Vòng 5
21:30 ngày 17/09/2023
FC Arouca
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Casa Pia AC
Địa điểm: Aluca Municipal Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
2.13
X
3.30
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.26
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

FC Arouca FC Arouca
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
11'
match yellow.png Vasco Fernandes
Cristo Ramon Gonzalez Perez match yellow.png
44'
61'
match change Benedito Mambuene Mukendi
Ra sân: Fernando Andrade dos Santos
Miguel Puche Garcia
Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
match change
69'
Bogdan Milovanov
Ra sân: Alfonso Trezza
match change
69'
72'
match change Jair Diego Alves de Brito,Jaja
Ra sân: Yuki Soma
72'
match change Felippe Cardoso
Ra sân: Clayton Fernandes Silva
Yusuf Lawal
Ra sân: Cristo Ramon Gonzalez Perez
match change
81'
Francisco Javier Montero Rubio match yellow.png
82'
83'
match yellow.png Benedito Mambuene Mukendi
89'
match change Samuel Loureiro Carvalho Justo
Ra sân: Gaizka Larrazabal
89'
match change Andre Geraldes de Barros
Ra sân: Angelo Pelegrinelli Neto
90'
match yellow.png Felippe Cardoso
Kouassi Eboue
Ra sân: David Simao
match change
90'
90'
match goal 0 - 1 Felippe Cardoso
Kiến tạo: Pablo Roberto dos Santos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Arouca FC Arouca
Casa Pia AC Casa Pia AC
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
541
 
Số đường chuyền
 
389
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
5
16
 
Đánh đầu
 
16
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
10
28
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
13
15
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
89
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Yusuf Lawal
11
Miguel Puche Garcia
22
Bogdan Milovanov
8
Kouassi Eboue
17
Moses Yaw
89
Pedro Santos
14
Oriol Busquets
13
Matias Emiliano Rocha Calderon
16
Thiago Rodrigues Da Silva
FC Arouca FC Arouca 3-4-3
3-4-3 Casa Pia AC Casa Pia AC
12
Arruabar...
4
Rubio
44
Galovic
64
Fernande...
26
Costa
5
Simao
2
Sylla
9
Trezza
10
Jason
19
Garcia
23
Perez
33
Batista
15
Varela
13
Fernande...
19
Zolotic
72
Larrazab...
8
Neto
80
Santos
5
Lelo
11
Soma
99
Silva
23
Santos

Substitutes

30
Felippe Cardoso
79
Jair Diego Alves de Brito,Jaja
18
Andre Geraldes de Barros
16
Benedito Mambuene Mukendi
96
Samuel Loureiro Carvalho Justo
22
Artur Serobyan
68
Lucas Paes
77
Tiago Daniel Rodrigues Dias
3
Joao Aniceto Grandela Nunes
Đội hình dự bị
FC Arouca FC Arouca
Yusuf Lawal 7
Miguel Puche Garcia 11
Bogdan Milovanov 22
Kouassi Eboue 8
Moses Yaw 17
Pedro Santos 89
Oriol Busquets 14
Matias Emiliano Rocha Calderon 13
Thiago Rodrigues Da Silva 16
FC Arouca Casa Pia AC
30 Felippe Cardoso
79 Jair Diego Alves de Brito,Jaja
18 Andre Geraldes de Barros
16 Benedito Mambuene Mukendi
96 Samuel Loureiro Carvalho Justo
22 Artur Serobyan
68 Lucas Paes
77 Tiago Daniel Rodrigues Dias
3 Joao Aniceto Grandela Nunes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 3.67
57.33% Kiểm soát bóng 49%
12.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 2.8
4.8 Sút trúng cầu môn 4.1
59.8% Kiểm soát bóng 44.3%
12.9 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Arouca (42trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
1
3
HT-H/FT-T
1
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
3
4
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
5
2
HT-B/FT-B
5
5
4
8

FC Arouca FC Arouca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Simao Tiền vệ trụ 0 0 1 37 32 86.49% 2 1 44 6.94
44 Nino Galovic Trung vệ 0 0 0 34 33 97.06% 0 2 35 6.58
10 David Remeseiro Salgueiro, Jason Cánh phải 0 0 1 13 7 53.85% 0 0 22 6.09
2 Morlaye Sylla Cánh phải 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 35 6.5
23 Cristo Ramon Gonzalez Perez Tiền đạo cắm 3 1 0 16 11 68.75% 1 0 26 6.11
12 Ignacio De Arruabarrena Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 23 6.32
19 Rafael Sebastian Mujica Garcia Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 0 0 20 6.22
4 Francisco Javier Montero Rubio Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 1 49 6.74
9 Alfonso Trezza Cánh phải 0 0 1 23 19 82.61% 2 0 34 6.4
26 Weverson Moreira da Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 30 6.41
64 Rafael Fernandes Trung vệ 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 35 6.45

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Fernando Lopes dos Santos Varela Trung vệ 1 0 0 34 30 88.24% 0 1 40 6.68
33 Ricardo Batista Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 25 6.58
13 Vasco Fernandes Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 29 6.39
19 Nermin Zolotic Trung vệ 0 0 0 26 25 96.15% 0 1 30 6.42
23 Fernando Andrade dos Santos Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.08
8 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ trụ 1 0 1 20 17 85% 1 0 28 6.32
11 Yuki Soma Cánh trái 0 0 1 9 4 44.44% 1 0 13 6.18
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 28 6.69
99 Clayton Fernandes Silva Tiền đạo cắm 2 0 0 7 3 42.86% 0 1 14 6.08
80 Pablo Roberto dos Santos Tiền vệ công 2 0 1 28 20 71.43% 0 0 43 6.78
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 15 78.95% 3 1 27 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ