Vòng 25
03:30 ngày 19/03/2023
Estoril 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
GD Chaves
Địa điểm: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 2.25
1.05
U 2.25
0.81
1
2.35
X
3.10
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
GD Chaves GD Chaves
29'
match pen 0 - 1 Steven de Sousa Vitoria
Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca match yellow.png
60'
Mor Ndiaye
Ra sân: Carlos Eduardo Ferreira de Souza
match change
62'
James Edward Lea Siliki
Ra sân: Joao Pedro Costa Gamboa
match change
62'
66'
match yellow.png Ricardo Martins Guimaraes
67'
match change Joarlem Batista Santos
Ra sân: Olavio Vieira dos Santos Junior
67'
match change Issah Abass
Ra sân: Elosman Euller Silva Cavalcanti
Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca match red
69'
71'
match pen 0 - 2 Steven de Sousa Vitoria
Tiago Araujo
Ra sân: Rafik Guitane
match change
72'
Alejandro Marques
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
match change
72'
78'
match change Sidy Sarr
Ra sân: Ricardo Martins Guimaraes
78'
match change Luther Singh
Ra sân: Bernardo Sousa
82'
match yellow.png Sidy Sarr
Joao Carlos Cardoso Santo
Ra sân: Tiago Maria Antunes Gouveia
match change
82'
Joao Antonio Antunes Carvalho match yellow.png
85'
James Edward Lea Siliki match yellow.png
85'
90'
match change Guilherme Willian
Ra sân: Joao Sabino Mendes Neto Saraiva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
GD Chaves GD Chaves
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
10
16
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
389
 
Số đường chuyền
 
379
85%
 
Chuyền chính xác
 
83%
18
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu
 
10
7
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
17
13
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
18
12
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
7
99
 
Pha tấn công
 
85
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

95
James Edward Lea Siliki
78
Tiago Araujo
25
Mor Ndiaye
9
Alejandro Marques
50
Joao Carlos Cardoso Santo
22
Shaquil Delos
13
Pedro Silva
7
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
3
Bernardo Vital
Estoril Estoril 4-2-3-1
4-2-3-1 GD Chaves GD Chaves
99
Figueira
31
Graca
23
Alvaro
34
Mexer
62
Carvalho
20
Carvalho
5
Gamboa
21
Gouveia
27
Guitane
28
Souza
11
Moreira
1
Vitor
3
Monteale...
26
Ponck
19
Vitoria
5
Langa
21
Guimarae...
10
Teixeira
73
Sousa
8
Saraiva
16
Cavalcan...
20
Junior

Substitutes

17
Issah Abass
14
Sidy Sarr
7
Luther Singh
47
Guilherme Willian
95
Joarlem Batista Santos
12
Sandro Cruz
44
Joao Queiros
2
Habib Sylla
30
Giovanni Pinto
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
James Edward Lea Siliki 95
Tiago Araujo 78
Mor Ndiaye 25
Alejandro Marques 9
Joao Carlos Cardoso Santo 50
Shaquil Delos 22
Pedro Silva 13
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins 7
Bernardo Vital 3
Estoril GD Chaves
17 Issah Abass
14 Sidy Sarr
7 Luther Singh
47 Guilherme Willian
95 Joarlem Batista Santos
12 Sandro Cruz
44 Joao Queiros
2 Habib Sylla
30 Giovanni Pinto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
48% Kiểm soát bóng 45%
10.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.6
4.3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
3.4 Sút trúng cầu môn 2.7
47.4% Kiểm soát bóng 42.6%
12.7 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (39trận)
Chủ Khách
GD Chaves (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
0
5
HT-H/FT-T
5
3
2
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
1
4
1
4
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
3
1
HT-B/FT-B
5
1
4
1

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Edson Andre Sitoe, Mexer Trung vệ 1 0 0 24 21 87.5% 0 1 29 6.05
31 Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 13 65% 1 0 36 6.11
11 Cassiano Dias Moreira Forward 0 0 2 9 5 55.56% 0 2 15 6.35
28 Carlos Eduardo Ferreira de Souza Cánh phải 1 1 0 8 5 62.5% 0 0 19 6.57
20 Joao Antonio Antunes Carvalho Tiền vệ công 0 0 0 15 12 80% 1 0 22 6.08
5 Joao Pedro Costa Gamboa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 17 5.96
27 Rafik Guitane Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 1 0 12 6.25
23 Pedro Alvaro Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 1 35 5.26
99 Daniel Alexis Leite Figueira Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 21 6.34
21 Tiago Maria Antunes Gouveia Cánh phải 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 17 6.13
62 Tiago Santos Carvalho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 24 5.99

GD Chaves GD Chaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Steven de Sousa Vitoria Trung vệ 1 1 0 24 19 79.17% 0 0 28 6.93
8 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ trụ 2 0 1 17 15 88.24% 0 0 27 6.25
10 Joao Rafael Brito Teixeira Tiền vệ công 0 0 0 18 15 83.33% 1 1 29 6.58
3 Nelson Montealegre Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 24 6.81
16 Elosman Euller Silva Cavalcanti Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 3 0 9 6.09
21 Ricardo Martins Guimaraes Tiền vệ trụ 1 0 0 22 15 68.18% 0 0 31 6.72
26 Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 22 6.36
1 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.49
20 Olavio Vieira dos Santos Junior Cánh phải 2 2 0 2 2 100% 0 0 9 6.87
5 Bruno Alberto Langa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 14 6.27
73 Bernardo Sousa Cánh phải 0 0 1 12 7 58.33% 1 0 21 6.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ