Everton CD
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 1)
Audax Italiano
Địa điểm: Estadio Sausalito
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.83
0.83
1
1.95
1.95
X
3.50
3.50
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.76
0.76
O
1
1.01
1.01
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Everton CD
Phút
Audax Italiano
Matias Rodrigo Campos Lopez 1 - 0
16'
Matias Rodrigo Campos Lopez Goal awarded
18'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Everton CD
Audax Italiano
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
1
Tổng cú sút
0
1
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút Phạt
3
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
83
Số đường chuyền
62
2
Phạm lỗi
1
2
Đánh đầu thành công
1
0
Cứu thua
1
3
Rê bóng thành công
6
0
Đánh chặn
1
4
Ném biên
4
0
Thử thách
3
25
Pha tấn công
20
19
Tấn công nguy hiểm
14
Đội hình xuất phát
Everton CD
3-4-2-1
3-5-2
Audax Italiano
1
Torgnasc...
24
Oyarzun
20
Echeverr...
3
Campos
23
Espejo
21
Berrios
6
Gaete
2
Riquelme
11
Saez
28
Montes
9
Lopez
1
Munoz
4
Bosso
6
Sepulved...
29
Arredond...
7
Miranda
19
Rios
8
Sepulved...
18
Ramos
28
Guajardo
10
Fuentes
11
Riveros
Đội hình dự bị
Everton CD
Juan Ezequiel Cuevas
10
Juan Claudio Gonzalez Calderon
17
Alejandro Henriquez Henriquez
27
Cristopher Alejandro Medina Garcia
14
Lautaro Tello
7
Bryan Andres Soto Pereira
8
Vega V
29
Audax Italiano
12
Tomas Alejandro Ahumada Oteiza
14
Gonzalo Esteban Alvarez Morales
32
Gabriel Alejandro Hachen
17
Esteban Matus
27
Diego Monreal
3
Cristobal Munoz
26
Daniel Pina
16
Oliver Rojas
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
2.33
2.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
6.33
49%
Kiểm soát bóng
51.33%
11
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
1.6
Bàn thua
1.5
6.3
Phạt góc
3.8
2.3
Thẻ vàng
1.8
4.1
Sút trúng cầu môn
2.9
49.4%
Kiểm soát bóng
47.9%
10.6
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton CD (12trận)
Chủ
Khách
Audax Italiano (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
2