Everton
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Southampton
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
2.20
2.20
X
3.30
3.30
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
1
0.98
0.98
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Everton
Phút
Southampton
14'
Romeo Lavia
Amadou Onana 1 - 0
Kiến tạo: Demarai Gray
Kiến tạo: Demarai Gray
39'
46'
1 - 1 James Ward Prowse
Kiến tạo: Che Adams
Kiến tạo: Che Adams
61'
Adam Armstrong
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
61'
Carlos Alcaraz
Ra sân: Romeo Lavia
Ra sân: Romeo Lavia
69'
Ibrahima Diallo
Anthony Gordon
Ra sân: Seamus Coleman
Ra sân: Seamus Coleman
69'
78'
1 - 2 James Ward Prowse
Ellis Simms
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
82'
85'
Romain Perraud
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
85'
Ainsley Maitland-Niles
Ra sân: Ibrahima Diallo
Ra sân: Ibrahima Diallo
85'
Sekou Mara
Ra sân: Che Adams
Ra sân: Che Adams
90'
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Everton
Southampton
Giao bóng trước
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
6
19
Sút Phạt
9
53%
Kiểm soát bóng
47%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
389
Số đường chuyền
347
74%
Chuyền chính xác
71%
7
Phạm lỗi
19
3
Việt vị
2
46
Đánh đầu
38
21
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
3
18
Ném biên
17
10
Cản phá thành công
17
10
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
1
117
Pha tấn công
67
42
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Everton
3-5-2
3-4-1-2
Southampton
1
Pickford
2
Tarkowsk...
30
Coady
22
Godfrey
19
Mykolenk...
27
Gueye
8
Onana
17
Iwobi
23
Coleman
9
Calvert-...
11
Gray
31
Bazunu
4
Vojnov
6
Caleta-C...
22
Karim
24
Elyounou...
45
Lavia
27
Diallo
2
Walker-P...
8
2
Prowse
10
Adams
23
Edozie
Đội hình dự bị
Everton
Anthony Gordon
10
Ellis Simms
50
Asmir Begovic
15
Yerry Fernando Mina Gonzalez
13
Neal Maupay
20
Abdoulaye Doucoure
16
Dwight Mcneil
7
Mason Holgate
4
Thomas Davies
26
Southampton
15
Romain Perraud
18
Sekou Mara
9
Adam Armstrong
3
Ainsley Maitland-Niles
26
Carlos Alcaraz
13
Wilfredo Caballero
11
Mislav Orsic
19
Moussa Djenepo
7
Joe Aribo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
2.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
5.67
3
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
40%
Kiểm soát bóng
66%
15.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.7
4.9
Phạt góc
8
2.2
Thẻ vàng
1.5
4.1
Sút trúng cầu môn
6.1
44.4%
Kiểm soát bóng
66.3%
11.8
Phạm lỗi
8.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton (39trận)
Chủ
Khách
Southampton (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
12
3
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
2
3
0
4
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
4
4
0
3
HT-B/FT-B
3
2
4
6