5
34.3% Kiểm soát bóng 55.6%
10.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estonia (9trận)
Chủ Khách
Áo (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
4
0
1
1

Estonia Estonia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Joonas Tamm Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.36
8 Henri Anier Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 6 6.15
18 Karol Mets Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.28
17 Martin Miller Tiền vệ công 0 0 1 3 1 33.33% 0 1 5 6.38
23 Vlasiy Sinyavskiy Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.13
20 Markus Poom Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.23
21 Bogdan Vastsuk Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.07
7 Georgi Tunjov Tiền vệ trụ 1 0 1 1 1 100% 0 0 3 6.29
14 Martin Vetkal Midfielder 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.14
13 Maksim Paskotsi Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.37
12 Karl Hein Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.34

Áo Áo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 David Alaba Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 1 22 6.41
11 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.05
9 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 7 6.01
1 Alexander Schlager Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
20 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.17
4 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.19
15 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 13 6.32
2 Maximilian Wober Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.26
5 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.24
19 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.19
6 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 0 11 11 100% 0 0 12 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ