Vòng Round 4
02:45 ngày 02/11/2023
Everton
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Burnley
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.08
O 2.25
0.97
U 2.25
0.91
1
2.60
X
3.10
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 1
1.15
U 1
0.73

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Burnley Burnley
James Tarkowski 1 - 0
Kiến tạo: Dwight Mcneil
match goal
13'
29'
match yellow.png Ameen Al Dakhil
Amadou Onana 2 - 0
Kiến tạo: Dominic Calvert-Lewin
match goal
53'
58'
match yellow.png Victor Alexander da Silva,Vitinho
66'
match change Wilson Odobert
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
66'
match change Anass Zaroury
Ra sân: Nathan Redmond
66'
match change Zeki Amdouni
Ra sân: Jay Rodriguez
Beto Betuncal
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
match change
68'
Abdoulaye Doucoure
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
match change
68'
Idrissa Gana Gueye
Ra sân: Amadou Onana
match change
79'
Nathan Patterson
Ra sân: Jack Harrison
match change
80'
83'
match change Connor Roberts
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
83'
match change Jack Cork
Ra sân: Sander Berge
Lewis Dobbin
Ra sân: Dwight Mcneil
match change
90'
Ashley Young 3 - 0
Kiến tạo: Beto Betuncal
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Burnley Burnley
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
8
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
383
 
Số đường chuyền
 
639
72%
 
Chuyền chính xác
 
83%
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
43
 
Đánh đầu
 
21
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
27
20
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
101
 
Pha tấn công
 
115
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Abdoulaye Doucoure
14
Beto Betuncal
27
Idrissa Gana Gueye
61
Lewis Dobbin
2
Nathan Patterson
12
Joao Virginia
28
Youssef Chermiti
5
Michael Vincent Keane
22
Ben Godfrey
Everton Everton 4-4-1-1
4-4-2 Burnley Burnley
1
Pickford
19
Mykolenk...
32
Branthwa...
6
Tarkowsk...
18
Young
7
Mcneil
8
Onana
37
Garner
11
Harrison
10
Groeneve...
9
Calvert-...
49
Muric
22
Silva,Vi...
28
Dakhil
2
Shea
44
Delcroix
31
Ndayishi...
16
Berge
24
Cullen
34
Larsen
9
Rodrigue...
15
Redmond

Substitutes

47
Wilson Odobert
19
Anass Zaroury
25
Zeki Amdouni
4
Jack Cork
14
Connor Roberts
42
Han-Noah Massengo
8
Josh Brownhill
29
Lawrence Vigouroux
3
Charlie Taylor
Đội hình dự bị
Everton Everton
Abdoulaye Doucoure 16
Beto Betuncal 14
Idrissa Gana Gueye 27
Lewis Dobbin 61
Nathan Patterson 2
Joao Virginia 12
Youssef Chermiti 28
Michael Vincent Keane 5
Ben Godfrey 22
Everton Burnley
47 Wilson Odobert
19 Anass Zaroury
25 Zeki Amdouni
4 Jack Cork
14 Connor Roberts
42 Han-Noah Massengo
8 Josh Brownhill
29 Lawrence Vigouroux
3 Charlie Taylor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 7
40% Kiểm soát bóng 50.33%
9.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 4.6
2.2 Thẻ vàng 1.9
4.2 Sút trúng cầu môn 5.4
43.5% Kiểm soát bóng 52.3%
12 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (43trận)
Chủ Khách
Burnley (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
2
8
HT-H/FT-T
3
3
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
4
2
1
HT-B/FT-H
2
0
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
2
2
HT-B/FT-B
3
2
10
3

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 14 56% 2 1 40 6.56
6 James Tarkowski Trung vệ 1 1 0 28 23 82.14% 0 3 34 7.85
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 38 6.56
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 2 0 0 9 3 33.33% 0 5 15 6.65
11 Jack Harrison Cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 24 6.54
10 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld Cánh trái 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 11 6.28
7 Dwight Mcneil Cánh trái 1 0 1 9 8 88.89% 4 0 24 7.31
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 15 83.33% 1 0 26 6.97
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 26 6.46
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 36 6.56
8 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 13 12 92.31% 0 0 21 6.59

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jay Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 2 15 6.29
15 Nathan Redmond Cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 0 21 6.1
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 1 0 0 31 26 83.87% 1 1 37 6.07
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 32 91.43% 0 1 39 6.16
34 Jacob Bruun Larsen Cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 24 6.16
49 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 34 26 76.47% 0 1 40 6.21
44 Hannes Delcroix Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 0 52 6.43
2 Dara O Shea Trung vệ 1 0 0 53 47 88.68% 0 2 57 6.09
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 28 84.85% 2 0 46 5.99
31 Mike Tresor Ndayishimiye Cánh trái 0 0 2 15 9 60% 1 0 24 6.37
28 Ameen Al Dakhil Trung vệ 0 0 0 50 45 90% 0 1 52 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ