Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 2
11:00 ngày 26/02/2023
Fagiano Okayama
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Few Cloudy, 4℃~5℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.78
2.25
2.50
0 1.10
u
3.10
2.90
0.78
0.75
2.50
0 1.03
u
3.10
2.90

Diễn biến chính

Fagiano Okayama
Phút
Shimizu S-Pulse
Yuya Takagi↑Yudai Tanaka↓
36'
76'
Kenta Nishizawa↑Carlinhos Junior↓
76'
Yuta Kamiya↑Akira Silvano Disaro↓
78'
Daiki Matsuoka
Taishi Semba↑Stefan Mauk↓
79'
82'
Takeru Kishimoto↑Koya Kitagawa↓
Tomoya Fukumoto↑Han Eui Kwon↓
90'
90'
Yosuke Morishige↑Thiago Santos Santana↓
Ryo TABEI↑Takaya Kimura↓
90'
Mizuki Hamada↑Yasutaka Yanagi↓
90'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama vs Shimizu S-Pulse

Substitutes

32
Tomoya Fukumoto
4
Mizuki Hamada
13
Junki Kanayama
15
Haruka Motoyama
44
Taishi Semba
41
Ryo TABEI
2
Yuya Takagi
Fagiano Okayama 4-3-1-2
4-4-2 Shimizu S-Pulse
21
Yamada
43
Suzuki
23
Buijs
5
Yanagi
16
Kawano
19
Kimura
14
Tanaka
6
Wakasa
8
Mauk
18
Sakuraga...
9
Kwon
57
Gonda
28
Yoshida
4
Takahash...
50
Suzuki
2
Yamahara
45
Kitagawa
3
Souza
8
Matsuoka
10
Junior
29
Disaro
9
Santana

Substitutes

38
Akira Ibayashi
7
Yuta Kamiya
15
Takeru Kishimoto
13
Kota Miyamoto
37
Yosuke Morishige
16
Kenta Nishizawa
1
Takuo Okubo
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Tomoya Fukumoto 32
Mizuki Hamada 4
Junki Kanayama 13
Haruka Motoyama 15
Taishi Semba 44
Ryo TABEI 41
Yuya Takagi 2
Shimizu S-Pulse
38 Akira Ibayashi
7 Yuta Kamiya
15 Takeru Kishimoto
13 Kota Miyamoto
37 Yosuke Morishige
16 Kenta Nishizawa
1 Takuo Okubo

Thống kê kỹ thuật

Fagiano Okayama
Shimizu S-Pulse
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
9
15
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
366
 
Số đường chuyền
 
503
11
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
17
85
 
Pha tấn công
 
102
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 6
51% Kiểm soát bóng 58.33%
12.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 5.7
1.2 Thẻ vàng 1.3
4.1 Sút trúng cầu môn 5.5
50.1% Kiểm soát bóng 52.1%
9.2 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fagiano Okayama (6trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0