Vòng 27
23:45 ngày 01/04/2023
Excelsior SBV
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
FC Twente Enschede
Địa điểm: Stadion Woudestein
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.98
-1
0.90
O 3
1.00
U 3
0.86
1
5.30
X
4.60
2
1.55
Hiệp 1
+0.5
0.73
-0.5
1.08
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Excelsior SBV Excelsior SBV
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
60'
match yellow.png Michel Vlap
Nikolas Agrafiotis match yellow.png
63'
65'
match change Sem Steijn
Ra sân: Anass Salah-Eddine
78'
match change Daan Rots
Ra sân: Virgil Misidjan
Noah Naujoks
Ra sân: Kenzo Goudmijn
match change
81'
Mike van Duinen
Ra sân: Nikolas Agrafiotis
match change
81'
Nathan Tjoe-A-On
Ra sân: Arthur Zagre
match change
81'
Yassine Ayoub
Ra sân: Peer Koopmeiners
match change
81'
Mike van Duinen match yellow.png
82'
Reda Kharchouch
Ra sân: Lazaros Lamprou
match change
90'
Noah Naujoks match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Excelsior SBV Excelsior SBV
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
7
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
26
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
7
7
 
Sút Phạt
 
10
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
282
 
Số đường chuyền
 
572
64%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
34
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
8
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
18
13
 
Ném biên
 
29
18
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
5
90
 
Pha tấn công
 
128
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Yassine Ayoub
28
Nathan Tjoe-A-On
15
Noah Naujoks
9
Reda Kharchouch
29
Mike van Duinen
34
Serano Seymor
3
Kik Pierie
6
Joshua Eijgenraam
24
Nathangelo Markelo
18
Norbert Alblas
Excelsior SBV Excelsior SBV 4-2-3-1
4-3-3 FC Twente Enschede FC Twente Enschede
1
Gassel
12
Zagre
4
Yaakoubi
16
Nieuwpoo...
2
Horemans
33
Baas
23
Koopmein...
22
Lamprou
8
Goudmijn
14
Driouech
7
Agrafiot...
1
Unnersta...
20
Brenet
38
Bruns
4
Pleguezu...
5
Smal
18
Vlap
8
Zerrouki
17
Salah-Ed...
7
Cerny
9
Wolfswin...
10
Misidjan

Substitutes

14
Sem Steijn
11
Daan Rots
12
Alfons Sampsted
16
Issam El Maach
26
Denilho Cleonise
6
Wout Brama
39
Mats Rots
22
Przemyslaw Tyton
36
Julien Mesbahi
41
Gijs Besselink
Đội hình dự bị
Excelsior SBV Excelsior SBV
Yassine Ayoub 21
Nathan Tjoe-A-On 28
Noah Naujoks 15
Reda Kharchouch 9
Mike van Duinen 29
Serano Seymor 34
Kik Pierie 3
Joshua Eijgenraam 6
Nathangelo Markelo 24
Norbert Alblas 18
Excelsior SBV FC Twente Enschede
14 Sem Steijn
11 Daan Rots
12 Alfons Sampsted
16 Issam El Maach
26 Denilho Cleonise
6 Wout Brama
39 Mats Rots
22 Przemyslaw Tyton
36 Julien Mesbahi
41 Gijs Besselink

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
3.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 3.33
46.33% Kiểm soát bóng 46.33%
6.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
2.4 Bàn thua 0.8
4.1 Phạt góc 6.3
1.3 Thẻ vàng 1.1
4.1 Sút trúng cầu môn 3.6
48.6% Kiểm soát bóng 51.1%
8.3 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Excelsior SBV (29trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
7
2
HT-H/FT-T
1
2
4
4
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
5
3
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
1
1
2
4

Excelsior SBV Excelsior SBV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Sven Nieuwpoort Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.27
1 Stijn van Gassel Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 14 7.57
22 Lazaros Lamprou Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 2 0 12 6.08
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 4 50% 1 1 15 6.19
4 Redouan el Yaakoubi Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 10 6.53
8 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.06
12 Arthur Zagre Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.31
23 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.32
33 Julian Baas Tiền vệ trái 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 19 6.45
7 Nikolas Agrafiotis Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 1 3 10 6.26
14 Couhaib Driouech Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.37

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 1 8 6.07
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.46
10 Virgil Misidjan Cánh phải 1 1 0 11 11 100% 0 0 15 6.43
20 Joshua Brenet Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 6.28
7 Vaclav Cerny Cánh phải 0 0 3 8 8 100% 4 0 16 7
18 Michel Vlap Tiền vệ công 2 2 1 8 6 75% 0 0 17 6.54
4 Julio Pleguezuelo Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 0 21 6.18
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 0 0 2 20 18 90% 0 0 26 6.45
8 Ramiz Zerrouki Tiền vệ trụ 0 0 0 20 18 90% 0 0 27 6.53
38 Max Bruns Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 0 24 6.51
17 Anass Salah-Eddine 2 1 0 11 7 63.64% 0 1 15 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ