Fagiano Okayama
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 1)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.88
0.88
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.05
2.05
X
3.20
3.20
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
1
1.16
1.16
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Montedio Yamagata
5'
0 - 1 Akira Silvano Disaro
24'
Akira Silvano Disaro
Ryosuke Kawano
34'
Tiago Alves Sales
Ra sân: Ryo Nagai
Ra sân: Ryo Nagai
53'
66'
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
66'
Tiago Alves
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
Han Eui Kwon
Ra sân: Yudai Tanaka
Ra sân: Yudai Tanaka
66'
75'
0 - 2 Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Kiến tạo: Ayumu Kawai
Kiến tạo: Ayumu Kawai
76'
Yudai Konishi
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
76'
Shuto Kawai
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
Taishi Semba
Ra sân: Yosuke Kawai
Ra sân: Yosuke Kawai
77'
Mitchell Duke
77'
Shumpei Naruse
Ra sân: Ryosuke Kawano
Ra sân: Ryosuke Kawano
77'
Haruka Motoyama
Ra sân: Kodai Sano
Ra sân: Kodai Sano
77'
80'
0 - 3 Tiago Alves
Kiến tạo: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Kiến tạo: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Taishi Semba
82'
Jordy Buijs
84'
Tiago Alves Sales
86'
89'
Keita Yoshioka
Ra sân: Riku Handa
Ra sân: Riku Handa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Montedio Yamagata
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
6
12
Sút ra ngoài
5
45%
Kiểm soát bóng
55%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
3
Cứu thua
5
31
Ném biên
10
99
Pha tấn công
107
61
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
3-1-4-2
4-2-1-3
Montedio Yamagata
35
Hotta
41
Tokumoto
23
Buijs
5
Yanagi
34
Wakasa
22
Sano
27
Kawai
14
Tanaka
16
Kawano
15
Duke
38
Nagai
1
Goto
3
Handa
2
Yamazaki
5
Noda
26
Kawai
15
Fujita
18
Minami
10
Yamada
25
Kokubu
29
Disaro
17
Kato
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Tiago Alves Sales
7
Mizuki Hamada
4
Han Eui Kwon
9
Junki Kanayama
13
Haruka Motoyama
26
Shumpei Naruse
24
Taishi Semba
44
Montedio Yamagata
9
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
16
Ko Hasegawa
41
Ryonosuke Kabayama
22
Shuto Kawai
8
Yudai Konishi
20
Tiago Alves
37
Keita Yoshioka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
2
Phạt góc
7.33
0
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
3
42%
Kiểm soát bóng
56%
7.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.6
0.8
Bàn thua
0.9
5.4
Phạt góc
5.2
0.7
Thẻ vàng
1.5
4.3
Sút trúng cầu môn
3.5
49.6%
Kiểm soát bóng
53.9%
12.2
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (13trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1