Vòng 15
22:30 ngày 30/12/2023
Estoril
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
SC Farense
Địa điểm: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
2.10
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
SC Farense SC Farense
Joao Marques 1 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Martins Gomes
match goal
4'
Marcelo Carné match yellow.png
22'
24'
match yellow.png Falcao Carolino
Jordan Holsgrove match yellow.png
30'
Tiago Araujo 2 - 0 match goal
45'
46'
match change Rui Costa
Ra sân: Vitor Goncalves
46'
match change Talys Alves Pereira Oliveira
Ra sân: Joao Talocha
Joao Marques 3 - 0
Kiến tạo: Cassiano Dias Moreira
match goal
47'
54'
match yellow.png Pastor
Alejandro Marques
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
match change
61'
61'
match change Facundo Agustin Caseres
Ra sân: Falcao Carolino
61'
match change Elves Balde
Ra sân: Belloumi
68'
match change Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus
Ra sân: Pastor
Koba Koindredi
Ra sân: Jordan Holsgrove
match change
71'
Raul Parra 4 - 0 match goal
78'
Michel Costa da Silva
Ra sân: Mateus Fernandes
match change
82'
Volnei Freitas
Ra sân: Raul Parra
match change
83'
Heriberto Tavares
Ra sân: Joao Marques
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
SC Farense SC Farense
10
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
5
21
 
Sút Phạt
 
9
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
533
 
Số đường chuyền
 
316
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
32
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
14
6
 
Cản phá thành công
 
14
1
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
83
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

83
Koba Koindredi
9
Alejandro Marques
5
Volnei Freitas
48
Michel Costa da Silva
91
Heriberto Tavares
22
Eliaquim Mangala
79
Wagner Pina
99
Daniel Alexis Leite Figueira
20
Joao Carlos Cardoso Santo
Estoril Estoril 3-4-2-1
4-1-4-1 SC Farense SC Farense
31
Carné
3
Vital
23
Alvaro
2
Parra
78
Araujo
82
Fernande...
8
Holsgrov...
21
Gomes
33
2
Marques
10
Guitane
11
Moreira
33
Velho
28
Pastor
37
Silva
6
Muscat
31
Talocha
29
Carolino
62
Belloumi
80
Goncalve...
27
Oliveira
77
Matias
9
Silva

Substitutes

5
Facundo Agustin Caseres
14
Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus
19
Rui Costa
7
Elves Balde
12
Talys Alves Pereira Oliveira
1
Luiz Felipe da Silva Nunes
20
Cristian Ioan Ponde
4
Artur Jorge Marques Amorim
8
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
Koba Koindredi 83
Alejandro Marques 9
Volnei Freitas 5
Michel Costa da Silva 48
Heriberto Tavares 91
Eliaquim Mangala 22
Wagner Pina 79
Daniel Alexis Leite Figueira 99
Joao Carlos Cardoso Santo 20
Estoril SC Farense
5 Facundo Agustin Caseres
14 Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus
19 Rui Costa
7 Elves Balde
12 Talys Alves Pereira Oliveira
1 Luiz Felipe da Silva Nunes
20 Cristian Ioan Ponde
4 Artur Jorge Marques Amorim
8 Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 3
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
47.67% Kiểm soát bóng 53%
12.33 Phạm lỗi 13
0.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.6
3.4 Phạt góc 3.4
2.4 Sút trúng cầu môn 4.5
43.7% Kiểm soát bóng 42.4%
12.6 Phạm lỗi 13.5
1.1 Thẻ vàng 2.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (43trận)
Chủ Khách
SC Farense (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
7
6
HT-H/FT-T
5
3
1
5
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
4
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
1
HT-B/FT-B
5
1
7
3

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 0 1 7 6.6
10 Rafik Guitane Cánh phải 1 0 0 21 18 85.71% 0 0 35 6.65
23 Pedro Alvaro Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 2 37 6.99
8 Jordan Holsgrove Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 41 37 90.24% 2 1 50 6.56
31 Marcelo Carné Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 19 6.77
21 Rodrigo Martins Gomes Cánh phải 0 0 1 15 11 73.33% 0 0 19 6.77
78 Tiago Araujo Hậu vệ cánh trái 2 2 0 19 15 78.95% 4 1 36 7.68
3 Bernardo Vital Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 1 1 50 6.6
2 Raul Parra Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 28 80% 1 0 44 6.54
82 Mateus Fernandes Tiền vệ công 0 0 1 40 33 82.5% 0 1 48 6.81
33 Joao Marques Tiền vệ công 1 1 1 12 8 66.67% 0 0 17 7.52

SC Farense SC Farense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Marco André Silva Lopes Matias Cánh trái 3 1 1 5 5 100% 2 0 18 6.25
80 Vitor Goncalves Tiền vệ trụ 1 0 0 9 6 66.67% 1 1 19 5.88
37 Goncalo Silva Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 23 6.5
27 Mattheus Andrade G. de Oliveira Tiền vệ trụ 3 0 2 21 18 85.71% 1 0 40 7.17
6 Zach Muscat Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 25 5.92
31 Joao Talocha Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 18 5.67
29 Falcao Carolino Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 21 13 61.9% 0 2 24 5.71
9 Bruno Duarte da Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 11 8 72.73% 0 1 14 5.9
33 Mario Ricardo Silva Velho Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 19 6.19
12 Talys Alves Pereira Oliveira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
28 Pastor Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 13 56.52% 0 0 30 5.61
62 Belloumi Cánh phải 1 0 1 17 10 58.82% 0 3 24 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ