Vòng Qual.
22:59 ngày 13/10/2023
Estonia
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Azerbaijan
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
0.96
O 2
0.88
U 2
0.92
1
2.10
X
2.90
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.62
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Estonia Estonia
Phút
Azerbaijan Azerbaijan
9'
match goal 0 - 1 Tural Bayramov
Kiến tạo: Elvin Dzhafarquliyev
Artur Pikk match yellow.png
18'
22'
match yellow.png Emin Mahmudov
40'
match yellow.png Rahil Mammadov
45'
match yellow.png Mahir Madatov
45'
match pen 0 - 2 Ramil Sheydaev
45'
match var Rahil Mammadov penaltyNotAwarded.false
Sergei Zenjov
Ra sân: Konstantin Vassiljev
match change
63'
Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Martin Miller
match change
63'
Martin Vetkal
Ra sân: Markus Poom
match change
63'
64'
match change Bakhtiyar Hasanalizada
Ra sân: Rahil Mammadov
Mattias Kait match yellow.png
68'
70'
match change Renat Dadashov
Ra sân: Mahir Madatov
70'
match change Elvin Jamalov
Ra sân: Aleksey Isaev
Bogdan Vastsuk
Ra sân: Georgi Tunjov
match change
74'
75'
match change Qismat Aliyev
Ra sân: Tural Bayramov
75'
match change Filip Ozobic
Ra sân: Emin Mahmudov
Ken Kallaste
Ra sân: Henri Anier
match change
85'
Martin Vetkal match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estonia Estonia
Azerbaijan Azerbaijan
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
17
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
429
 
Số đường chuyền
 
456
79%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
17
6
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
119
 
Pha tấn công
 
79
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Sergei Zenjov
21
Bogdan Vastsuk
23
Vlasiy Sinyavskiy
15
Martin Vetkal
19
Ken Kallaste
16
Marco Lukka
1
Matvei Igonen
9
Erik Sorga
18
Michael Lilander
11
Henrik Ojamaa
22
Karl Andre Vallner
Estonia Estonia 3-4-2-1
3-4-1-2 Azerbaijan Azerbaijan
12
Hein
2
Kuusk
13
Paskotsi
6
Peetson
3
Pikk
20
Poom
14
Vassilje...
17
Miller
4
Kait
8
Anier
7
Tunjov
12
Mahammad...
4
Mammadov
6
Haghverd...
5
Krivotsy...
17
Bayramov
7
Diniyev
20
Isaev
3
Dzhafarq...
8
Mahmudov
10
Madatov
11
Sheydaev

Substitutes

9
Renat Dadashov
15
Bakhtiyar Hasanalizada
16
Elvin Jamalov
21
Qismat Aliyev
19
Filip Ozobic
22
Musa Qurbanly
1
Salahat Agayev
18
Ozan Kokcu
23
Rashad Azizli
14
Jalal Huseynov
2
Yusif Nabiyev
13
Emil Safarov
Đội hình dự bị
Estonia Estonia
Sergei Zenjov 10
Bogdan Vastsuk 21
Vlasiy Sinyavskiy 23
Martin Vetkal 15
Ken Kallaste 19
Marco Lukka 16
Matvei Igonen 1
Erik Sorga 9
Michael Lilander 18
Henrik Ojamaa 11
Karl Andre Vallner 22
Estonia Azerbaijan
9 Renat Dadashov
15 Bakhtiyar Hasanalizada
16 Elvin Jamalov
21 Qismat Aliyev
19 Filip Ozobic
22 Musa Qurbanly
1 Salahat Agayev
18 Ozan Kokcu
23 Rashad Azizli
14 Jalal Huseynov
2 Yusif Nabiyev
13 Emil Safarov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
27.67% Kiểm soát bóng 52.33%
11.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1
2.9 Bàn thua 1.5
2.4 Phạt góc 4.6
1.6 Thẻ vàng 2.2
1.9 Sút trúng cầu môn 3.2
34.3% Kiểm soát bóng 46.9%
10.4 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estonia (9trận)
Chủ Khách
Azerbaijan (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
4
0
1
1

Estonia Estonia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Konstantin Vassiljev Tiền vệ công 0 0 1 13 9 69.23% 4 0 25 6.25
8 Henri Anier Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 2 0 16 5.91
3 Artur Pikk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 3 0 29 5.63
6 Rasmus Peetson Trung vệ 1 1 0 13 9 69.23% 0 1 20 6.01
4 Mattias Kait Tiền vệ trụ 1 0 0 16 14 87.5% 1 0 24 5.89
2 Marten Kuusk Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 22 5.76
17 Martin Miller Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 1 1 17 5.84
20 Markus Poom Tiền vệ trụ 1 1 0 26 14 53.85% 0 2 30 6.09
7 Georgi Tunjov Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 3 16 6.16
13 Maksim Paskotsi Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 24 5.58
12 Karl Hein Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 17 5.5

Azerbaijan Azerbaijan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Emin Mahmudov Tiền vệ trụ 0 0 1 29 23 79.31% 1 0 37 6.56
11 Ramil Sheydaev Cánh phải 2 1 0 17 14 82.35% 1 0 25 7.03
7 Cosqun Diniyev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 25 6.46
10 Mahir Madatov Tiền đạo cắm 2 0 1 17 14 82.35% 0 3 27 7.26
4 Rahil Mammadov 0 0 0 34 26 76.47% 1 3 44 6.82
20 Aleksey Isaev Tiền vệ trụ 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 41 6.56
12 Shahrudin Mahammadaliyev Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 23 6.95
5 Anton Krivotsyuk Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 1 44 6.77
17 Tural Bayramov Hậu vệ cánh trái 1 1 1 24 19 79.17% 1 0 31 7.41
3 Elvin Dzhafarquliyev Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 17 77.27% 1 1 33 7.39
6 Hojjat Haghverdi Trung vệ 0 0 0 38 38 100% 0 0 41 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ