Vòng 26
03:15 ngày 16/03/2024
Estoril
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Portimonense
Địa điểm: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
+0.75
0.93
O 2.5
0.84
U 2.5
1.04
1
1.70
X
3.75
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
0.98
O 1
0.73
U 1
1.08

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
Portimonense Portimonense
4'
match yellow.png Carlinhos
23'
match yellow.png Lucas de Souza Ventura,Nonoca
Cassiano Dias Moreira 1 - 0 match goal
53'
60'
match change Goncalo Costa
Ra sân: Moustapha Seck
60'
match change Sylvester Jasper
Ra sân: Lucas de Souza Ventura,Nonoca
65'
match change Guga
Ra sân: Dener Gomes Clemente
65'
match change Paulo Estrela Moreira Alves
Ra sân: Igor Marques
Alejandro Marques
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
match change
67'
Joao Marques
Ra sân: Heriberto Tavares
match change
67'
74'
match change Hildeberto Jose Morgado Pereira
Ra sân: Alemao
Mor Ndiaye
Ra sân: Rafik Guitane
match change
79'
Tiago Araujo
Ra sân: Mateus Fernandes
match change
86'
Joao Basso match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
Portimonense Portimonense
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
15
0
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
18
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
336
 
Số đường chuyền
 
468
75%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu
 
44
18
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
30
13
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
6
86
 
Pha tấn công
 
135
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

78
Tiago Araujo
64
Mor Ndiaye
9
Alejandro Marques
33
Joao Marques
22
Eliaquim Mangala
99
Daniel Alexis Leite Figueira
2
Raul Parra
20
Joao Carlos Cardoso Santo
98
Fabricio Garcia Andrade
Estoril Estoril 3-4-2-1
3-4-1-2 Portimonense Portimonense
31
Carné
3
Vital
23
Alvaro
13
Basso
21
Gomes
82
Fernande...
7
Zanocelo
79
Pina
91
Tavares
10
Guitane
11
Moreira
32
Kosuke
44
Medeiros
43
Alemao
22
Oliveira
33
Marques
13
Clemente
25
Ventura,...
14
Seck
11
Carlinho...
77
Varela
19
Morales

Substitutes

7
Sylvester Jasper
10
Hildeberto Jose Morgado Pereira
20
Paulo Estrela Moreira Alves
18
Goncalo Costa
27
Guga
12
Vinicius Silvestre Costa
4
Thiago Dombroski
85
Midana Cassama
8
Taichi Fukui
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
Tiago Araujo 78
Mor Ndiaye 64
Alejandro Marques 9
Joao Marques 33
Eliaquim Mangala 22
Daniel Alexis Leite Figueira 99
Raul Parra 2
Joao Carlos Cardoso Santo 20
Fabricio Garcia Andrade 98
Estoril Portimonense
7 Sylvester Jasper
10 Hildeberto Jose Morgado Pereira
20 Paulo Estrela Moreira Alves
18 Goncalo Costa
27 Guga
12 Vinicius Silvestre Costa
4 Thiago Dombroski
85 Midana Cassama
8 Taichi Fukui

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
48% Kiểm soát bóng 51.67%
10.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 2.3
4.3 Phạt góc 4.5
2 Thẻ vàng 2.2
3.4 Sút trúng cầu môn 3.3
47.4% Kiểm soát bóng 46.8%
12.7 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (39trận)
Chủ Khách
Portimonense (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
3
4
HT-H/FT-T
5
3
1
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
4
2
1
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
2
2
0
HT-B/FT-B
5
1
6
3

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 3 13 6.54
91 Heriberto Tavares Cánh phải 1 0 0 18 13 72.22% 2 1 30 6.17
13 Joao Basso Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 1 22 7.11
10 Rafik Guitane Cánh phải 1 0 0 14 12 85.71% 1 0 24 6.18
23 Pedro Alvaro Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 0 25 6.46
7 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo Tiền vệ trụ 1 0 2 24 21 87.5% 0 2 29 6.72
31 Marcelo Carné Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 7.01
21 Rodrigo Martins Gomes Cánh phải 2 1 0 19 13 68.42% 2 0 40 6.04
3 Bernardo Vital Trung vệ 0 0 1 26 21 80.77% 0 0 33 6.66
82 Mateus Fernandes Tiền vệ công 0 0 1 24 17 70.83% 0 1 30 6.35
79 Wagner Pina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 3 2 23 6.46

Portimonense Portimonense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Dener Gomes Clemente Tiền vệ công 0 0 3 24 15 62.5% 4 1 37 7.12
11 Carlinhos Tiền vệ công 3 3 0 18 14 77.78% 1 1 29 6.4
32 Nakamura Kosuke Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 20 7.03
14 Moustapha Seck Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 8 57.14% 3 1 27 6.77
44 Pedrao Medeiros Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 35 6.62
25 Lucas de Souza Ventura,Nonoca Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 30 6.4
19 Ronie Edmundo Carrillo Morales Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 11 5.93
33 Igor Marques Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 13 65% 1 4 40 6.98
22 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 36 6.62
43 Alemao Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 0 38 6.3
77 Helio Varela Cánh trái 2 0 0 5 5 100% 0 1 15 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ