Fagiano Okayama
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.10
1.10
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.80
0.80
1
2.50
2.50
X
3.10
3.10
2
2.90
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.65
0.65
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Shimizu S-Pulse
Yuya Takagi
Ra sân: Yudai Tanaka
Ra sân: Yudai Tanaka
36'
76'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
76'
Yuta Kamiya
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
78'
Daiki Matsuoka
Taishi Semba
Ra sân: Stefan Mauk
Ra sân: Stefan Mauk
79'
82'
Takeru Kishimoto
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
Tomoya Fukumoto
Ra sân: Han Eui Kwon
Ra sân: Han Eui Kwon
90'
90'
Yosuke Morishige
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ryo TABEI
Ra sân: Takaya Kimura
Ra sân: Takaya Kimura
90'
Mizuki Hamada
Ra sân: Yasutaka Yanagi
Ra sân: Yasutaka Yanagi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Shimizu S-Pulse
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
9
15
Sút Phạt
13
47%
Kiểm soát bóng
53%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
366
Số đường chuyền
503
11
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
5
Cứu thua
2
14
Cản phá thành công
17
85
Pha tấn công
102
54
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
4-3-1-2
4-4-2
Shimizu S-Pulse
21
Yamada
43
Suzuki
23
Buijs
5
Yanagi
16
Kawano
19
Kimura
14
Tanaka
6
Wakasa
8
Mauk
18
Sakuraga...
9
Kwon
57
Gonda
28
Yoshida
4
Takahash...
50
Suzuki
2
Yamahara
45
Kitagawa
3
Souza
8
Matsuoka
10
Junior
29
Disaro
9
Santana
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Tomoya Fukumoto
32
Mizuki Hamada
4
Junki Kanayama
13
Haruka Motoyama
15
Taishi Semba
44
Ryo TABEI
41
Yuya Takagi
2
Shimizu S-Pulse
38
Akira Ibayashi
7
Yuta Kamiya
15
Takeru Kishimoto
13
Kota Miyamoto
37
Yosuke Morishige
16
Kenta Nishizawa
1
Takuo Okubo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
5.67
42%
Kiểm soát bóng
52%
7.67
Phạm lỗi
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
1.2
5.4
Phạt góc
5.3
0.7
Thẻ vàng
1.2
4.3
Sút trúng cầu môn
4.5
49.6%
Kiểm soát bóng
52.7%
12.2
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (13trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
1