Vòng 29
02:00 ngày 04/04/2023
Everton 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Tottenham Hotspur 1
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
1.02
O 2.25
0.84
U 2.25
1.02
1
3.50
X
3.40
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.15
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Abdoulaye Doucoure match red
58'
60'
match yellow.png Harry Kane
64'
match yellow.png Clement Lenglet
68'
match pen 0 - 1 Harry Kane
Vitaliy Mykolenko
Ra sân: Seamus Coleman
match change
77'
Ellis Simms
Ra sân: Demarai Gray
match change
77'
77'
match change Davinson Sanchez Mina
Ra sân: Clement Lenglet
79'
match yellow.png Cristian Gabriel Romero
82'
match change Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
Ra sân: Son Heung Min
Thomas Davies
Ra sân: Amadou Onana
match change
84'
James Garner
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
match change
84'
88'
match red Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
Michael Vincent Keane 1 - 1
Kiến tạo: Ben Godfrey
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
10
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
376
 
Số đường chuyền
 
587
80%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
35
 
Đánh đầu
 
19
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
12
13
 
Ném biên
 
16
22
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
91
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Vitaliy Mykolenko
37
James Garner
26
Thomas Davies
50
Ellis Simms
15
Asmir Begovic
13
Yerry Fernando Mina Gonzalez
20
Neal Maupay
30
Conor Coady
4
Mason Holgate
Everton Everton 4-1-4-1
3-4-2-1 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
1
Pickford
22
Godfrey
2
Tarkowsk...
5
Keane
23
Coleman
27
Gueye
7
Mcneil
8
Onana
16
Doucoure
17
Iwobi
11
Gray
1
Lloris
17
Romero
15
Dier
34
Lenglet
23
Porro
4
Skipp
5
Hojbjerg
14
Perisic
21
Kulusevs...
7
Min
10
Kane

Substitutes

27
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
6
Davinson Sanchez Mina
16
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
29
Pape Matar Sarr
20
Fraser Forster
55
Romaine Mundle
25
Japhet Tanganga
40
Brandon Austin
45
Alfie Devine
Đội hình dự bị
Everton Everton
Vitaliy Mykolenko 19
James Garner 37
Thomas Davies 26
Ellis Simms 50
Asmir Begovic 15
Yerry Fernando Mina Gonzalez 13
Neal Maupay 20
Conor Coady 30
Mason Holgate 4
Everton Tottenham Hotspur
27 Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
6 Davinson Sanchez Mina
16 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
29 Pape Matar Sarr
20 Fraser Forster
55 Romaine Mundle
25 Japhet Tanganga
40 Brandon Austin
45 Alfie Devine

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 5.33
46.33% Kiểm soát bóng 68.33%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 7.2
1.8 Thẻ vàng 1.5
4.2 Sút trúng cầu môn 5.1
42.9% Kiểm soát bóng 62.3%
10.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (36trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
2
HT-H/FT-T
2
2
5
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
3
3
0
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
4
3
3
HT-B/FT-B
3
2
1
3

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Vincent Keane Trung vệ 3 2 0 36 33 91.67% 0 4 49 7.91
23 Seamus Coleman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 17 77.27% 1 0 36 6
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 2 1 1 47 41 87.23% 0 0 58 6.74
2 James Tarkowski Trung vệ 1 0 1 33 23 69.7% 0 4 43 6.78
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 1 0 1 24 19 79.17% 1 0 33 5
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 29 10 34.48% 0 0 31 5.9
17 Alex Iwobi Tiền vệ công 1 0 2 44 34 77.27% 4 0 64 6.92
11 Demarai Gray Cánh trái 2 1 2 18 17 94.44% 2 0 41 6.51
22 Ben Godfrey Trung vệ 1 0 1 32 25 78.13% 2 1 57 6.95
26 Thomas Davies Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.26
7 Dwight Mcneil Cánh trái 0 0 2 18 15 83.33% 10 1 47 6.68
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 1 0 10 6.18
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 22 6.83
50 Ellis Simms Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 9 6.2
8 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 3 2 2 46 41 89.13% 0 1 61 6.81

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hugo Lloris Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 3 49 7.37
14 Ivan Perisic Tiền vệ trái 2 0 1 40 31 77.5% 8 2 69 7.08
10 Harry Kane Tiền đạo cắm 3 2 0 21 18 85.71% 2 0 37 6.92
7 Son Heung Min Cánh trái 0 0 1 20 16 80% 0 1 27 6.3
27 Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 3 5.09
15 Eric Dier Trung vệ 0 0 0 75 60 80% 0 3 89 6.47
5 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ trụ 0 0 1 93 81 87.1% 1 2 108 6.99
34 Clement Lenglet Trung vệ 0 0 1 72 64 88.89% 0 0 83 6.79
6 Davinson Sanchez Mina Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 5.9
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 0 0 0 87 80 91.95% 0 2 103 7.03
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 1 0 1 32 27 84.38% 1 0 57 7.04
4 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 64 56 87.5% 0 1 71 6.16
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 2 0 1 43 30 69.77% 3 0 71 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ