Everton
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
2.81
2.81
X
3.40
3.40
2
2.33
2.33
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Everton
Phút
Leicester City
James David Rodriguez 1 - 0
30'
42'
Nampalys Mendy
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
45'
James Justin
James David Rodriguez
63'
67'
1 - 1 Youri Tielemans
Kiến tạo: Harvey Barnes
Kiến tạo: Harvey Barnes
68'
Cengiz Under
Ra sân: Marc Albrighton
Ra sân: Marc Albrighton
77'
Caglar Soyuncu
Ra sân: Jonny Evans
Ra sân: Jonny Evans
Alex Iwobi
Ra sân: Mason Holgate
Ra sân: Mason Holgate
80'
Gylfi Sigurdsson
Ra sân: James David Rodriguez
Ra sân: James David Rodriguez
85'
Seamus Coleman
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Everton
Leicester City
Giao bóng trước
5
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
18
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
14
12
Sút Phạt
15
35%
Kiểm soát bóng
65%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
298
Số đường chuyền
574
76%
Chuyền chính xác
86%
12
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
34
Đánh đầu
34
14
Đánh đầu thành công
20
5
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
20
11
Đánh chặn
9
17
Ném biên
24
14
Cản phá thành công
20
14
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
82
Pha tấn công
132
56
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Everton
4-4-2
4-2-3-1
Leicester City
1
Pickford
22
Godfrey
5
Keane
13
Gonzalez
4
Holgate
12
Digne
21
Gomes
26
Davies
7
Andrade
9
Calvert-...
19
Rodrigue...
1
Schmeich...
27
Castagne
3
Fofana
6
Evans
2
Justin
25
Ndidi
8
Tieleman...
11
Albright...
10
Maddison
15
Barnes
17
Perez
Đội hình dự bị
Everton
Tyler Onyango
62
Robin Olsen
33
Bernard Anicio Caldeira Duarte
20
Alex Iwobi
17
Seamus Coleman
23
Anthony Gordon
24
Jonjoe Kenny
2
Gylfi Sigurdsson
10
Jonas Lossl
49
Leicester City
19
Cengiz Under
33
Luke Thomas
12
Danny Ward
18
Daniel Amartey
20
Hamza Choudhury
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
14
Kelechi Iheanacho
4
Caglar Soyuncu
24
Nampalys Mendy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
6
3.33
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
4.33
39.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
15.67
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.7
1.8
Bàn thua
1.2
4.6
Phạt góc
6.3
2.3
Thẻ vàng
1.7
4
Sút trúng cầu môn
4.4
44.2%
Kiểm soát bóng
55.5%
12.5
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton (40trận)
Chủ
Khách
Leicester City (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
8
2
HT-H/FT-T
2
3
9
3
HT-B/FT-T
0
0
1
3
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
0
2
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
1
5
HT-B/FT-B
3
2
3
11