Vòng 5
01:15 ngày 16/09/2023
Estrela da Amadora
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
FC Porto
Địa điểm: Estadio Jose Gomes
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.94
-1.25
0.96
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
7.00
X
4.60
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.94
-0.5
0.94
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Phút
FC Porto FC Porto
Leonardo Rodrigues Lima Penalty cancelled match var
6'
9'
match change Wendell Nascimento Borges
Ra sân: Ivan Marcano Sierra
Kialonda Gaspar match yellow.png
10'
15'
match change Mehdi Taromi
Ra sân: Evanilson
Leonardo Rodrigues Lima match yellow.png
17'
29'
match goal 0 - 1 Mehdi Taromi
Kiến tạo: Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
45'
match yellow.png Wendell Nascimento Borges
Joeliton Lima Santos, Mansur
Ra sân: Johnstone Omurwa
match change
46'
48'
match yellow.png Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
Aloísio Souza Genézio match yellow.png
52'
56'
match yellow.png Goncalo Borges
Pedro Miguel Cunha Sa
Ra sân: Aloísio Souza Genézio
match change
60'
Regis Ndo
Ra sân: Leonardo Rodrigues Lima
match change
60'
67'
match yellow.png Andre Franco
70'
match change Romario Baro
Ra sân: Goncalo Borges
70'
match change Stephen Eustaquio
Ra sân: Andre Franco
70'
match change Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo
Alioune Ndour
Ra sân: Ronaldo Tavares
match change
73'
Kikas
Ra sân: Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
match change
88'
90'
match yellow.png David Carmo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
FC Porto FC Porto
10
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
4
22
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
394
 
Số đường chuyền
 
362
77%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
30
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
12
31
 
Ném biên
 
24
18
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
110
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Joeliton Lima Santos, Mansur
7
Regis Ndo
21
Pedro Miguel Cunha Sa
61
Alioune Ndour
29
Kikas
12
Jean Felipe
1
Antonio Filipe Norinho de Carvalho
25
Shinga
14
Almeida
Estrela da Amadora Estrela da Amadora 3-4-3
3-5-2 FC Porto FC Porto
30
Oliveira
4
Gaspar
13
Lopes
2
Omurwa
17
Reis
6
Genézio
22
Silva
27
Hevertto...
90
Martins
9
Tavares
8
Lima
99
Costa
3
Pepe
4
Carmo
5
Sierra
70
Borges
20
Franco
22
Varela
17
Pajuelo
13
Galeno
30
Evanilso...
21
Aliaga

Substitutes

18
Wendell Nascimento Borges
11
Eduardo Gabriel Aquino Cossa
6
Stephen Eustaquio
9
Mehdi Taromi
28
Romario Baro
14
Claudio Pires Morais Ramos
23
Joao Mario Neto Lopes
29
Antonio Martinez Lopez
10
Francisco Conceição
Đội hình dự bị
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Joeliton Lima Santos, Mansur 70
Regis Ndo 7
Pedro Miguel Cunha Sa 21
Alioune Ndour 61
Kikas 29
Jean Felipe 12
Antonio Filipe Norinho de Carvalho 1
Shinga 25
Almeida 14
Estrela da Amadora FC Porto
18 Wendell Nascimento Borges
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa
6 Stephen Eustaquio
9 Mehdi Taromi
28 Romario Baro
14 Claudio Pires Morais Ramos
23 Joao Mario Neto Lopes
29 Antonio Martinez Lopez
10 Francisco Conceição

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 7
1.67 Sút trúng cầu môn 4
46.67% Kiểm soát bóng 65%
8.67 Phạm lỗi 12.67
2 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 1.1
6.4 Phạt góc 8.4
3.6 Sút trúng cầu môn 6.1
50.6% Kiểm soát bóng 64.3%
12.3 Phạm lỗi 14.3
2 Thẻ vàng 2.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estrela da Amadora (37trận)
Chủ Khách
FC Porto (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
10
3
HT-H/FT-T
5
3
6
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
6
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
1
5
HT-B/FT-B
6
0
2
9

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Hugo Miguel Almeida Costa Lopes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 21 6.09
30 Bruno Brigido de Oliveira Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 23 6.02
17 Joao Carlos Silva Reis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 25 6.3
9 Ronaldo Tavares Tiền đạo cắm 1 0 1 7 4 57.14% 0 2 18 5.97
8 Leonardo Rodrigues Lima Cánh phải 0 0 1 13 8 61.54% 1 2 18 6.13
6 Aloísio Souza Genézio Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 15 6.33
22 Leonardo Cordeiro De Lima Silva Tiền vệ trụ 1 0 0 14 11 78.57% 0 1 25 6.31
2 Johnstone Omurwa Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 0 29 5.92
90 Ronald Pereira Martins Cánh phải 3 2 0 2 2 100% 1 0 21 6.47
4 Kialonda Gaspar Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 29 5.95
27 Hevertton Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 12 75% 5 1 29 6.41

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe Trung vệ 0 0 1 30 22 73.33% 1 2 41 7.59
5 Ivan Marcano Sierra Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.27
18 Wendell Nascimento Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 28 6.35
9 Mehdi Taromi Tiền đạo cắm 1 1 0 13 10 76.92% 0 0 18 7.43
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 20 6.75
13 Wenderson Galeno Cánh trái 1 0 0 13 9 69.23% 2 2 31 6.59
4 David Carmo Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 30 6.88
21 Francisco Jose Navarro Aliaga Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 12 6.42
30 Evanilson Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.06
70 Goncalo Borges Cánh phải 1 0 1 13 10 76.92% 4 0 30 6.74
17 Ivan Jaime Pajuelo Cánh trái 2 1 0 15 12 80% 5 0 31 6.92
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 30 90.91% 0 0 37 6.32
20 Andre Franco Tiền vệ công 0 0 0 20 20 100% 0 0 27 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ