Vòng 2
08:40 ngày 05/03/2023
FC Dallas
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Los Angeles Galaxy
Địa điểm: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
0.86
O 2.75
0.90
U 2.75
0.75
1
2.10
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FC Dallas FC Dallas
Phút
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
35'
match goal 0 - 1 Dejan Joveljic
Kiến tạo: Kelvin Leerdam
41'
match yellow.png Marco Delgado
Alan Velasco 1 - 1
Kiến tạo: Paul Arriola
match goal
45'
Edwin Javier Cerrillo match yellow.png
54'
Jesus Ferreira 2 - 1
Kiến tạo: Paul Arriola
match goal
56'
58'
match yellow.png Kelvin Leerdam
Jesus Ferreira 3 - 1
Kiến tạo: Paxton Pomykal
match goal
64'
65'
match change Aguirre Daniel
Ra sân: Memo Rodriguez
65'
match change Jalen Neal
Ra sân: Kelvin Leerdam
71'
match change Tyler Boyd
Ra sân: Raheem Edwards
Alan Velasco match yellow.png
72'
Facundo Tomas Quignon
Ra sân: Edwin Javier Cerrillo
match change
76'
Jader Rafael Obrian
Ra sân: Alan Velasco
match change
76'
77'
match change Preston Judd
Ra sân: Efrain Alvarez
77'
match change Eriq Zavaleta
Ra sân: Chris Mavinga
Sebastien Ibeagha
Ra sân: Paxton Pomykal
match change
80'
Geovane
Ra sân: Marco Farfan
match change
86'
Tsiki Ntsabeleng
Ra sân: Paul Arriola
match change
86'
Jader Rafael Obrian match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Preston Judd
Geovane match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Dallas FC Dallas
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
432
 
Số đường chuyền
 
532
80%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu
 
14
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
5
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
14
17
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
88
 
Pha tấn công
 
112
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Facundo Tomas Quignon
8
Jader Rafael Obrian
25
Sebastien Ibeagha
16
Tsiki Ntsabeleng
2
Geovane
21
Jose Mulato
77
Bernard Kamungo
29
Sam Junqua
1
Jimmy Maurer
FC Dallas FC Dallas 4-3-3
4-5-1 Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
30
Paes
4
Farfan
3
Martinez
17
Burgess
22
Twumasi
12
Lletget
6
Cerrillo
19
Pomykal
20
Velasco
10
2
Ferreira
7
Arriola
1
Bond
18
Leerdam
22
Caceres
17
Mavinga
44
Edwards
7
Alvarez
5
Brugman
6
Puig
8
Delgado
20
Rodrigue...
9
Joveljic

Substitutes

11
Tyler Boyd
24
Jalen Neal
37
Aguirre Daniel
31
Preston Judd
15
Eriq Zavaleta
16
Oriol Rosell Argerich
43
Adam Esparza Saldana
56
Jonathan Perez
33
Jonathan Klinsmann
Đội hình dự bị
FC Dallas FC Dallas
Facundo Tomas Quignon 5
Jader Rafael Obrian 8
Sebastien Ibeagha 25
Tsiki Ntsabeleng 16
Geovane 2
Jose Mulato 21
Bernard Kamungo 77
Sam Junqua 29
Jimmy Maurer 1
FC Dallas Los Angeles Galaxy
11 Tyler Boyd
24 Jalen Neal
37 Aguirre Daniel
31 Preston Judd
15 Eriq Zavaleta
16 Oriol Rosell Argerich
43 Adam Esparza Saldana
56 Jonathan Perez
33 Jonathan Klinsmann

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43.33% Kiểm soát bóng 56.67%
11 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.2
1.7 Bàn thua 1.9
3.8 Phạt góc 4.7
1.6 Thẻ vàng 1.7
4.5 Sút trúng cầu môn 5.9
48.1% Kiểm soát bóng 55.1%
10.2 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Dallas (14trận)
Chủ Khách
Los Angeles Galaxy (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
1
2

FC Dallas FC Dallas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Sebastian Lletget Tiền vệ trụ 0 0 2 42 39 92.86% 0 0 52 7.17
7 Paul Arriola Cánh phải 1 0 2 23 17 73.91% 5 1 33 8
5 Facundo Tomas Quignon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 5 50% 0 0 12 6.04
25 Sebastien Ibeagha Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.21
8 Jader Rafael Obrian Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 5.82
30 Maarten Paes Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 42 7.33
4 Marco Farfan Hậu vệ cánh trái 1 0 1 30 24 80% 2 0 51 7.15
19 Paxton Pomykal Tiền vệ công 0 0 1 38 32 84.21% 0 1 54 7.72
10 Jesus Ferreira Tiền đạo cắm 4 2 2 17 13 76.47% 4 1 32 9.17
3 Jose Antonio Martinez Trung vệ 1 0 0 52 44 84.62% 0 0 65 6.68
22 Emmanuel Twumasi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 32 74.42% 1 0 68 6.67
6 Edwin Javier Cerrillo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 38 82.61% 0 0 50 6.12
20 Alan Velasco Cánh trái 3 2 0 21 14 66.67% 3 0 49 8.09
17 Nkosi Burgess Trung vệ 1 0 0 59 50 84.75% 0 6 67 7.09
2 Geovane Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.07
16 Tsiki Ntsabeleng Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.97

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jonathan Bond Thủ môn 0 0 0 41 29 70.73% 0 0 56 5.09
17 Chris Mavinga Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 1 52 5.85
18 Kelvin Leerdam Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 25 92.59% 0 0 37 6.52
22 Martin Caceres Trung vệ 0 0 1 63 56 88.89% 0 0 71 5.81
5 Gaston Brugman Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 87 78 89.66% 0 1 112 7.23
11 Tyler Boyd Cánh trái 1 0 0 9 6 66.67% 5 0 18 6.23
15 Eriq Zavaleta Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.17
8 Marco Delgado Tiền vệ trụ 1 0 2 58 55 94.83% 1 0 74 6.91
20 Memo Rodriguez Tiền vệ trái 0 0 2 17 15 88.24% 0 0 23 5.85
44 Raheem Edwards Hậu vệ cánh trái 1 1 1 35 28 80% 3 3 56 6.57
7 Efrain Alvarez Tiền vệ công 2 1 0 27 23 85.19% 5 0 46 6.03
9 Dejan Joveljic Tiền đạo cắm 1 1 2 23 20 86.96% 0 1 35 6.88
6 Riqui Puig Tiền vệ trụ 3 2 0 63 57 90.48% 0 0 80 6.83
24 Jalen Neal Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.08
31 Preston Judd Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 4 5.87
37 Aguirre Daniel Tiền vệ trụ 1 0 0 13 13 100% 2 0 20 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ