Vòng 11
06:30 ngày 08/06/2023
FC Dallas
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
St. Louis City
Địa điểm: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết: Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.79
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80
1
2.45
X
2.40
2
4.20
Hiệp 1
+0
0.53
-0
1.31
O 0.5
1.05
U 0.5
0.67

Diễn biến chính

FC Dallas FC Dallas
Phút
St. Louis City St. Louis City
Jesus Jimenez
Ra sân: Paul Arriola
match change
23'
25'
match yellow.png Nicholas Gioacchini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Dallas FC Dallas
St. Louis City St. Louis City
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
213
 
Số đường chuyền
 
236
63%
 
Chuyền chính xác
 
71%
4
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
26
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
15
7
 
Cản phá thành công
 
6
5
 
Thử thách
 
8
2
 
Pha tấn công
 
1
1
 
Tấn công nguy hiểm
 
0

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Alan Velasco
9
Jesus Jimenez
6
Edwin Javier Cerrillo
17
Nkosi Burgess
21
Jose Mulato
22
Emmanuel Twumasi
16
Tsiki Ntsabeleng
77
Bernard Kamungo
32
Nolan Norris
29
Sam Junqua
1
Jimmy Maurer
24
Amet Korca
27
Herbert Endeley
FC Dallas FC Dallas 4-3-3
4-3-1-2 St. Louis City St. Louis City
30
Paes
4
Farfan
3
Martinez
25
Ibeagha
2
Geovane
12
Lletget
5
Quignon
19
Pomykal
8
Obrian
10
Ferreira
7
Arriola
1
Burki
2
Nerwinsk...
24
Bartlett
26
Parker
14
Nelson
10
Lowen
28
Perez
19
Vassilev
7
Ostrak
11
Gioacchi...
12
Pompeu

Substitutes

17
Selmir Pidro
22
Kyle Hiebert
39
Ben Lundt
15
Joshua Yaro
6
Njabulo Blom
8
Jared Stroud
25
Aziel Jackson
20
Akil Watts
30
Isak Jensen
Đội hình dự bị
FC Dallas FC Dallas
Alan Velasco 20
Jesus Jimenez 9
Edwin Javier Cerrillo 6
Nkosi Burgess 17
Jose Mulato 21
Emmanuel Twumasi 22
Tsiki Ntsabeleng 16
Bernard Kamungo 77
Nolan Norris 32
Sam Junqua 29
Jimmy Maurer 1
Amet Korca 24
Herbert Endeley 27
FC Dallas St. Louis City
17 Selmir Pidro
22 Kyle Hiebert
39 Ben Lundt
15 Joshua Yaro
6 Njabulo Blom
8 Jared Stroud
25 Aziel Jackson
20 Akil Watts
30 Isak Jensen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
51% Kiểm soát bóng 48.67%
14.67 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 5.8
1.9 Thẻ vàng 2.8
4.8 Sút trúng cầu môn 4.9
50% Kiểm soát bóng 45.7%
12.3 Phạm lỗi 16.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Dallas (15trận)
Chủ Khách
St. Louis City (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
0
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0

FC Dallas FC Dallas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Sebastian Lletget Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 21 6.22
7 Paul Arriola Cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 10 6.2
5 Facundo Tomas Quignon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 9 47.37% 0 3 20 6.46
25 Sebastien Ibeagha Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 19 6.56
8 Jader Rafael Obrian Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6
30 Maarten Paes Thủ môn 0 0 0 8 4 50% 0 1 13 6.53
4 Marco Farfan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 28 6.7
19 Paxton Pomykal Tiền vệ công 0 0 0 10 5 50% 0 0 12 6.08
10 Jesus Ferreira Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 0 5 6.03
3 Jose Antonio Martinez Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.46
9 Jesus Jimenez Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.03
2 Geovane Hậu vệ cánh phải 1 1 0 17 8 47.06% 0 2 29 7.02

St. Louis City St. Louis City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Roman Burki Thủ môn 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 10 6.42
26 Tim Parker Trung vệ 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 6.31
2 Jakob Nerwinski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 1 1 21 6.94
10 Eduard Lowen Tiền vệ trụ 2 0 2 16 10 62.5% 3 1 25 6.69
14 John Nelson Hậu vệ cánh trái 0 0 2 15 9 60% 0 1 23 6.54
7 Tomas Ostrak Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.21
11 Nicholas Gioacchini Tiền đạo cắm 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 14 5.99
19 Indiana Vassilev Cánh trái 2 1 0 13 10 76.92% 2 0 19 6.26
24 Lucas Bartlett Midfielder 0 0 0 11 4 36.36% 0 3 15 6.64
12 Celio Pompeu Tiền vệ trái 1 0 1 8 5 62.5% 0 1 12 6.13
28 Miguel Perez Midfielder 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 17 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ