Vòng 18
22:59 ngày 03/03/2023
Fakel
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Khimki
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
0.99
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.78
X
3.50
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
1.01
U 1
0.87

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
Khimki Khimki
21'
match goal 0 - 1 Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Kiến tạo: Janio Bikel
Georgi Gongadze 1 - 1
Kiến tạo: Khyzyr Appaev
match goal
45'
58'
match yellow.png Vladimir Khubulov
62'
match change David Kobesov
Ra sân: Vladimir Khubulov
62'
match change Aleksandr Dolgov
Ra sân: Reziuan Mirzov
Andrey Mendel
Ra sân: Reda Rabei
match change
70'
Mohamed Brahimi
Ra sân: Ruslan Magal
match change
70'
72'
match yellow.png Aleksandr Dolgov
77'
match change Mory Gbane
Ra sân: Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Roman Akbashev match yellow.png
79'
84'
match yellow.png Butta Magomedov
Irakli Kvekveskiri match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
Khimki Khimki
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
3
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
319
 
Số đường chuyền
 
262
61%
 
Chuyền chính xác
 
55%
23
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
54
 
Đánh đầu
 
44
27
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
2
31
 
Ném biên
 
34
1
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
58
 
Pha tấn công
 
53
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Andrey Mendel
17
Mohamed Brahimi
92
Sergei Bryzgalov
1
Ilya Svinov
56
Matvey Ivakhnov
78
Daniil Chernyakov
25
Mikhail Smirnov
10
Ilnur Alshin
9
Maksim Maksimov
88
Vladislav Masternoy
Fakel Fakel 3-4-1-2
3-4-3 Khimki Khimki
93
Gorodovo...
13
Kalinin
15
Suslov
85
Morozov
28
Magal
22
Rabei
33
Kvekvesk...
2
Cherov
7
Akbashev
14
Appaev
21
Gongadze
33
Gudiev
2
Golubovi...
17
Tassano
66
Silva
4
Idowu
16
Bikel
97
Magomedo...
5
Antic
15
Khubulov
11
Matos
77
Mirzov

Substitutes

18
David Kobesov
10
Aleksandr Dolgov
42
Mory Gbane
22
Lev Skvortsov
50
Vitaly Lystsov
7
Ilya Sadygov
1
Anton Mitryushkin
84
Dzhambulat Dulaev
20
Nemanja Glavcic
28
Georgiy Karginov
36
Ismail Dibirov
23
Stefan Melentijevic
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Andrey Mendel 18
Mohamed Brahimi 17
Sergei Bryzgalov 92
Ilya Svinov 1
Matvey Ivakhnov 56
Daniil Chernyakov 78
Mikhail Smirnov 25
Ilnur Alshin 10
Maksim Maksimov 9
Vladislav Masternoy 88
Fakel Khimki
18 David Kobesov
10 Aleksandr Dolgov
42 Mory Gbane
22 Lev Skvortsov
50 Vitaly Lystsov
7 Ilya Sadygov
1 Anton Mitryushkin
84 Dzhambulat Dulaev
20 Nemanja Glavcic
28 Georgiy Karginov
36 Ismail Dibirov
23 Stefan Melentijevic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2
1 Sút trúng cầu môn 5.67
40.67% Kiểm soát bóng 33%
17 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.4
2.7 Phạt góc 4.1
2.7 Thẻ vàng 2.7
1.2 Sút trúng cầu môn 4.3
23.8% Kiểm soát bóng 24.9%
10.9 Phạm lỗi 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (30trận)
Chủ Khách
Khimki (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
6
2
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
3
6
1
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
3
HT-B/FT-B
1
3
2
6

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 4 0 0 22 10 45.45% 0 1 30 6.19
14 Khyzyr Appaev Tiền đạo cắm 1 0 2 16 9 56.25% 1 4 24 6.96
15 Kirill Suslov Trung vệ 0 0 0 19 10 52.63% 0 1 26 5.97
13 Ihor Kalinin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 1 3 23 6.08
7 Roman Akbashev Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 2 0 14 6
22 Reda Rabei Tiền vệ trụ 0 0 0 20 15 75% 2 0 29 6.12
2 Vasili Cherov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 6 4 66.67% 6 0 22 6.03
28 Ruslan Magal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 3 1 30 6.14
93 Aleksey Gorodovoy Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 14 5.83
21 Georgi Gongadze Tiền đạo cắm 2 2 0 14 10 71.43% 0 3 24 7.22
85 Evgeni Morozov Trung vệ 0 0 1 15 7 46.67% 1 0 21 6.01

Khimki Khimki
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Vitaly Gudiev Thủ môn 0 0 0 16 5 31.25% 0 0 20 6.14
4 Brian Idowu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 2 0 24 6.23
11 Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos Cánh trái 2 1 0 7 5 71.43% 0 0 15 7.13
2 Petar Golubovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 5 45.45% 0 2 21 5.58
77 Reziuan Mirzov Cánh trái 1 0 1 10 7 70% 1 0 18 5.89
16 Janio Bikel Tiền vệ trụ 0 0 1 15 8 53.33% 0 1 27 6.77
5 Nikola Antic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 9 56.25% 4 0 29 5.98
17 Cristian Marcelo Gonzalez Tassano Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 3 16 6.49
66 Leonardo De Andrade Silva Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 14 6.14
97 Butta Magomedov Tiền vệ công 1 0 1 24 15 62.5% 0 1 34 6.33
15 Vladimir Khubulov Cánh trái 1 0 0 12 9 75% 0 2 23 6.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ