Vòng 25
01:00 ngày 11/03/2024
FC Arouca
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Sporting CP
Địa điểm: Aluca Municipal Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.03
-1.25
0.85
O 2.5
0.57
U 2.5
1.25
1
8.00
X
5.00
2
1.33
Hiệp 1
+0.5
1.05
-0.5
0.83
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

FC Arouca FC Arouca
Phút
Sporting CP Sporting CP
19'
match goal 0 - 1 Viktor Gyokeres
Kiến tạo: Matheus Reis de Lima
46'
match change Goncalo Inacio
Ra sân: Eduardo Quaresma
67'
match change Jeremiah St. Juste
Ra sân: Sebastian Coates Nion
67'
match change Joao Paulo Dias Fernandes
Ra sân: Francisco Trincao
Yusuf Lawal
Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
match change
72'
77'
match change Daniel Braganca
Ra sân: Hidemasa Morita
David Simao match yellow.png
80'
Nino Galovic match yellow.png
84'
Kouassi Eboue
Ra sân: Nino Galovic
match change
85'
Quaresma
Ra sân: Weverson Moreira da Costa
match change
85'
Miguel Puche Garcia
Ra sân: Cristo Ramon Gonzalez Perez
match change
85'
90'
match goal 0 - 2 Geny Catamo
Kiến tạo: Joao Paulo Dias Fernandes
90'
match goal 0 - 3 Morten Hjulmand
Kiến tạo: Viktor Gyokeres
90'
match change Nuno Santos
Ra sân: Pedro Goncalves

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Arouca FC Arouca
Sporting CP Sporting CP
2
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
13
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
596
 
Số đường chuyền
 
358
89%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
9
 
Đánh đầu
 
21
4
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
16
20
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
114
 
Pha tấn công
 
95
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Yusuf Lawal
11
Miguel Puche Garcia
8
Kouassi Eboue
6
Quaresma
20
Pedro Manuel da Silva Moreira
14
Oriol Busquets
22
Bogdan Milovanov
9
Alfonso Trezza
16
Thiago Rodrigues Da Silva
FC Arouca FC Arouca 4-4-2
3-4-3 Sporting CP Sporting CP
12
Arruabar...
26
Costa
4
Rubio
44
Galovic
28
Esgaio
2
Sylla
89
Santos
5
Simao
10
Jason
19
Garcia
23
Perez
12
Israel
72
Quaresma
4
Nion
26
Diomande
21
Catamo
42
Hjulmand
5
Morita
2
Lima
17
Trincao
9
Gyokeres
8
Goncalve...

Substitutes

3
Jeremiah St. Juste
23
Daniel Braganca
25
Goncalo Inacio
11
Nuno Santos
20
Joao Paulo Dias Fernandes
80
Koba Koindredi
47
Ricardo Esgaio Souza
10
Marcus Edwards
51
Diogo Pinto
Đội hình dự bị
FC Arouca FC Arouca
Yusuf Lawal 7
Miguel Puche Garcia 11
Kouassi Eboue 8
Quaresma 6
Pedro Manuel da Silva Moreira 20
Oriol Busquets 14
Bogdan Milovanov 22
Alfonso Trezza 9
Thiago Rodrigues Da Silva 16
FC Arouca Sporting CP
3 Jeremiah St. Juste
23 Daniel Braganca
25 Goncalo Inacio
11 Nuno Santos
20 Joao Paulo Dias Fernandes
80 Koba Koindredi
47 Ricardo Esgaio Souza
10 Marcus Edwards
51 Diogo Pinto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
65.33% Kiểm soát bóng 60%
13 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.6
1.3 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 1.6
5.4 Sút trúng cầu môn 5.3
60.9% Kiểm soát bóng 56.5%
13.5 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Arouca (39trận)
Chủ Khách
Sporting CP (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
16
0
HT-H/FT-T
1
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
0
3
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
5
5
1
12

FC Arouca FC Arouca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Simao Tiền vệ trụ 1 0 3 83 74 89.16% 1 0 99 5.46
44 Nino Galovic Trung vệ 1 0 0 60 55 91.67% 0 1 67 6.38
10 David Remeseiro Salgueiro, Jason Cánh phải 2 0 1 17 12 70.59% 4 0 39 6.44
2 Morlaye Sylla Tiền vệ trụ 2 1 0 54 48 88.89% 0 0 69 6.54
23 Cristo Ramon Gonzalez Perez Tiền đạo thứ 2 2 0 2 29 22 75.86% 3 0 50 6.45
8 Kouassi Eboue Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 5.74
12 Ignacio De Arruabarrena Thủ môn 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 45 6.29
19 Rafael Sebastian Mujica Garcia Tiền đạo cắm 2 1 1 17 15 88.24% 0 1 31 6.06
7 Yusuf Lawal Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 10 5.95
4 Francisco Javier Montero Rubio Trung vệ 0 0 0 81 76 93.83% 0 1 97 6.61
28 Tiago Esgaio Hậu vệ cánh phải 0 0 1 55 45 81.82% 2 1 86 6.34
26 Weverson Moreira da Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 54 49 90.74% 1 0 66 6.58
6 Quaresma Hậu vệ cánh trái 1 0 0 3 3 100% 0 0 7 5.94
11 Miguel Puche Garcia Cánh trái 0 0 1 5 5 100% 0 0 7 5.86
89 Pedro Santos Tiền vệ trụ 1 0 0 85 82 96.47% 1 0 94 6.08

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sebastian Coates Nion Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 46 6.8
20 Joao Paulo Dias Fernandes Tiền đạo cắm 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 11 6.5
3 Jeremiah St. Juste Trung vệ 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.36
2 Matheus Reis de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 21 65.63% 3 2 59 8.17
11 Nuno Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.23
17 Francisco Trincao Cánh trái 1 0 0 17 13 76.47% 0 0 30 6.21
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 4 3 2 22 14 63.64% 0 8 42 8.81
5 Hidemasa Morita Tiền vệ trụ 0 0 1 31 27 87.1% 0 0 44 7.04
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 38 30 78.95% 0 1 53 8.24
8 Pedro Goncalves Cánh phải 2 0 2 20 15 75% 3 0 46 6.97
23 Daniel Braganca Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.22
72 Eduardo Quaresma Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 0 30 6.7
25 Goncalo Inacio Trung vệ 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 28 6.36
12 Franco Israel Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 26 7.21
21 Geny Catamo Cánh phải 2 1 0 34 26 76.47% 2 0 55 7.51
26 Ousmane Diomande Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 52 7.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ