Estonia
Đã kết thúc
2
-
6
(1 - 4)
Czech
Địa điểm: Arena Lublin
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.04
1.04
-1.25
0.80
0.80
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.82
0.82
1
7.10
7.10
X
4.30
4.30
2
1.34
1.34
Hiệp 1
+0.5
0.92
0.92
-0.5
0.92
0.92
O
1
1.00
1.00
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Estonia
Phút
Czech
Rauno Sappinen 1 - 0
Kiến tạo: Konstantin Vassiljev
Kiến tạo: Konstantin Vassiljev
12'
18'
1 - 1 Patrik Schick
Kiến tạo: Vladimir Darida
Kiến tạo: Vladimir Darida
27'
1 - 2 Antonin Barak
Kiến tạo: Patrik Schick
Kiến tạo: Patrik Schick
32'
1 - 3 Tomas Soucek
Kiến tạo: Jakub Jankto
Kiến tạo: Jakub Jankto
43'
1 - 4 Tomas Soucek
Kiến tạo: Patrik Schick
Kiến tạo: Patrik Schick
48'
1 - 5 Tomas Soucek
Kiến tạo: Pavel Kaderabek
Kiến tạo: Pavel Kaderabek
56'
1 - 6 Jakub Jankto
Kiến tạo: Vladimir Darida
Kiến tạo: Vladimir Darida
65'
Matej Vydra
Ra sân: Lukas Provod
Ra sân: Lukas Provod
65'
Tomas Pekhart
Ra sân: Antonin Barak
Ra sân: Antonin Barak
65'
Lukas Masopust
Ra sân: Jakub Jankto
Ra sân: Jakub Jankto
Robert Kirss
Ra sân: Rauno Alliku
Ra sân: Rauno Alliku
73'
Henri Anier
Ra sân: Konstantin Vassiljev
Ra sân: Konstantin Vassiljev
73'
Sander Puri
Ra sân: Ilja Antonov
Ra sân: Ilja Antonov
75'
79'
Tomas Holes
Ra sân: Patrik Schick
Ra sân: Patrik Schick
Andre Frolov
Ra sân: Bogdan Vastsuk
Ra sân: Bogdan Vastsuk
82'
85'
David Zima
Ra sân: Ondrej Celustka
Ra sân: Ondrej Celustka
Henri Anier 2 - 6
Kiến tạo: Sander Puri
Kiến tạo: Sander Puri
86'
Mark Oliver Roosnupp
Ra sân: Rauno Sappinen
Ra sân: Rauno Sappinen
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Estonia
Czech
Giao bóng trước
0
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
6
Tổng cú sút
20
3
Sút trúng cầu môn
8
2
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
5
20
Sút Phạt
7
24%
Kiểm soát bóng
76%
25%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
75%
236
Số đường chuyền
726
62%
Chuyền chính xác
89%
10
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
3
35
Đánh đầu
35
19
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
7
0
Đánh chặn
12
10
Ném biên
23
13
Cản phá thành công
7
15
Thử thách
19
2
Kiến tạo thành bàn
6
60
Pha tấn công
162
15
Tấn công nguy hiểm
100
Đội hình xuất phát
Estonia
4-4-1-1
4-4-1-1
Czech
1
Aksalu
13
Lilander
3
Paskotsi
16
Purg
6
Antonov
11
Oigus
23
Vastsuk
20
Poom
19
Alliku
14
Vassilje...
15
Sappinen
23
Pavlenka
2
Kaderabe...
17
Kudela
3
Celustka
18
Boril
13
Provod
8
Darida
15
3
Soucek
14
Jankto
7
Barak
10
Schick
Đội hình dự bị
Estonia
Mark Oliver Roosnupp
17
Magnus Villota
4
Robert Kirss
9
Martin Kase
18
Henri Anier
8
Karl Johan Pechter
12
Andre Frolov
10
Marten Subka
2
Pavel Domov
21
Sander Puri
7
Karl Andre Vallner
22
Marek Kaljumae
5
Czech
5
Vladimir Coufal
20
Matej Vydra
22
Tomas Pekhart
19
Jakub Pesek
21
Tomas Holes
4
David Zima
9
David Pavelka
1
Tomas Vaclik
16
Ales Mandous
12
Lukas Masopust
11
Michal Krmencik
6
Ales Mateju
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
3
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
6.67
27.67%
Kiểm soát bóng
54%
11.67
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
1.8
2.9
Bàn thua
0.9
2.4
Phạt góc
4.7
1.6
Thẻ vàng
1.7
1.9
Sút trúng cầu môn
5.2
34.3%
Kiểm soát bóng
52.8%
10.4
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estonia (4trận)
Chủ
Khách
Czech (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0