Vòng 19
18:15 ngày 04/12/2022
Farul Constanta
Đã kết thúc 8 - 0 (2 - 0)
FC Botosani 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.88
O 2.25
0.92
U 2.25
0.92
1
1.70
X
3.50
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.96
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

Farul Constanta Farul Constanta
Phút
FC Botosani FC Botosani
Constantin Grameni 1 - 0
Kiến tạo: Dan Sirbu
match goal
11'
30'
match red Alin Seroni
Denis Alibec 2 - 0 match goal
45'
Alexi Paul Pitu 3 - 0
Kiến tạo: Gabriel Torje
match goal
51'
Vlad Morar 4 - 0 match goal
67'
Vlad Morar 5 - 0
Kiến tạo: Denis Alibec
match goal
69'
Denis Alibec 6 - 0 match goal
77'
David Kiki 7 - 0
Kiến tạo: Denis Alibec
match goal
81'
Denis Alibec 8 - 0
Kiến tạo: Carlo Casap
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Farul Constanta Farul Constanta
FC Botosani FC Botosani
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
5
13
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Sút Phạt
 
17
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
620
 
Số đường chuyền
 
407
15
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Cứu thua
 
6
13
 
Ném biên
 
18
25
 
Cản phá thành công
 
20
129
 
Pha tấn công
 
68
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 4
55% Kiểm soát bóng 53.33%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 4
2.6 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 3.8
49.7% Kiểm soát bóng 48%
12.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Farul Constanta (48trận)
Chủ Khách
FC Botosani (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
0
8
HT-H/FT-T
7
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
2
0
3
2
HT-H/FT-H
3
4
4
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
3
HT-B/FT-B
2
6
7
0