Vòng 34
19:30 ngày 21/04/2024
Everton
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Nottingham Forest
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 2.75
0.95
U 2.75
0.83
1
1.83
X
3.50
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Nottingham Forest Nottingham Forest
Idrissa Gana Gueye 1 - 0 match goal
29'
53'
match change Anthony Elanga
Ra sân: Giovanni Reyna
James Garner
Ra sân: Andre Filipe Tavares Gomes
match change
67'
Beto Betuncal
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
match change
67'
Abdoulaye Doucoure match yellow.png
74'
Dwight Mcneil 2 - 0
Kiến tạo: Abdoulaye Doucoure
match goal
76'
Jarrad Branthwaite match yellow.png
80'
80'
match change Ryan Yates
Ra sân: Nicolas Dominguez
80'
match change Divock Origi
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
80'
match change Rodrigo Duarte Ribeiro
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira
81'
match yellow.png Ryan Yates
Jack Harrison match yellow.png
83'
Youssef Chermiti match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Murillo
Youssef Chermiti
Ra sân: Beto Betuncal
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Nottingham Forest Nottingham Forest
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
375
 
Số đường chuyền
 
573
75%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
31
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
23
20
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
79
 
Pha tấn công
 
115
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Youssef Chermiti
14
Beto Betuncal
37
James Garner
8
Amadou Onana
10
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
12
Joao Virginia
5
Michael Vincent Keane
22
Ben Godfrey
51
Lewis Warrington
Everton Everton 4-1-4-1
4-2-3-1 Nottingham Forest Nottingham Forest
1
Pickford
19
Mykolenk...
32
Branthwa...
6
Tarkowsk...
18
Young
27
Gueye
7
Mcneil
21
Gomes
16
Doucoure
11
Harrison
9
Calvert-...
26
Matz
7
Williams
19
Niakhate
40
Murillo
43
Aina
16
Domingue...
28
Oliveira
20
Reyna
10
White
14
Hudson-O...
11
Wood

Substitutes

27
Divock Origi
37
Rodrigo Duarte Ribeiro
21
Anthony Elanga
22
Ryan Yates
29
Gonzalo Montiel
32
Andrew Omobamidele
1
Matt Turner
15
Harry Toffolo
6
Ibrahim Sangare
Đội hình dự bị
Everton Everton
Youssef Chermiti 28
Beto Betuncal 14
James Garner 37
Amadou Onana 8
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 10
Joao Virginia 12
Michael Vincent Keane 5
Ben Godfrey 22
Lewis Warrington 51
Everton Nottingham Forest
27 Divock Origi
37 Rodrigo Duarte Ribeiro
21 Anthony Elanga
22 Ryan Yates
29 Gonzalo Montiel
32 Andrew Omobamidele
1 Matt Turner
15 Harry Toffolo
6 Ibrahim Sangare

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
36.67% Kiểm soát bóng 46.33%
10.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.5
5.3 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 4.6
42.1% Kiểm soát bóng 41.4%
12.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (42trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
7
HT-H/FT-T
3
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
3
4
4
HT-B/FT-H
2
0
3
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
7
2
HT-B/FT-B
3
2
3
0

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 8 61.54% 1 0 22 6.57
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 1 1 0 18 18 100% 0 0 24 7.42
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 2 21 6.59
21 Andre Filipe Tavares Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 31 25 80.65% 4 0 41 6.2
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 0 0 0 18 16 88.89% 1 2 24 6.66
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 13 6 46.15% 0 0 20 7.46
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 1 2 11 6.39
11 Jack Harrison Cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 3 1 19 6.49
7 Dwight Mcneil Cánh trái 0 0 1 19 12 63.16% 3 0 23 6.46
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 1 0 0 16 14 87.5% 1 2 29 6.62
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 0 1 28 6.61

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 0 4 14 6.24
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 23 5.88
43 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 24 88.89% 1 0 37 6.11
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 44 39 88.64% 0 1 47 5.98
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 0 0 1 16 15 93.75% 0 1 24 5.99
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 0 0 0 40 37 92.5% 0 1 46 6.09
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 1 1 0 11 9 81.82% 0 0 20 6.22
20 Giovanni Reyna Tiền vệ công 0 0 0 23 20 86.96% 1 1 28 6.03
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 1 1 0 22 16 72.73% 1 0 32 6.26
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ trụ 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 20 5.96
40 Murillo Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 34 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ