Vòng 6
02:15 ngày 23/09/2023
FC Famalicao 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
FC Arouca 1
Địa điểm: Estadio Municipal 22 de Junho
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 2.25
0.93
U 2.25
0.78
1
2.28
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
FC Arouca FC Arouca
Otavio Ataide da Silva match yellow.png
16'
20'
match yellow.png David Remeseiro Salgueiro, Jason
Otavio Ataide da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Francisco Sampaio Moura
match goal
28'
Riccieli Eduardo da Silva Junior match yellow.png
39'
44'
match change Bogdan Milovanov
Ra sân: Tiago Esgaio
Oscar Aranda Subiela match yellow.png
45'
Martin Aguirregabiria match yellow.png
51'
56'
match var Alfonso Trezza Penalty awarded
Riccieli Eduardo da Silva Junior match yellow.pngmatch red
57'
Justin de Haas
Ra sân: Oscar Aranda Subiela
match change
59'
Mirko Topic
Ra sân: Tom Lacoux
match change
59'
62'
match hong pen Morlaye Sylla
62'
match var Morlaye Sylla Reviewed
64'
match yellow.png Nino Galovic
Henrique Pereira Araujo
Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
match change
65'
Nathan
Ra sân: Martin Aguirregabiria
match change
65'
75'
match change Andre Bukia
Ra sân: Nino Galovic
75'
match change Pedro Santos
Ra sân: Morlaye Sylla
75'
match change Miguel Puche Garcia
Ra sân: Alfonso Trezza
76'
match var Rafael Sebastian Mujica Garcia Card changed
77'
match red Rafael Sebastian Mujica Garcia
Afonso de Oliveira Rodrigues
Ra sân: Francisco Chiquinho
match change
83'
87'
match change Oriol Busquets
Ra sân: David Simao

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
FC Arouca FC Arouca
6
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
4
24
 
Sút Phạt
 
15
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
310
 
Số đường chuyền
 
405
73%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
24
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
28
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
75
 
Pha tấn công
 
108
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Justin de Haas
9
Henrique Pereira Araujo
8
Mirko Topic
17
Afonso de Oliveira Rodrigues
22
Nathan
12
Gustavo Amaro Assuncao
18
Otso Liimatta
1
Ivan Zlobin
20
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
FC Famalicao FC Famalicao 4-2-3-1
3-4-3 FC Arouca FC Arouca
31
Júnior
74
Moura
13
Silva
15
Junior
32
Aguirreg...
6
Lacoux
28
Youssouf
11
Subiela
10
Chiquinh...
7
Rodrigue...
29
Cadiz
12
Arruabar...
64
Fernande...
44
Galovic
4
Rubio
10
Jason
2
Sylla
5
Simao
28
Esgaio
9
Trezza
19
Garcia
23
Perez

Substitutes

30
Andre Bukia
89
Pedro Santos
14
Oriol Busquets
11
Miguel Puche Garcia
22
Bogdan Milovanov
7
Yusuf Lawal
1
Joao Nuno Figueiredo Valido
13
Matias Emiliano Rocha Calderon
8
Kouassi Eboue
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Justin de Haas 16
Henrique Pereira Araujo 9
Mirko Topic 8
Afonso de Oliveira Rodrigues 17
Nathan 22
Gustavo Amaro Assuncao 12
Otso Liimatta 18
Ivan Zlobin 1
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa 20
FC Famalicao FC Arouca
30 Andre Bukia
89 Pedro Santos
14 Oriol Busquets
11 Miguel Puche Garcia
22 Bogdan Milovanov
7 Yusuf Lawal
1 Joao Nuno Figueiredo Valido
13 Matias Emiliano Rocha Calderon
8 Kouassi Eboue

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 2
51.33% Kiểm soát bóng 57.33%
14 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.7
3.8 Phạt góc 5.1
2.6 Thẻ vàng 2.2
3.7 Sút trúng cầu môn 4.8
46.2% Kiểm soát bóng 59.8%
13.9 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao (37trận)
Chủ Khách
FC Arouca (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
8
6
HT-H/FT-T
3
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
1
4
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
3
4
5
5

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Jhonder Leonel Cadiz Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 16 6.39
32 Martin Aguirregabiria Hậu vệ cánh phải 1 1 0 25 21 84% 3 1 38 6.97
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 1 0 0 30 26 86.67% 0 0 33 6.62
7 Jose Luis Rodriguez Cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 3 0 16 6.32
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 11 78.57% 6 0 25 7.1
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 3 36 6.52
31 Luiz Júnior Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 16 7.17
13 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 1 1 0 27 23 85.19% 0 1 34 7.67
6 Tom Lacoux Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 15 68.18% 0 0 27 6.59
11 Oscar Aranda Subiela Cánh trái 1 0 0 12 9 75% 2 0 23 6.36
10 Francisco Chiquinho Cánh trái 0 0 0 3 0 0% 1 0 16 6.52

FC Arouca FC Arouca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Simao Tiền vệ trụ 0 0 2 27 22 81.48% 2 0 30 6.06
44 Nino Galovic Trung vệ 0 0 0 24 24 100% 0 0 28 6.03
10 David Remeseiro Salgueiro, Jason Cánh phải 1 0 0 19 11 57.89% 2 1 31 5.86
2 Morlaye Sylla Cánh phải 1 0 1 25 21 84% 0 0 29 6.19
23 Cristo Ramon Gonzalez Perez Tiền đạo cắm 3 1 1 10 7 70% 0 0 24 6.24
12 Ignacio De Arruabarrena Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 15 6.02
19 Rafael Sebastian Mujica Garcia Tiền đạo cắm 2 1 0 9 7 77.78% 0 0 20 6.32
4 Francisco Javier Montero Rubio Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 0 1 38 6.26
28 Tiago Esgaio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 22 6.11
22 Bogdan Milovanov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Alfonso Trezza Cánh phải 1 0 0 4 3 75% 0 0 14 5.8
64 Rafael Fernandes Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 29 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ