Vòng 1
07:40 ngày 26/02/2023
FC Cincinnati
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Houston Dynamo
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.98
O 2.75
0.91
U 2.75
0.91
1
1.70
X
3.75
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

FC Cincinnati FC Cincinnati
Phút
Houston Dynamo Houston Dynamo
10'
match yellow.png Artur
Sergi Santos 1 - 0
Kiến tạo: Alvaro Barreal
match goal
19'
45'
match goal 1 - 1 Tate Schmitt
Kiến tạo: Hector Miguel Herrera Lopez
Obinna Nwobodo 2 - 1 match goal
48'
Brenner Souza da Silva
Ra sân: Sergi Santos
match change
62'
71'
match change Griffin Dorsey
Ra sân: Franco Nicolas Escobar
72'
match change Nelson Quinones
Ra sân: Corey Baird
Ian Murphy
Ra sân: Yerson Mosquera
match change
73'
78'
match change Thorleifur Ulfarsson
Ra sân: Carlos Sebastian Ferreira Vidal
81'
match yellow.png Tate Schmitt
Alvaro Barreal match yellow.png
84'
Raymon Gaddis
Ra sân: Alvaro Barreal
match change
86'
Alvas Powell
Ra sân: Santiago Arias Naranjo
match change
87'
Yuya Kubo
Ra sân: Obinna Nwobodo
match change
87'
90'
match change Brooklyn Raines
Ra sân: Ivan Franco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Cincinnati FC Cincinnati
Houston Dynamo Houston Dynamo
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
15
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
361
 
Số đường chuyền
 
579
74%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
45
21
 
Đánh đầu thành công
 
21
7
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
16
14
 
Đánh chặn
 
16
12
 
Ném biên
 
20
20
 
Cản phá thành công
 
16
18
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
110
 
Pha tấn công
 
118
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Brenner Souza da Silva
2
Alvas Powell
7
Yuya Kubo
32
Ian Murphy
28
Raymon Gaddis
8
Marco Angulo
14
Dominique Badji
29
Arquimides Ordonez
36
Evan Michael Louro
FC Cincinnati FC Cincinnati 5-3-2
4-2-3-1 Houston Dynamo Houston Dynamo
18
Celentan...
31
Barreal
15
Mosquera
21
Miazga
4
Hagglund
13
Naranjo
93
Moreno
10
Acosta
5
Nwobodo
17
Santos
19
Vazquez
12
Clark
2
Escobar
4
Bartlow
17
Hadebe
22
Schmitt
6
Artur
16
Lopez
11
Baird
20
Carrasqu...
7
Franco
9
Vidal

Substitutes

35
Brooklyn Raines
25
Griffin Dorsey
21
Nelson Quinones
34
Thorleifur Ulfarsson
31
Micael dos Santos Silva
19
Charles Auguste
5
Daniel Steres
14
Beto Avila
13
Andrew Tarbell
Đội hình dự bị
FC Cincinnati FC Cincinnati
Brenner Souza da Silva 9
Alvas Powell 2
Yuya Kubo 7
Ian Murphy 32
Raymon Gaddis 28
Marco Angulo 8
Dominique Badji 14
Arquimides Ordonez 29
Evan Michael Louro 36
FC Cincinnati Houston Dynamo
35 Brooklyn Raines
25 Griffin Dorsey
21 Nelson Quinones
34 Thorleifur Ulfarsson
31 Micael dos Santos Silva
19 Charles Auguste
5 Daniel Steres
14 Beto Avila
13 Andrew Tarbell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.67
0.67 Sút trúng cầu môn 7
45.33% Kiểm soát bóng 59%
2.33 Phạm lỗi 16.67
0.33 Phạt góc 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.2
1.3 Sút trúng cầu môn 5.1
46.4% Kiểm soát bóng 59.1%
2.8 Phạm lỗi 12.9
0.6 Phạt góc 4.8
0.6 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Cincinnati (21trận)
Chủ Khách
Houston Dynamo (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
2
HT-H/FT-T
3
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
1
HT-B/FT-B
1
2
0
2

FC Cincinnati FC Cincinnati
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Santiago Arias Naranjo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 27 6.73
93 Junior Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 23 6.53
21 Matthew Miazga Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 2 26 6.55
4 Nick Hagglund Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 18 6.43
10 Luciano Federico Acosta Tiền vệ công 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 20 6.35
17 Sergi Santos Tiền đạo cắm 2 1 0 3 3 100% 0 1 12 7.4
19 Brandon Vazquez Tiền đạo cắm 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.44
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 12 75% 0 0 21 6.57
31 Alvaro Barreal Cánh phải 1 0 2 19 15 78.95% 3 0 34 7.6
15 Yerson Mosquera Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 32 6.8
18 Roman Celentano Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 14 6.98

Houston Dynamo Houston Dynamo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Hector Miguel Herrera Lopez Tiền vệ trụ 0 0 0 28 27 96.43% 2 0 39 6.42
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 29 5.73
2 Franco Nicolas Escobar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 28 6.18
9 Carlos Sebastian Ferreira Vidal Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 5.92
6 Artur Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 16 100% 0 0 19 5.9
17 Teenage Hadebe Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 34 6.03
7 Ivan Franco Cánh trái 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.17
11 Corey Baird Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 15 5.82
20 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ trụ 1 1 0 15 13 86.67% 1 0 25 6.21
22 Tate Schmitt Cánh trái 0 0 0 13 8 61.54% 1 0 22 5.76
4 Ethan Bartlow Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 2 38 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ