Vòng 24
03:15 ngày 14/03/2023
FC Famalicao
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Casa Pia AC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
+0.25
0.91
O 2
0.75
U 2
0.90
1
2.38
X
3.10
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
Leandro Mario Balde Sanca match yellow.png
21'
Denilson Pereira Junior Penalty cancelled match var
30'
Ivan Jaime Pajuelo 1 - 0
Kiến tạo: Gustavo Amaro Assuncao
match goal
36'
46'
match change Angelo Pelegrinelli Neto
Ra sân: Afonso Miguel Castro Vilhena Taira
46'
match change Yuki Soma
Ra sân: Eduardo Fereira
Alexandre Penetra match yellow.png
48'
Pablo Felipe Pereira de Jesus
Ra sân: Leandro Mario Balde Sanca
match change
58'
61'
match change Felippe Cardoso
Ra sân: Romario Baro
68'
match yellow.png Angelo Pelegrinelli Neto
70'
match yellow.png Felippe Cardoso
Alexandre Penetra Goal cancelled match var
74'
76'
match change Joao Aniceto Grandela Nunes
Ra sân: Fernando Lopes dos Santos Varela
Martin Aguirregabiria
Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo
match change
81'
Pablo Felipe Pereira de Jesus match yellow.png
85'
85'
match change Francisco Pedro Tiago Silva
Ra sân: Benedito Mambuene Mukendi
86'
match yellow.png Yuki Soma
David Jose Gomes Oliveira Tavares
Ra sân: Ivo Rodrigues
match change
90'
Gustavo Amaro Assuncao match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
Casa Pia AC Casa Pia AC
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Sút Phạt
 
4
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
393
 
Số đường chuyền
 
362
83%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
27
 
Đánh đầu
 
36
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
14
16
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
72
 
Pha tấn công
 
109
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
David Jose Gomes Oliveira Tavares
32
Martin Aguirregabiria
77
Pablo Felipe Pereira de Jesus
14
Junior Kadile
2
Diogo Lucas Queiros
8
André Simões
1
Ivan Zlobin
20
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
FC Famalicao FC Famalicao 4-2-3-1
3-1-4-2 Casa Pia AC Casa Pia AC
31
Júnior
74
Moura
4
Mihaj
15
Junior
6
Penetra
97
Colombat...
12
Assuncao
10
Pajuelo
7
Rodrigue...
9
Sanca
70
Junior
33
Batista
15
Varela
13
Fernande...
19
Zolotic
80
Mukendi
2
Fereira
27
Taira
17
Baro
5
Lelo
99
Silva
7
Godwin

Substitutes

8
Angelo Pelegrinelli Neto
30
Felippe Cardoso
24
Yuki Soma
3
Joao Aniceto Grandela Nunes
20
Kiki Silva
68
Lucas Paes
6
Derick Poloni
16
Carlos Miguel Pereira Fernandes
4
Leonardo da Costa Bolgado
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
David Jose Gomes Oliveira Tavares 18
Martin Aguirregabiria 32
Pablo Felipe Pereira de Jesus 77
Junior Kadile 14
Diogo Lucas Queiros 2
André Simões 8
Ivan Zlobin 1
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa 20
FC Famalicao Casa Pia AC
8 Angelo Pelegrinelli Neto
30 Felippe Cardoso
24 Yuki Soma
3 Joao Aniceto Grandela Nunes
20 Kiki Silva
68 Lucas Paes
6 Derick Poloni
16 Carlos Miguel Pereira Fernandes
4 Leonardo da Costa Bolgado

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 3
48.33% Kiểm soát bóng 42%
15 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.5
1 Bàn thua 1.8
4.1 Phạt góc 3.9
2.8 Thẻ vàng 1.4
2.8 Sút trúng cầu môn 2.6
48.9% Kiểm soát bóng 41.3%
13.7 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao (29trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
3
HT-H/FT-T
2
5
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
3
2
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
4
1
HT-B/FT-B
2
2
3
7

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ivo Rodrigues Cánh phải 2 0 0 22 19 86.36% 2 0 34 6.54
97 Santiago Colombatto Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 26 89.66% 2 0 35 6.56
4 Enea Mihaj Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 32 6.46
70 Denilson Pereira Junior Tiền đạo cắm 2 2 0 11 10 90.91% 0 1 20 6.96
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 3 1 32 6.55
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 47 6.86
12 Gustavo Amaro Assuncao Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 26 23 88.46% 0 1 33 7.2
10 Ivan Jaime Pajuelo Cánh trái 4 1 0 13 12 92.31% 1 3 26 7.45
9 Leandro Mario Balde Sanca Cánh phải 1 0 1 12 10 83.33% 4 0 23 6.39
31 Luiz Júnior Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.86
6 Alexandre Penetra Trung vệ 1 0 1 28 26 92.86% 3 0 41 6.86

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Fernando Lopes dos Santos Varela Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 19 6.18
33 Ricardo Batista Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 20 6.21
13 Vasco Fernandes Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 1 1 34 6.14
27 Afonso Miguel Castro Vilhena Taira Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 7 53.85% 0 2 18 6.17
19 Nermin Zolotic Trung vệ 0 0 0 38 28 73.68% 0 0 46 6.48
7 Saviour Godwin Cánh trái 3 1 0 5 3 60% 1 1 12 6.29
17 Romario Baro Tiền vệ trụ 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 16 6.11
2 Eduardo Fereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 21 6.41
99 Clayton Fernandes Silva Tiền đạo cắm 1 1 0 10 7 70% 0 2 22 6.1
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 16 12 75% 5 0 34 6.45
80 Benedito Mambuene Mukendi Defender 1 0 0 14 13 92.86% 0 0 21 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ