Everton
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Leicester City
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.90
0.90
1
2.25
2.25
X
3.40
3.40
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.15
1.15
O
1
0.95
0.95
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Everton
Phút
Leicester City
45'
0 - 1 Youri Tielemans
Kiến tạo: James Maddison
Kiến tạo: James Maddison
James Garner
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
46'
Neal Maupay
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
61'
Abdoulaye Doucoure
Ra sân: Amadou Onana
Ra sân: Amadou Onana
61'
70'
Jamie Vardy
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Patson Daka
70'
Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Boubakary Soumare
Anthony Gordon
Ra sân: Dwight Mcneil
Ra sân: Dwight Mcneil
71'
Nathan Patterson
Ra sân: Seamus Coleman
Ra sân: Seamus Coleman
71'
78'
Marc Albrighton
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
86'
0 - 2 Harvey Barnes
Kiến tạo: James Maddison
Kiến tạo: James Maddison
91'
Nampalys Mendy
Ra sân: Youri Tielemans
Ra sân: Youri Tielemans
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Everton
Leicester City
Giao bóng trước
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
12
Tổng cú sút
22
2
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
7
6
Sút Phạt
9
49%
Kiểm soát bóng
51%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
477
Số đường chuyền
507
80%
Chuyền chính xác
85%
9
Phạm lỗi
5
0
Việt vị
1
37
Đánh đầu
13
19
Đánh đầu thành công
6
6
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
6
21
Ném biên
18
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
13
9
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
2
117
Pha tấn công
114
60
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Everton
4-3-3
4-1-4-1
Leicester City
1
Pickford
19
Mykolenk...
2
Tarkowsk...
30
Coady
23
Coleman
8
Onana
27
Gueye
17
Iwobi
7
Mcneil
9
Calvert-...
11
Gray
1
Ward
27
Castagne
18
Amartey
3
Faes
2
Justin
42
Soumare
10
Maddison
8
Tieleman...
22
Dewsbury...
7
Barnes
20
Daka
Đội hình dự bị
Everton
Neal Maupay
20
Abdoulaye Doucoure
16
Anthony Gordon
10
James Garner
37
Nathan Patterson
3
Asmir Begovic
15
Michael Vincent Keane
5
Mason Holgate
4
Thomas Davies
26
Leicester City
25
Wilfred Onyinye Ndidi
24
Nampalys Mendy
9
Jamie Vardy
11
Marc Albrighton
31
Daniel Iversen
23
Jannik Vestergaard
14
Kelechi Iheanacho
17
Ayoze Perez
33
Luke Thomas
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
4.33
34.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
14
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.7
1.6
Bàn thua
1.2
5
Phạt góc
6.3
2.1
Thẻ vàng
1.7
4.5
Sút trúng cầu môn
4.4
43.7%
Kiểm soát bóng
55.5%
12
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton (41trận)
Chủ
Khách
Leicester City (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
8
2
HT-H/FT-T
2
3
9
3
HT-B/FT-T
0
0
1
3
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
0
2
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
1
5
HT-B/FT-B
3
2
3
11