Vòng Group
03:00 ngày 09/11/2023
FC Copenhagen
Đã kết thúc 4 - 3 (2 - 2)
Manchester United 1
Địa điểm: Parken Stadium
Thời tiết: Giông bão, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.98
-0.75
0.92
O 2.75
0.84
U 2.75
0.90
1
4.33
X
4.00
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

FC Copenhagen FC Copenhagen
Phút
Manchester United Manchester United
3'
match goal 0 - 1 Rasmus Hojlund
Kiến tạo: Scott Mctominay
15'
match change Raphael Varane
Ra sân: Jonny Evans
28'
match goal 0 - 2 Rasmus Hojlund
Kiến tạo: Alejandro Garnacho
42'
match red Marcus Rashford
42'
match var Marcus Rashford Card changed
Vavro Denis match yellow.png
45'
Diogo Goncalves 1 - 2 match pen
45'
Mohamed Elyounoussi 2 - 2
Kiến tạo: Diogo Goncalves
match goal
45'
46'
match change Sofyan Amrabat
Ra sân: Christian Eriksen
Roony Bardghji
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
match change
63'
67'
match var Harry Maguire Penalty awarded
69'
match pen 2 - 3 Bruno Joao N. Borges Fernandes
Orri Steinn Oskarsson
Ra sân: Diogo Goncalves
match change
70'
Christian Sorensen
Ra sân: Peter Ankersen
match change
70'
Jordan Larsson
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
match change
78'
Nicolai Boilesen
Ra sân: Vavro Denis
match change
78'
Lukas Lerager 3 - 3
Kiến tạo: Rasmus Falk Jensen
match goal
83'
84'
match change Mason Mount
Ra sân: Rasmus Hojlund
Roony Bardghji 4 - 3 match goal
87'
90'
match yellow.png Harry Maguire

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Copenhagen FC Copenhagen
Manchester United Manchester United
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
517
 
Số đường chuyền
 
497
88%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
29
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
8
8
 
Cản phá thành công
 
6
4
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
89
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Nicolai Boilesen
18
Orri Steinn Oskarsson
40
Roony Bardghji
11
Jordan Larsson
6
Christian Sorensen
8
Mateo Tanlongo
39
Oscar Hojlund
47
Victor Froholdt
41
Andreas Dithmer
21
Theo Sander
27
Valdemar Jensen
15
El Khouma Babacar
FC Copenhagen FC Copenhagen 4-3-3
4-2-3-1 Manchester United Manchester United
1
Grabara
19
Jelert
2
Diks
3
Denis
22
Ankersen
9
Goncalve...
33
Jensen
12
Lerager
30
Achouri
7
Claesson
10
Elyounou...
24
Onana
29
Wan-Biss...
5
Maguire
35
Evans
20
Dalot
39
Mctomina...
14
Eriksen
10
Rashford
8
Fernande...
17
Garnacho
11
2
Hojlund

Substitutes

19
Raphael Varane
4
Sofyan Amrabat
7
Mason Mount
21
Antony Matheus dos Santos
9
Anthony Martial
15
Sergio Reguilón
2
Victor Nilsson-Lindelof
46
Hannibal Mejbri
1
Altay Bayindi
28
Facundo Pellistri Rebollo
62
Omari Forson
22
Tom Heaton
Đội hình dự bị
FC Copenhagen FC Copenhagen
Nicolai Boilesen 20
Orri Steinn Oskarsson 18
Roony Bardghji 40
Jordan Larsson 11
Christian Sorensen 6
Mateo Tanlongo 8
Oscar Hojlund 39
Victor Froholdt 47
Andreas Dithmer 41
Theo Sander 21
Valdemar Jensen 27
El Khouma Babacar 15
FC Copenhagen Manchester United
19 Raphael Varane
4 Sofyan Amrabat
7 Mason Mount
21 Antony Matheus dos Santos
9 Anthony Martial
15 Sergio Reguilón
2 Victor Nilsson-Lindelof
46 Hannibal Mejbri
1 Altay Bayindi
28 Facundo Pellistri Rebollo
62 Omari Forson
22 Tom Heaton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43.67% Kiểm soát bóng 53%
9.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 2.2
5.8 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 1.4
5.3 Sút trúng cầu môn 5.8
48.3% Kiểm soát bóng 52%
8.6 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Copenhagen (47trận)
Chủ Khách
Manchester United (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
3
2
HT-H/FT-T
6
1
5
7
HT-B/FT-T
0
1
3
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
3
3
HT-B/FT-B
3
9
6
7

FC Copenhagen FC Copenhagen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Peter Ankersen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 18 75% 5 0 32 6.04
12 Lukas Lerager Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 1 20 6.24
33 Rasmus Falk Jensen Tiền vệ trụ 1 1 1 36 32 88.89% 0 0 46 6.26
7 Viktor Claesson Cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 21 6.35
10 Mohamed Elyounoussi Cánh trái 1 1 0 15 12 80% 2 1 22 7.35
2 Kevin Diks Hậu vệ cánh phải 1 0 1 38 37 97.37% 0 0 42 6.08
3 Vavro Denis Trung vệ 1 0 0 39 33 84.62% 0 1 42 5.82
9 Diogo Goncalves Cánh trái 2 1 1 16 13 81.25% 3 0 28 7.28
1 Kamil Grabara Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 6.52
30 Mohamed Elias Achouri Cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 1 1 20 6.35
19 Elias Jelert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 24 96% 0 0 32 5.96

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Jonny Evans Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 2 17 6.51
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 0 0 2 23 14 60.87% 2 1 34 6.52
14 Christian Eriksen Tiền vệ công 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 31 6.36
19 Raphael Varane Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 22 6.11
5 Harry Maguire Trung vệ 1 1 0 36 32 88.89% 0 2 43 6.05
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 31 6.22
10 Marcus Rashford Cánh trái 0 0 0 16 12 75% 1 1 20 5.67
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 23 100% 2 0 34 6.17
39 Scott Mctominay Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 16 84.21% 0 0 22 6.64
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 30 93.75% 2 0 36 6.08
11 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 3 3 0 8 5 62.5% 0 0 13 7.99
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 1 1 0 15 13 86.67% 0 0 26 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ