Vòng 21
22:15 ngày 25/04/2024
Fakel
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Krylya Sovetov
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.00
O 2
0.84
U 2
1.00
1
2.60
X
3.10
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.02
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khyzyr Appaev match yellow.png
6'
18'
match change Vladislav Shitov
Ra sân: Roman Ezhov
18'
match yellow.png Roman Ezhov
25'
match change Franco Orozco
Ra sân: Vladimir Khubulov
Roman Akbashev match yellow.png
31'
Ruslan Magal
Ra sân: Roman Akbashev
match change
46'
Maksim Maksimov
Ra sân: Evgeni Markov
match change
48'
Vladislav Masternoy
Ra sân: Nichita Motpan
match change
72'
76'
match goal 0 - 1 Franco Orozco
Kiến tạo: Vladislav Shitov
Vyacheslav Yakimov
Ra sân: Ilnur Alshin
match change
81'
Luka Bagatelia
Ra sân: Igor Yurganov
match change
81'
82'
match change Roman Evgenyev
Ra sân: Nikita Saltykov
83'
match change Kirill Pechenin
Ra sân: Maksim Vityugov
83'
match change Sergey Babkin
Ra sân: Vladislav Shitov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
8
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
417
 
Số đường chuyền
 
363
70%
 
Chuyền chính xác
 
69%
10
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
53
 
Đánh đầu
 
41
17
 
Đánh đầu thành công
 
30
2
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
20
20
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
64
 
Pha tấn công
 
42
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Vyacheslav Yakimov
28
Ruslan Magal
9
Maksim Maksimov
88
Vladislav Masternoy
77
Luka Bagatelia
1
Vitaly Gudiev
15
Kirill Suslov
92
Sergei Bryzgalov
5
Thabo Cele
13
Ihor Kalinin
8
Abdulla Bagamaev
64
Andrey Ivlev
Fakel Fakel 5-3-2
4-4-2 Krylya Sovetov Krylya Sovetov
31
Belenov
10
Alshin
47
Bozhin
72
Senhadji
22
Yurganov
2
Cherov
7
Akbashev
33
Kvekvesk...
11
Motpan
14
Appaev
20
Markov
1
Lomaev
15
Rasskazo...
95
Gaponov
4
Soldaten...
5
Gorshkov
11
Ezhov
22
Costanza
8
Vityugov
14
Saltykov
20
Rahmanov...
9
Khubulov

Substitutes

32
Franco Orozco
25
Kirill Pechenin
6
Sergey Babkin
73
Vladislav Shitov
24
Roman Evgenyev
17
Egor Karpitskiy
31
Georgi Zotov
39
Evgeni Frolov
30
Artem Sokolov
77
Vladimir Sychevoy
61
Danil Beltyukov
21
Dmytro Ivanisenia
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Vyacheslav Yakimov 23
Ruslan Magal 28
Maksim Maksimov 9
Vladislav Masternoy 88
Luka Bagatelia 77
Vitaly Gudiev 1
Kirill Suslov 15
Sergei Bryzgalov 92
Thabo Cele 5
Ihor Kalinin 13
Abdulla Bagamaev 8
Andrey Ivlev 64
Fakel Krylya Sovetov
32 Franco Orozco
25 Kirill Pechenin
6 Sergey Babkin
73 Vladislav Shitov
24 Roman Evgenyev
17 Egor Karpitskiy
31 Georgi Zotov
39 Evgeni Frolov
30 Artem Sokolov
77 Vladimir Sychevoy
61 Danil Beltyukov
21 Dmytro Ivanisenia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 4.67
39.67% Kiểm soát bóng 48.33%
13.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.4
3.2 Phạt góc 3
3.1 Thẻ vàng 1.7
1.6 Sút trúng cầu môn 3.1
32.6% Kiểm soát bóng 38.2%
12.9 Phạm lỗi 7.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (32trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
6
6
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
4
3
1
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
5
0
1
3
HT-B/FT-B
1
3
2
2

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Aleksandr Belenov Thủ môn 0 0 0 28 13 46.43% 0 0 32 6.2
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 50 39 78% 0 0 65 6.89
14 Khyzyr Appaev Tiền đạo cắm 0 0 2 23 15 65.22% 1 3 31 5.97
47 Sergey Bozhin Trung vệ 2 0 0 41 29 70.73% 0 3 55 6.67
9 Maksim Maksimov Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 2 11 6.09
20 Evgeni Markov Tiền đạo cắm 1 0 0 20 12 60% 0 1 27 5.97
10 Ilnur Alshin Cánh phải 1 0 1 35 20 57.14% 4 1 53 6.57
7 Roman Akbashev Tiền vệ công 2 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 6.1
72 Rayan Senhadji Forward 1 0 0 45 32 71.11% 2 1 65 6.77
22 Igor Yurganov Trung vệ 1 0 1 39 28 71.79% 0 2 49 6.37
2 Vasili Cherov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 18 72% 3 1 42 6.14
28 Ruslan Magal Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 14 87.5% 8 0 29 6.02
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 5 6.02
88 Vladislav Masternoy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 2 0 21 6.15
11 Nichita Motpan Tiền vệ công 2 1 1 36 28 77.78% 1 0 62 7.76
77 Luka Bagatelia Midfielder 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.03

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Amar Rahmanovic Tiền vệ công 2 1 0 25 13 52% 0 5 41 6.58
22 Fernando Peixoto Costanza Hậu vệ cánh phải 2 1 0 38 30 78.95% 0 4 69 7.89
25 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 1 7 6.17
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 30 56.6% 0 4 75 7.21
11 Roman Ezhov Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.08
8 Maksim Vityugov Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 29 22 75.86% 2 1 41 6.69
95 Ilya Gaponov Trung vệ 0 0 0 37 27 72.97% 0 2 49 7.17
1 Ivan Lomaev Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 33 6.67
4 Aleksandr Soldatenkov Defender 0 0 0 50 42 84% 0 7 63 7.62
24 Roman Evgenyev Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
5 Yuri Gorshkov Hậu vệ cánh trái 0 0 4 35 26 74.29% 6 1 55 7.33
32 Franco Orozco Cánh trái 2 1 1 15 11 73.33% 1 0 35 7.34
9 Vladimir Khubulov Cánh trái 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.09
73 Vladislav Shitov Tiền đạo cắm 1 0 1 13 8 61.54% 1 1 24 6.69
6 Sergey Babkin Tiền vệ trụ 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 6 6.07
14 Nikita Saltykov Cánh trái 0 0 0 25 15 60% 3 2 42 6.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ