Vòng 18
18:00 ngày 10/12/2023
Fakel
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Dynamo Moscow
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, -7℃~-6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
1.02
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
3.08
X
3.18
2
2.16
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.75
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Irakli Kvekveskiri match yellow.png
22'
23'
match yellow.png Jorge Carrascal
29'
match goal 0 - 1 Iaroslav Gladyshev
Kiến tạo: Konstantin Tyukavin
49'
match yellow.png Dmitri Skopintsev
Maksim Maksimov
Ra sân: Ruslan Magal
match change
62'
Nichita Motpan
Ra sân: Evgeni Markov
match change
62'
Andrey Mendel
Ra sân: Irakli Kvekveskiri
match change
69'
78'
match yellow.png Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
Maksim Maksimov 1 - 1 match pen
79'
80'
match change Nicolas Marichal Perez
Ra sân: Jorge Carrascal
80'
match change Denis Makarov
Ra sân: Iaroslav Gladyshev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
391
 
Số đường chuyền
 
397
66%
 
Chuyền chính xác
 
64%
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
25
6
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
10
67
 
Pha tấn công
 
59
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Nichita Motpan
9
Maksim Maksimov
18
Andrey Mendel
17
Antonio Jakolis
56
Matvey Ivakhnov
15
Kirill Suslov
35
Vyacheslav Dorovskikh
5
Thabo Cele
64
Andrey Ivlev
8
Abdulla Bagamaev
Fakel Fakel 4-4-2
4-3-3 Dynamo Moscow Dynamo Moscow
1
Gudiev
30
Kudryash...
47
Bozhin
92
Bryzgalo...
88
Masterno...
28
Magal
33
Kvekvesk...
23
Yakimov
10
Alshin
14
Appaev
20
Markov
1
Shunin
4
Parshivl...
3
Gonzalez
6
Urbieta
7
Skopints...
24
Chavez
8
Carrasca...
74
Fomin
91
Gladyshe...
70
Tyukavin
89
Mares,Bi...

Substitutes

77
Denis Makarov
18
Nicolas Marichal Perez
34
Luka Gagnidze
31
Igor Leshchuk
11
Danylo Lisovy
27
Ruslan Shagiakhmetov
38
Aleksandr Chupaev
76
Ilya Kuptsov
56
Leon Zaydenzal
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Nichita Motpan 11
Maksim Maksimov 9
Andrey Mendel 18
Antonio Jakolis 17
Matvey Ivakhnov 56
Kirill Suslov 15
Vyacheslav Dorovskikh 35
Thabo Cele 5
Andrey Ivlev 64
Abdulla Bagamaev 8
Fakel Dynamo Moscow
77 Denis Makarov
18 Nicolas Marichal Perez
34 Luka Gagnidze
31 Igor Leshchuk
11 Danylo Lisovy
27 Ruslan Shagiakhmetov
38 Aleksandr Chupaev
76 Ilya Kuptsov
56 Leon Zaydenzal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 4.33
37% Kiểm soát bóng 46.33%
13.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.5
3.2 Phạt góc 5.7
3.1 Thẻ vàng 1.3
1.6 Sút trúng cầu môn 4.9
31.8% Kiểm soát bóng 44.4%
12.9 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (32trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
6
3
HT-H/FT-T
2
3
5
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
4
4
1
2
HT-B/FT-H
2
1
0
4
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
5
0
0
1
HT-B/FT-B
1
3
2
5

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 37 27 72.97% 0 2 50 6.58
14 Khyzyr Appaev Tiền đạo cắm 4 0 1 17 9 52.94% 1 4 42 6.45
92 Sergei Bryzgalov Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 1 30 6.22
1 Vitaly Gudiev Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 0 41 6.84
30 Fedor Kudryashov Defender 1 0 0 24 14 58.33% 2 1 44 6.37
47 Sergey Bozhin Trung vệ 1 0 0 46 31 67.39% 0 1 61 6.7
9 Maksim Maksimov Tiền đạo cắm 2 1 0 9 6 66.67% 0 1 16 6.64
20 Evgeni Markov Tiền đạo cắm 1 0 0 22 14 63.64% 0 2 40 5.98
10 Ilnur Alshin Cánh phải 1 0 2 42 28 66.67% 6 2 69 6.84
28 Ruslan Magal Hậu vệ cánh phải 1 1 2 22 19 86.36% 3 0 40 7.09
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 40 31 77.5% 1 0 57 6.77
18 Andrey Mendel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 8 53.33% 0 2 18 6.7
88 Vladislav Masternoy Hậu vệ cánh phải 0 0 1 52 31 59.62% 3 1 69 6.97
11 Nichita Motpan Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 20 6.05

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Anton Shunin Thủ môn 0 0 0 19 7 36.84% 0 1 32 6.47
4 Sergey Parshivlyuk Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 25 60.98% 0 0 64 6.76
3 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez Defender 0 0 0 36 24 66.67% 0 4 47 6.29
24 Luis Chavez Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 39 28 71.79% 1 1 58 7.18
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 1 1 2 40 22 55% 1 1 55 6.56
74 Daniil Fomin Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 46 33 71.74% 0 6 56 6.94
7 Dmitri Skopintsev Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 21 61.76% 4 1 62 7.17
77 Denis Makarov Tiền vệ phải 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 11 6.15
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 0 0 0 45 24 53.33% 0 3 57 6.91
70 Konstantin Tyukavin Tiền đạo cắm 4 1 2 18 12 66.67% 0 2 31 6.9
18 Nicolas Marichal Perez Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 0 11 6.11
89 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Tiền vệ công 2 1 3 37 30 81.08% 3 1 61 7.2
91 Iaroslav Gladyshev Tiền đạo cắm 4 2 1 25 18 72% 1 0 38 7.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ